CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp (bdt)

10.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh188,211456,261604,226448,481562,462594,321546,593562,214311,359361,147
4. Giá vốn hàng bán136,496330,025416,845304,171389,753413,794375,795384,963219,263258,124
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,715126,237187,253144,240172,182180,488170,707177,18391,688100,894
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,51924,51919,30421,41533,23329,32626,74116,88722,95814,877
7. Chi phí tài chính21,30334,51025,38910,16012,9359,2284,6282,425579-435
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,27034,35025,38910,16012,9359,2284,6262,389576366
9. Chi phí bán hàng23,49528,32936,36729,82635,06538,06235,60941,12429,99635,526
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,56835,59141,30834,18442,22835,83041,15148,83750,42047,562
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-19,13252,326103,49391,485115,187126,693116,059101,68333,65133,119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-16,15453,110111,91188,650124,469127,772117,903106,75837,13239,374
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-16,39241,42089,44768,10299,105101,11593,39284,96929,47430,179
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-17,14341,29388,00866,58298,069100,72492,84583,23029,47430,179

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn175,429496,323598,832501,102586,259621,205565,381469,724416,436399,704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,98346,19829,11822,24724,97614,22015,3495,38411,6718,586
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn53,705305,000385,147320,000398,000447,501382,390315,000220,500223,392
III. Các khoản phải thu ngắn hạn60,74878,24498,01872,699104,13990,11690,04172,04289,48171,646
IV. Tổng hàng tồn kho48,00564,02581,32178,91156,50164,79673,39774,23391,15793,822
V. Tài sản ngắn hạn khác9882,8585,2287,2452,6434,5724,2053,0633,6272,259
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn932,430946,570930,367919,982538,794395,083388,012330,993166,178125,360
I. Các khoản phải thu dài hạn10,1259,4968,9446,24713,3433,9163,1042,9311,8121,962
II. Tài sản cố định102,833119,978135,583151,749148,560165,310175,206161,485156,589120,482
III. Bất động sản đầu tư77,45280,90784,362
IV. Tài sản dở dang dài hạn437,722429,507390,733418,168273,634134,356111,64175,1294111,130
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn36,00023,00012,00012,00051,390
VI. Tổng tài sản dài hạn khác304,297306,682310,745307,81980,25779,50186,06140,0607,3651,785
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,107,8591,442,8941,529,1991,421,0841,125,0521,016,287953,394800,717582,614525,064
A. Nợ phải trả561,807860,194930,333857,407572,048490,005444,838323,571183,646168,891
I. Nợ ngắn hạn360,618616,359565,387485,154391,521363,247305,029226,325140,159123,863
II. Nợ dài hạn201,188243,835364,945372,253180,528126,759139,80997,24643,48745,029
B. Nguồn vốn chủ sở hữu546,052582,699598,866563,677553,004526,282508,556477,146398,967356,173
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,107,8591,442,8941,529,1991,421,0841,125,0521,016,287953,394800,717582,614525,064
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |