Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land (khg)

7.43
-0.14
(-1.85%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh309,842404,3201,425,5241,288,142302,970136,650171,055
2. Các khoản giảm trừ doanh thu73,79029,319
3. Doanh thu thuần (1)-(2)309,842330,5301,396,2041,288,142302,970136,650171,055
4. Giá vốn hàng bán264,434302,805870,340706,593159,86889,14495,550
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)45,40827,725525,864581,549143,10247,50675,505
6. Doanh thu hoạt động tài chính252,527282,811384,90079,83445,59525,27313
7. Chi phí tài chính131,229122,794140,61768,35023,715910
-Trong đó: Chi phí lãi vay118,136116,785120,33453,73420,374546
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng53,657120,043127,85937,48621,33835,14226,157
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,42232,42457,15939,79422,45922,38421,776
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)80,62835,275585,128515,752121,18514,34327,585
12. Thu nhập khác2,7921,9581,4443,223641201,025
13. Chi phí khác10,6923,02532,2671,6946249826,093
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7,900-1,066-30,8231,52917-962-5,068
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)72,72834,208554,305517,282121,20313,38022,516
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,0178,847111,836103,77724,4973,2256,083
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,0178,847111,836103,77724,4973,2256,083
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)56,71025,361442,469413,50496,70610,15616,433
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)56,71025,361442,469413,50496,70610,15616,433

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |