CTCP Chứng khoán Phố Wall (wss)

6.70
0.10
(1.52%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)4,3732,507-4,7289,73340,00268637,0903,7663,3105730,7401,16914,19973414,6471,2984,807365141
a. Lãi bán các tài sản tài chính7234268656331572001,15111,5526261,8581,2981735141
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ2,3721,733-5,8489,73336,69336,9513,40030,53912,789
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL2,001521,0783,31083363,310182,6481084,63436
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)2,6033,1301,6161,955-9702,4221,5122,6031,4731,5581,5551,4281,2481,2481,0441,2521,2801,2801,3981,727
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu2014913364199206137159353859837834780772766771762
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)1,90018,000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán120103133185260211177261501358352672835560609558423278399391
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn3641491656751,482278411032377583721882,9475622367-96328
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán4950554626487251585456576562626467736778
1.11. Thu nhập hoạt động khác1,6652,3042,3042,3042,3423847
Cộng doanh thu hoạt động7,2015,844-2,42312,57541,0584,88241,2477,7217,9542,40135,9244,05119,7363,44020,5285,90725,5712,4992,5503,427
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)3,26612,167-82930,81053,1272,1563,76523,605-9,14349,635-2,68113,033-11,70338,202-29,41729,434-198-4,17741413,597
a. Lỗ bán các tài sản tài chính874,1099,9571,2111,7939,8203,7113355627180215-198-29,8501628
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ3,26612,167-91526,70143,1709453,76521,812-18,96345,924-3,01612,976-11,73038,021-29,41929,41925,67341412,969
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-8,63758059249591
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)-4925,000
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh625262808270711041501181211269786911048177163
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán6126197421,076760620718683832716684854775678853801716664676666
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn1991541641611901612622032823083101381881191,762197168214545339
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán4949484647485052545453546160555767717378
2.12. Chi phí khác
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động4,18913,042-30632,17254,2073,0544,86624,648-2,82550,831-10,15014,204-10,58239,144-26,07630,5931,426-3,1522,36714,771
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện11
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ58274226416814711321292-2832922222
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính58275226516814711321292-2832922222
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay567812
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác864
Cộng chi phí tài chính-631864567812
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN1,9191,6001,7281,6492,0042,2701,7711,3962,0601,8352,1862,4261,8331,8641,7602,3842,0211,6601,6802,001
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG1,151-8,795-3,138-21,245-14,888-44134,678-18,3228,765-50,26443,157-12,44928,488-37,56844,562-26,77822,1263,993-2,062-14,156
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác4545464545454545452253811674149112165
8.2. Chi phí khác30656017590110-211116
Cộng kết quả hoạt động khác454515-204545-1545-130135-1103811677148101149
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ1,196-8,750-3,123-21,265-14,843-39634,663-18,2778,635-50,12943,157-12,44928,378-37,56844,600-26,66222,2034,141-1,960-14,006
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện2,0901,6841,808-4,297-8,3675491,477136-10,329-4,2059,60152716,6484544,2928574,20329,814-1,547-1,037
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-894-10,435-4,931-16,968-6,476-94533,186-18,41318,964-45,92433,555-12,97611,730-38,02140,308-27,51918,000-25,673-414-12,969
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN-2,0502,050
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành-2,0502,050
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN1,196-8,750-3,123-21,265-14,843-39634,663-18,27710,685-50,12941,107-12,44928,378-37,56844,600-26,66222,2034,141-1,960-14,006
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu1,196-8,750-3,123-21,265-14,843-39634,663-18,27710,685-50,12941,107-12,44928,378-37,56844,600-26,66222,2034,141-1,960-14,006
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN454,137452,555461,005464,046486,480499,666500,257465,528486,433472,426523,980489,436501,952473,079513,913469,193491,060469,033465,009511,384
I. Tài sản tài chính443,851442,151450,502453,455476,223489,164489,792454,936476,174464,086515,490478,568489,194460,517501,203456,118478,572431,527435,906485,333
1. Tiền và các khoản tương đương tiền86,2491,45393,7173701,8597,8096,0192,3271,8591,1468,4839,25319,8231,6739,8178,07623,7687,69616,81155,744
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)102,669103,563114,862120,106162,994149,220174,038123,319162,994129,532196,411141,677147,023149,182181,283137,293175,298163,549159,920160,347
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)186,000265,250172,400210,38599,600171,21591,400125,00099,600125,00092,000119,00092,00090,00090,00084,60584,60584,60584,60562,992
4. Các khoản cho vay3272136515,301467524,4085,3014,7483,5036,81127,09016,94016,72418,06516,18815,93016,58315,635
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)73,75373,75373,75373,75377,75360,25360,25377,75377,75375,25375,25375,25375,25375,25375,25375,25383,35375,35375,35375,353
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-6,841-6,841-6,841-7,333-7,418-7,418-7,418-7,418-7,467-7,467-7,467-8,637-10,846-10,846-10,846-10,266-10,266-9,674-9,674-9,088
7. Các khoản phải thu843,227942,0104522,141202,6924521,597413,3757,4659,0239,96614,43819,6157,8306,0826,625
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ741685625591443503573497443385367316271263244171
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp8548331,3421,203688748758707688854917692652643626643611611580564
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác117117152,420134,600104,698163,448125,701134,600133,089146,032130,878130,785128,427128,431128,06385,45085,41485,452117,040
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-102-102-102-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50
II.Tài sản ngắn hạn khác10,28610,40510,50310,59110,25810,50110,46510,59210,2608,3398,49010,86812,75812,56212,71013,07412,48737,50629,10326,050
1. Tạm ứng618301012168272012943936153858516425,17416,44113,202
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn463554656765444516605755448495701707588638560700350452562901
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác9,8179,8339,8179,8179,8029,8179,8339,8179,8007,7507,7509,80012,11711,83912,06512,21012,13711,88012,09911,948
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN33,46933,62533,77633,51333,62933,26333,22033,38034,03134,19334,33735,22935,16035,31235,21735,00535,11335,30135,32135,454
I. Tài sản tài chính dài hạn19,75019,75019,41319,75019,75019,75018,54519,75019,75019,75018,88619,75019,75019,75019,75019,75019,75019,75019,75019,750
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư19,75019,75019,41319,75019,75019,75018,54519,75019,75019,75018,88619,75019,75019,75019,75019,75019,75019,75019,75019,750
II. Tài sản cố định537576589455344367264304344385425481371399381263294330193195
1. Tài sản cố định hữu hình491540589455336368298317336356375472342348284313318328174170
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình47368-1-34-14829518305197-50-2411925
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác13,51913,63613,77314,27614,73914,35014,41114,53114,80014,92315,02614,99815,03915,16215,08614,99215,06915,22115,37715,510
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn373737260260260260260260260260260260260260260260260260260
2. Chi phí trả trước dài hạn8,8518,9689,1059,2049,8039,5059,5659,6859,8039,92510,02810,12910,13810,26110,47310,54810,68810,84010,99611,128
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán4,6314,6314,6314,8124,6774,5854,5854,5854,7384,7384,7384,6094,6414,6414,3534,1844,1214,1214,1214,121
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-337-337-968-1,205-1,205-1,205-864-864
TỔNG CỘNG TÀI SẢN487,606486,180494,781497,559520,109532,929533,477498,907520,464506,619558,317524,665537,112508,391549,130504,197526,173504,334500,330546,838
C. NỢ PHẢI TRẢ4,6654,4354,2853,9406,8723,7023,8553,9476,8713,7115,2805,2675,1894,8468,3058,2933,6063,9704,10748,655
I. Nợ phải trả ngắn hạn4,6054,3754,2853,8806,8123,6423,8553,8876,8113,6515,2805,2075,1294,7868,3058,1633,4763,8404,10748,525
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn44,000
1.1. Vay ngắn hạn44,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán-169-169-169-169-169-169
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn373739403,153381512733,1531551431417061523,7424,1212156210467
9. Người mua trả tiền trước1,1041,0151,0158869779329819819779519481,0129469719718588981,034964964
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước887883111272116101276575160252172176154110809181
11. Phải trả người lao động1,7111,5381,3821,2397829599508827826982,2692,0681,4421,6831,5541,3808491,006903783
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên27686355774646119751371251269313313012787129126126
13. Chi phí phải trả ngắn hạn88889398144961017314495110148140124121141130154133722
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn60606060130
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn1,1021,1021,1021,1021,1031,1021,1021,1021,1031,1021,1021,1021,2711,2711,1041,1021,1021,1021,1021,102
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi448448448448448448448448448448448448448448448448448448448448
II. Nợ phải trả dài hạn6060606060606060606060130130130130
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn6060606060606060606060130130130130
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU482,942481,745490,496493,619513,237529,227529,623494,960513,593502,908553,037519,397531,923503,546540,825495,905522,567500,364496,223498,183
I. Vốn chủ sở hữu482,942481,745490,496493,619513,237529,227529,623494,960513,593502,908553,037519,397531,923503,546540,825495,905522,567500,364496,223498,183
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000503,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp8,3548,3548,3548,3548,3548,3548,3548,3548,3548,3548,3548,3548,3548,3548,3548,3548,3548,3548,3548,354
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối-28,412-29,608-20,858-17,7351,88317,87318,269-16,3942,240-8,44541,6848,04420,569-7,80829,471-15,44911,213-10,990-15,131-13,171
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện31,44629,35627,67025,86335,86338,02737,47735,99936,22044,49948,70448,33147,88131,23330,77938,64037,78333,5803,7665,312
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-59,858-58,964-48,528-43,598-33,980-20,154-19,209-52,393-33,980-52,944-7,021-40,288-27,311-39,041-1,308-54,089-26,570-44,570-18,897-18,483
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU487,606486,180494,781497,559520,109532,929533,477498,907520,464506,619558,317524,665537,112508,391549,130504,197526,173504,334500,330546,838
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |