CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp (bdt)

11.80
-0.30
(-2.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
12
12.10
11.80
25,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
15.5
2.3k
8.8 lần
6%
15%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.9
552 tỷ
39 triệu
34,191
43.5 - 12.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
858 tỷ
587 tỷ
146.2%
40.6%
46 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.70 4,100 11.90 5,800
11.60 1,600 12.00 3,900
11.50 3,800 12.10 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12 -0.10 700 700
09:46 12 -0.10 2,000 2,700
09:51 12 -0.10 1,000 3,700
09:59 12 -0.10 100 3,800
10:10 12.10 0 2,700 6,500
10:45 12 -0.10 1,900 8,400
10:46 12 -0.10 100 8,500
10:56 12 -0.10 100 8,600
11:10 12 -0.10 1,300 9,900
11:14 12.10 0 100 10,000
12:59 11.90 -0.20 2,000 12,000
13:10 11.90 -0.20 5,400 17,400
13:12 11.90 -0.20 500 17,900
13:13 11.90 -0.20 600 18,500
13:20 11.90 -0.20 300 18,800
13:21 11.90 -0.20 500 19,300
13:36 11.80 -0.30 1,000 20,300
13:49 11.80 -0.30 1,500 21,800
13:57 11.90 -0.20 400 22,200
14:10 11.90 -0.20 1,000 23,200
14:14 11.90 -0.20 1,000 24,200
14:46 11.80 -0.30 1,500 25,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 600 (0.55) 0% 57.60 (0.09) 0%
2019 600 (0.59) 0% 88 (0.10) 0%
2020 600 (0.56) 0% 0.01 (0.10) 745%
2021 500 (0.45) 0% 80 (0.07) 0%
2022 700 (0.60) 0% 0 (0.09) 0%
2023 750 (0.07) 0% 108 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc