CTCP Lilama 45.1 (l45)

2.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.30
2.30
2.30
2.30
0
0.5K
0K
0x
4.8x
0% # 0%
2.3
12 Bi
5 Mi
18,231
4.9 - 2.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.00 10,700 2.30 110,500
0 2.60 36,300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 457 (0.34) 0% 0.30 (0) 0%
2018 326.78 (0.15) 0% 0.20 (-0.00) -2%
2019 111.97 (0.09) 0% 0.05 (0.00) 0%
2020 107.64 (0.10) 0% 0 (0) 0%
2021 108.02 (0.05) 0% 0 (0) 0%
2022 118.82 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 96.60 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV45,82380,52852,329100,03890,269145,672337,691555,184521,330601,983
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,561-25,5631450114-2,980213003,0192,901
Lợi nhuận sau thuế -8,561-25,563114091-12,101172402,3552,263
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,561-25,563114091-12,101172402,3552,263
Tổng tài sản521,100528,125558,383522,578521,100528,125558,383522,578522,911536,595731,873816,960738,360776,630
Tổng nợ518,716517,180517,643481,849518,716517,180517,643481,849482,222495,997679,175764,279685,920724,338
Vốn chủ sở hữu2,38410,94540,74040,7292,38410,94540,74040,72940,68840,59752,69852,68152,44152,293


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |