Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực (evf)

12.10
-0.20
(-1.63%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Thu nhập lãi thuần292,283391,331385,252375,469304,722264,48159,36980,453208,655185,636255,997268,913786,127219,468161,955193,505191,559176,848163,595181,208
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ-13,3448,70221,60723,295-34,29913,10614,22710,18980018,2042,108-5,02438,690-5,01725,7907,14919,71218,22712,18826,392
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối195-16,395-7,239-19,703-17,478-38,031-6,463-24,528-22,692-12,972-3,716640-1,774-3,409752191456-3431,4981,061
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh5,0962,9026,708511
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-6,128-29,231-36,11921,732-10,226-18,609315,96228,594-41,950-1,448-38,0002,88093,02638771,75613,27219,1402,025-8,7425,011
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác40,0764,11214,07921,4821,2993,91744,24250144,53851,406125,6821,808242,0982,739102,8662559,4675,52664,28912,316
Chi phí hoạt động-48,277-97,963101,759-108,524-82,376-40,302-129,123-45,203-7,567-75,671-182,833-61,166-248,631-60,582-63,480-62,586-91,103-62,644-79,718-69,914
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng278,810264,383491,399314,487162,013187,441300,389146,836273,506165,764169,176208,381919,404154,176304,301154,786151,898141,191153,481156,074
Tổng lợi nhuận trước thuế166,521226,565146,360164,32766,746143,19393,252106,116122,97397,80389,818144,751410,989111,70365,282117,84494,139105,429-4,81890,223
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp131,008180,800117,887131,12653,162115,13074,73685,350123,09678,65619,283144,751330,06889,38330,346117,84474,96984,570-21,95690,223
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi131,008180,800117,887131,12653,162115,13074,73685,350123,09678,65619,283144,751330,06889,38330,346117,84474,96984,570-21,95690,223

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |