CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp (bdt)

9.80
-0.20
(-2%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10.10
9.80
71,600
14.2K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.7
270 Bi
39 Mi
76,803
11.6 - 6
562 Bi
546 Bi
102.9%
49.29%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.80 3,500 9.90 10,500
9.70 2,000 10.00 4,700
9.00 1,000 10.10 10,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 10 0 2,000 2,000
10:10 10 0 10,000 12,000
10:23 10 0 900 12,900
10:24 10 0 1,000 13,900
10:26 10 0 100 14,000
10:28 10 0 1,000 15,000
10:32 10.10 0.10 100 15,100
13:10 10 0 16,000 31,100
13:22 10 0 2,300 33,400
13:34 10 0 3,000 36,400
13:36 10 0 2,000 38,400
13:37 10 0 3,000 41,400
13:38 10 0 2,000 43,400
13:41 10 0 3,000 46,400
13:47 10 0 200 46,600
13:58 10 0 400 47,000
13:59 10 0 300 47,300
14:10 10 0 500 47,800
14:19 9.90 -0.10 1,200 49,000
14:27 9.90 -0.10 7,300 56,300
14:28 9.90 -0.10 500 56,800
14:29 9.90 -0.10 2,200 59,000
14:32 9.90 -0.10 500 59,500
14:33 9.80 -0.20 2,100 61,600
14:36 9.80 -0.20 5,000 66,600
14:51 9.80 -0.20 5,000 71,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 600 (0.55) 0% 57.60 (0.09) 0%
2019 600 (0.59) 0% 88 (0.10) 0%
2020 600 (0.56) 0% 0.01 (0.10) 745%
2021 500 (0.45) 0% 80 (0.07) 0%
2022 700 (0.60) 0% 0 (0.09) 0%
2023 750 (0.07) 0% 108 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV46,22248,54856,34937,091188,211456,261604,226448,481562,462594,321546,593562,214311,359361,147
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,123-2,6871,405-10,749-16,15453,110111,91188,650124,469127,772117,903106,75837,13239,374
Lợi nhuận sau thuế -4,544-2,5411,423-10,730-16,39241,42089,44768,10299,105101,11593,39284,96929,47430,179
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,704-3,0311,366-10,774-17,14341,29388,00866,58298,069100,72492,84583,23029,47430,179
Tổng tài sản1,107,8591,166,9521,250,5361,326,2031,107,8591,442,8941,529,1991,421,0841,125,0521,016,287953,394800,717582,614525,064
Tổng nợ561,807617,899699,606754,197561,807860,194930,333857,407572,048490,005444,838323,571183,646168,891
Vốn chủ sở hữu546,052549,053550,930572,006546,052582,699598,866563,677553,004526,282508,556477,146398,967356,173


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |