CTCP Thương mại Hóc Môn (htc)

21.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh238,076281,905278,943252,515228,825278,343260,419664,732230,846315,570182,128383,291483,806312,057303,259515,358462,186749,005247,326522,292
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)238,076281,905278,943252,515228,825278,343260,419664,732230,846315,570182,128383,291483,806312,057303,259515,358462,186749,005247,326522,292
4. Giá vốn hàng bán206,008245,682240,194219,870201,211251,982233,373635,263205,630297,733180,219351,132450,691280,230271,816484,653431,877717,214212,152491,663
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,06836,22438,74932,64527,61426,36227,04529,46925,21617,8361,90932,15933,11531,82731,44330,70630,30931,79135,17330,628
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2552,7793,3673,1372,7734,5482,2244,1522,0051,9321,7421,5771,6041,7461,8111,8101,8822,0692,1863,421
7. Chi phí tài chính511498817738464332393431447185311015716565894805036551,1911,744
-Trong đó: Chi phí lãi vay511498817738464332393431447185311015716565894805031,0301,0301,030
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh63668563482644-86769-3287946063101,717305475284520793569
9. Chi phí bán hàng12,74711,31811,66910,5699,8394,00512,78410,6309,5157,5472,59911,62611,77412,09311,20210,38010,63411,36911,32810,710
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,82612,29612,56911,2059,95610,37610,3839,5888,0257,5181,561-4619,67410,9499,4759,5749,73810,29812,0299,227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,87515,57617,69413,35210,77216,1116,47912,64510,0285,124-23124,18612,6999,87512,29212,55611,59912,05713,60412,937
12. Thu nhập khác268-306393877382651466321114,0182411591116210
13. Chi phí khác8-423523134451369372448
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)260117-130877-952345-9-2291114,01824-71259-3716210
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,13515,69317,56413,44010,77916,0156,50212,69010,0195,122-23124,21612,81013,89312,31611,84411,65812,02013,76712,946
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,9442,4413,1832,6332,1502,9741,1852,3382,049239-805,3022,6652,3521,0272,7312,3692,5152,9842,615
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7171302152-811155-104-128-154-767-39-61-95-57-104-159-114
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,9512,6123,4852,7842,0693,0891,1902,2341,92184-804,5352,6652,3139662,6362,3122,4112,8262,502
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,18413,08114,07910,6558,71112,9265,31210,4578,0985,037-15119,68110,14411,58011,3509,2089,3469,60910,94110,445
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,18413,08114,07910,6558,71112,9265,31210,4578,0985,037-15119,68110,14411,58011,3509,2089,3469,60910,94110,445

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc