| Chỉ tiêu | Qúy 1 2016 | Qúy 1 2015 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 81,649 | 143,165 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 81,649 | 143,165 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 68,816 | 130,297 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 12,833 | 12,868 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | 30 |
| 7. Chi phí tài chính | 8,185 | 7,881 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 8,179 | 7,881 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
| 9. Chi phí bán hàng | ||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,151 | 3,781 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 518 | 1,237 |
| 12. Thu nhập khác | 2 | 84 |
| 13. Chi phí khác | 416 | 540 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -413 | -456 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 105 | 781 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 23 | 172 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 23 | 172 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 82 | 609 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 82 | 609 |