CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp (bdt)

10.20
0.10
(0.99%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh46,22248,54856,34937,091179,526110,64093,03971,936126,004141,787164,453167,956152,40568,946101,794120,787208,479154,203111,414109,084
4. Giá vốn hàng bán34,74034,34236,72130,693138,75973,78166,30346,18597,70397,313106,790112,424112,55330,42468,54783,013153,061103,33579,52372,451
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,48214,20619,6286,39840,76736,85926,73625,75228,30144,47457,54355,52439,78138,25533,24737,77455,33650,61831,69436,633
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,8623275,3003011,96919012,08627411,493227,786311,5344679,64818317,40510018,0362
7. Chi phí tài chính4,3394,3748,1974,3938,0227,56513,0255,73916,9903,2342,6322,5323,4912,5402,6342,3742,6463,4383,9932,858
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,3214,3748,1974,3788,0227,56513,0255,73916,9903,2342,6322,5323,4912,5402,6342,3742,6463,4383,9932,858
9. Chi phí bán hàng6,7475,7275,9025,1187,9916,3916,5776,9468,1707,95411,8317,9508,3694,6808,4828,29410,1549,0777,6268,098
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,6777,52410,6997,6686,9589,36310,3408,49112,8379,7349,3939,85110,0857,4347,5269,57615,52111,0448,6326,635
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,419-3,092130-10,75029,76513,7308,8804,8501,79723,57441,47235,19429,37024,06824,25317,71444,42127,16029,48019,043
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,123-2,6871,405-10,74928,14213,97810,2915,6325,47024,57944,47735,92920,85725,01026,04220,66246,68528,33731,80620,114
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,544-2,5411,423-10,73021,81811,5638,2834,4424,28619,61835,62728,68713,91820,09320,82916,53037,18722,77325,37116,093
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,704-3,0311,366-10,77421,61011,5187,9164,3523,98519,19435,20528,33313,66120,09319,85216,53037,18722,77324,86916,093

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |