CTCP CMVIETNAM (cms)

8.30
-0.10
(-1.19%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh69,23470,42840,07022,33448,58325,32621,5522,64176,05432,08016,93335,10954,05255,56444,76333,05243,46360,81770,173108,397
4. Giá vốn hàng bán65,45966,62035,58619,08845,59623,39917,2981,80472,56730,20715,05529,09153,12956,01743,03833,31041,15066,80063,62499,706
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,7753,8084,4833,2462,9871,9274,2538373,4871,8731,8776,018923-4531,725-2582,293-5,9826,5498,691
6. Doanh thu hoạt động tài chính3212092253007051,229792,8694,69850446365819,9686709201,3401,1549776081,520
7. Chi phí tài chính6997795564363835881,0845061,2905741,234618-9,9304075752761,4462,6122,7522,516
-Trong đó: Chi phí lãi vay6777795569701,530-2,0065461,460-5755751,1022,3654,355141
9. Chi phí bán hàng12829209
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,2753,3763,3703,3753,2763,4943,6043,1163,5423,7534,8615,7444,1672,8943,3822,9546,8384,8005,6887,326
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)122-138783-26534-926-355843,353-1,949-3,75531424,621-3,084-5,296-2,148-4,849-12,426-1,312161
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,6261,6513,1874031,3752231,429832,598-2,029-133-3324,401-3,165-5,78483-4,985-5,611-1,309602
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,3351,1562,3878391242827273,814-1,687-3873121,890-2,335-6,60183-5,041-5,613-1,928118
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,1111,2302,461150947118939883,890-1,650-30611821,154-2,734-6,30083-362-4,056-470417

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |