CTCP Xây dựng Coteccons (ctd)

84.50
0.40
(0.48%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,885,6654,758,9096,595,4364,665,8525,659,9314,123,9563,616,4093,129,6476,230,3013,113,4993,282,3731,912,5152,918,2471,070,4942,550,4122,568,5714,296,1942,806,6153,971,4583,553,807
4. Giá vốn hàng bán6,688,4214,553,4796,373,0714,445,0805,490,7424,023,7513,513,6973,074,0486,058,4023,080,6323,065,2981,845,8832,921,2651,053,6742,415,6992,448,5654,035,9902,607,4433,727,8683,359,432
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)197,176205,430222,349220,772169,189100,205100,98455,600171,89932,867215,33566,632-3,01816,820134,713120,006260,203168,059243,590194,375
6. Doanh thu hoạt động tài chính57,35970,94169,46341,63567,237101,49094,53784,52670,01483,086152,29775,56084,22577,39247,28168,16455,78848,66461,60762,272
7. Chi phí tài chính34,31838,99230,39211,37130,68532,49835,36231,80159,40643,90047,46911,8719,3302,369236993-29,11229,6873
-Trong đó: Chi phí lãi vay38,22431,88525,03220,55721,79124,16325,38324,80124,60024,57019,06810,93412041173
9. Chi phí bán hàng853213536
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp100,871118,097194,845180,673122,35483,007120,40872,416182,586103,460360,13188,581183,71590,428121,997120,159222,821102,92270,664109,492
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)118,492119,06866,57370,35083,38486,19238,57130,105-7,460-36,763-45,82836,516-120,067-8,25752,17362,192114,413107,289190,675148,700
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)135,843116,53674,817136,19989,34686,20039,37229,35126,785-3,020-27,78738,849-78,650-11,84859,18069,471118,317116,511199,130154,886
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)104,60492,93068,974104,89769,08566,63630,14022,06118,867-3,515-23,83329,272-63,302-11,79844,88954,50694,03988,682157,278123,462
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)104,59792,91968,964104,89569,08266,63030,13622,09118,880-3,537-23,86029,229-63,335-11,82644,87654,47694,00988,652157,213123,408

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |