| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 53,927 | 58,865 | 59,460 | 62,903 | 56,685 | 55,692 | 56,221 | 84,660 | 99,051 | 123,776 | 154,567 | 159,047 | 171,395 | 126,337 | 126,607 | 252,469 | 218,875 | 22,508 | 19,923 | 19,945 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,465 | 1,318 | 502 | 448 | 822 | 4,955 | 7,434 | 3,185 | 3,185 | 1,424 | 4,176 | 680 | 432 | 254 | 625 | 157 | 2,078 | 50 | 1,102 | 1,390 |
| 1. Tiền | 3,465 | 1,318 | 502 | 448 | 822 | 7,434 | 3,185 | 3,185 | 1,424 | 4,176 | 680 | 432 | 254 | 625 | 157 | 2,078 | 50 | 1,102 | 1,390 | |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 4,955 | |||||||||||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 49,998 | 57,089 | 58,518 | 62,026 | 55,437 | 50,345 | 44,349 | 81,192 | 95,578 | 122,057 | 139,460 | 137,094 | 170,127 | 125,262 | 125,174 | 218,349 | 216,051 | 18,595 | 8,679 | 8,415 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 609 | 4,656 | 8,470 | 9,346 | 8,946 | 12,044 | 11,681 | 11,681 | 12,310 | 20,097 | 53,558 | 101,917 | 108,642 | 116,642 | 14,475 | 15,430 | 12,191 | 1,883 | 2,176 | |
| 2. Trả trước cho người bán | 9,048 | 12,861 | 8,632 | 8,063 | 8,048 | 8,681 | 8,592 | 48 | 26,248 | 50,030 | 9,501 | 14,231 | 15,398 | 10,138 | 50 | 48 | 30 | 5,249 | 5,223 | 5,200 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 23,750 | 27,350 | 29,000 | 35,500 | 35,500 | 19,000 | 19,000 | 22,000 | 22,000 | 43,700 | 72,000 | 32,000 | 32,000 | 10,000 | ||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 17,200 | 16,269 | 16,231 | 9,992 | 2,543 | 13,718 | 4,713 | 47,463 | 35,650 | 16,017 | 37,862 | 37,306 | 20,812 | 6,482 | 8,481 | 10,000 | 190,591 | 1,155 | 1,573 | 1,038 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 193,827 | |||||||||||||||||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 3,752 | 10,706 | 21,056 | 643 | 643 | 643 | 33,829 | 643 | 3,664 | 9,865 | 9,926 | |||||||||
| 1. Hàng tồn kho | 3,752 | 10,706 | 21,056 | 643 | 643 | 643 | 33,829 | 643 | 6,386 | 9,865 | 9,926 | |||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,722 | |||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 464 | 458 | 440 | 429 | 426 | 392 | 687 | 283 | 288 | 294 | 225 | 216 | 193 | 178 | 166 | 134 | 103 | 199 | 277 | 215 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 8 | 10 | 9 | 12 | 16 | 9 | 10 | 7 | 12 | 27 | 1 | 4 | 3 | 4 | 3 | 1 | 2 | 5 | ||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 456 | 448 | 431 | 416 | 410 | 383 | 678 | 277 | 277 | 267 | 224 | 213 | 190 | 174 | 162 | 133 | 101 | 194 | 277 | 215 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 179,585 | 179,585 | 179,594 | 179,605 | 179,620 | 179,631 | 179,640 | 143,996 | 129,515 | 110,774 | 97,781 | 97,855 | 96,956 | 97,013 | 97,098 | 4,767 | 4,882 | 202,013 | 216,429 | 217,500 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 10,058 | 10,048 | 10,048 | 10,048 | 10,048 | 10,048 | 10,048 | 25,556 | 11,057 | 13,961 | 1,065 | 1,065 | 85 | 56 | 56 | 1,038 | 1,038 | 1,276 | 232 | 725 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 10,058 | 10,048 | 10,048 | 10,048 | 10,048 | 10,048 | 10,048 | 25,556 | 11,057 | 13,961 | 1,065 | 1,065 | 85 | 56 | 56 | 1,038 | 1,038 | 1,276 | 232 | 725 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 91 | 100 | 109 | 118 | 131 | 140 | 146 | 164 | 164 | 173 | 12 | 15 | 199 | 213 | ||||||
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 91 | 100 | 109 | 118 | 131 | 140 | 146 | 164 | 164 | 173 | 12 | 15 | 199 | 213 | ||||||
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 169,437 | 169,437 | 169,437 | 169,437 | 169,437 | 169,437 | 169,437 | 118,227 | 118,250 | 96,550 | 96,550 | 96,550 | 96,550 | 96,550 | 96,550 | 3,150 | 3,150 | 200,000 | 214,800 | 214,800 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 96,550 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | ||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 169,460 | 169,460 | 169,460 | 169,460 | 169,460 | 169,460 | 169,460 | 118,250 | 118,250 | 96,550 | 96,550 | 96,550 | 96,550 | 96,550 | 3,150 | 3,150 | 14,800 | 14,800 | ||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | ||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3 | 5 | 7 | 10 | 49 | 44 | 89 | 166 | 240 | 321 | 407 | 492 | 578 | 682 | 721 | 1,197 | 1,762 | |||
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 3 | 5 | 7 | 10 | 49 | 44 | 89 | 166 | 240 | 321 | 407 | 492 | 578 | 682 | 721 | 1,197 | 1,762 | |||
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 233,513 | 238,450 | 239,054 | 242,508 | 236,305 | 235,324 | 235,861 | 228,656 | 228,566 | 234,549 | 252,349 | 256,902 | 268,351 | 223,350 | 223,705 | 257,235 | 223,757 | 224,521 | 236,352 | 237,445 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 8,835 | 14,001 | 14,670 | 18,261 | 12,098 | 11,065 | 11,581 | 6,023 | 5,895 | 12,096 | 30,312 | 34,997 | 46,721 | 2,472 | 2,561 | 36,117 | 2,933 | 3,669 | 15,573 | 16,720 |
| I. Nợ ngắn hạn | 8,835 | 14,001 | 14,670 | 18,261 | 12,098 | 11,065 | 11,581 | 6,023 | 5,895 | 12,096 | 30,312 | 34,997 | 46,721 | 2,472 | 2,561 | 36,117 | 2,933 | 3,669 | 15,573 | 16,720 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | |||||||||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,986 | 2,995 | 7,361 | 10,759 | 5,118 | 4,068 | 4,603 | 5,480 | 5,443 | 11,650 | 25,287 | 30,005 | 46,396 | 2,295 | 2,319 | 35,609 | 2,762 | 3,130 | 2,976 | 3,911 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 4,214 | 500 | 500 | 4,775 | 4,775 | 12,336 | 12,336 | |||||||||||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 125 | 63 | 60 | 197 | 186 | 280 | 187 | 254 | 264 | 217 | 103 | 70 | 209 | 21 | 82 | 81 | 33 | 93 | 71 | 18 |
| 6. Phải trả người lao động | 71 | 71 | 89 | 45 | 150 | |||||||||||||||
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 9 | 6 | 69 | 78 | 48 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4 | 304 | 323 | 22 | 181 | ||||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 98 | 111 | 126 | 119 | 98 | 100 | 125 | 198 | 98 | 120 | 128 | 129 | 98 | 138 | 138 | 106 | 122 | 106 | 106 | 106 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 224,678 | 224,449 | 224,384 | 224,247 | 224,208 | 224,259 | 224,281 | 222,632 | 222,671 | 222,453 | 222,036 | 221,905 | 221,630 | 220,879 | 221,144 | 221,118 | 220,824 | 220,852 | 220,778 | 220,726 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 224,678 | 224,449 | 224,384 | 224,247 | 224,208 | 224,259 | 224,281 | 222,632 | 222,671 | 222,453 | 222,036 | 221,905 | 221,630 | 220,879 | 221,144 | 221,118 | 220,824 | 220,852 | 220,778 | 220,726 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 13,517 | 13,293 | 13,231 | 13,092 | 13,053 | 13,104 | 13,123 | 12,398 | 12,436 | 12,229 | 11,812 | 11,681 | 11,406 | 10,654 | 10,919 | 10,894 | 10,600 | 10,628 | 10,554 | 10,501 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 936 | 932 | 929 | 931 | 931 | 931 | 933 | 10 | 10 | |||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 233,513 | 238,450 | 239,054 | 242,508 | 236,305 | 235,324 | 235,861 | 228,656 | 228,566 | 234,549 | 252,349 | 256,902 | 268,351 | 223,350 | 223,705 | 257,235 | 223,757 | 224,521 | 236,352 | 237,445 |