CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam (csv)

30.50
-0.05
(-0.16%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh516,075507,753480,504351,286431,326407,712357,787391,617485,581574,486561,683482,535519,224356,078403,713295,339344,048325,455341,080328,595
2. Các khoản giảm trừ doanh thu393462
3. Doanh thu thuần (1)-(2)516,075507,753480,504351,247431,326407,712357,787391,617485,581574,486561,649482,535519,224356,078403,713295,339344,048325,455341,017328,595
4. Giá vốn hàng bán381,897365,584348,077255,164328,039314,967265,187271,097375,705391,469369,414308,704373,183274,654299,570215,184257,534239,707241,689234,183
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)134,178142,169132,42796,083103,28792,74492,600120,520109,876183,017192,236173,831146,04181,423104,14380,15586,51385,74799,32994,412
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,0207,5146,8356,7478,97810,08313,3548,0787,3445,4485,5853,0523,1143,9192,3432,9512,2593,4783,8792,563
7. Chi phí tài chính9939223705777178691,4991,7453,5951,2832,4376891,5331,3401,3962,0162,6622,8953,5193,968
-Trong đó: Chi phí lãi vay8775933335746528491,2291,5171,2335295386271,0421,0241,1491,8952,4682,8623,3103,900
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng32,75131,26725,95921,47321,95421,56519,69819,44322,77821,15721,88118,98720,89519,11420,02619,17719,05017,30216,95417,463
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,83819,27819,03418,29922,67016,43819,96218,29828,84920,49912,57417,15323,10415,06412,80715,24818,75115,87016,23116,201
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)72,61598,21793,90062,48066,92463,95664,79589,11361,998145,527160,929140,055103,62449,82572,25646,66548,31053,15766,50459,343
12. Thu nhập khác6457487893103604,116122412123933122-19322747404308192
13. Chi phí khác491035629735171058105214712171271,065243637
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)59664622-20568434,011-7214-41-2386195-205220-1,018380-55185
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)73,21198,86393,92262,27566,99263,99968,80689,10662,212145,486160,927140,441103,64249,82972,05146,88547,29253,53766,44959,528
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,61519,15919,50310,54314,95313,77714,38919,19913,51330,87732,73629,31921,55810,77614,45310,58310,07711,28314,40611,922
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,542968-972,026-1,055-858-1,170-994-605-1,669-435-1,209-749-776-606-569-548-538-1,045-1
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,07320,12619,40612,56913,89812,91913,21918,20512,90829,20732,30128,10920,80910,00013,84610,0149,52910,74513,36111,921
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)55,13878,73774,51649,70653,09451,08055,58770,90149,305116,279128,626112,33282,83339,83058,20436,87137,76342,79353,08847,607
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,0295,8887,7393,0444,8892,8535,5478,1926,20914,85214,38817,8847,5967261,561-1,072114-4761,520429
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)52,10972,84966,77846,66248,20648,22750,04062,70943,095101,427114,23894,44875,23739,10456,64437,94337,64943,26951,56847,178

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |