CTCP Lilama 45.1 (l45)

3.20
-0.20
(-5.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.40
3.40
3.20
56,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
2.3
-5.3k
0 lần
-5%
-234%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.7
15 tỷ
5 triệu
2,724
5 - 2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
517 tỷ
11 tỷ
4,725.3%
2.1%
10 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 67.70 (-0.40) 15.2%
VGI 25.80 (-0.20) 8.1%
BSR 19.00 (0.10) 6.0%
MCH 84.50 (3.50) 5.9%
VEA 32.90 (-0.30) 4.4%
PGV 22.90 (0.15) 2.6%
MVN 20.80 (2.00) 2.0%
VEF 125.00 (6.90) 2.0%
DNH 45.00 (0.00) 1.9%
VSF 37.00 (0.20) 1.9%
FOX 51.80 (-0.20) 1.7%
QNS 46.30 (0.20) 1.7%
MSR 14.50 (0.10) 1.6%
SSH 63.70 (0.40) 1.6%
IDP 257.50 (0.00) 1.5%
OIL 10.30 (0.10) 1.1%
SNZ 27.10 (-0.10) 1.1%
CTR 90.70 (-1.30) 1.1%
MML 25.50 (0.80) 0.8%
PGB 25.00 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.20 32,800 3.30 1,800
3.10 17,700 3.40 3,200
3.00 12,500 3.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:48 3.40 0 100 100
09:53 3.40 0 800 900
09:54 3.40 0 100 1,000
09:55 3.40 0 1,000 2,000
10:13 3.30 -0.10 5,000 7,000
10:14 3.30 -0.10 100 7,100
10:15 3.30 -0.10 2,000 9,100
10:18 3.30 -0.10 400 9,500
10:20 3.30 -0.10 500 10,000
10:26 3.20 -0.20 900 10,900
10:30 3.20 -0.20 2,000 12,900
10:33 3.30 -0.10 300 13,200
10:41 3.30 -0.10 1,100 14,300
10:54 3.20 -0.20 100 14,400
13:10 3.20 -0.20 10,000 24,400
13:26 3.30 -0.10 200 24,600
13:27 3.30 -0.10 500 25,100
13:28 3.30 -0.10 600 25,700
13:29 3.30 -0.10 100 25,800
13:41 3.20 -0.20 300 26,100
13:54 3.30 -0.10 300 26,400
14:11 3.30 -0.10 100 26,500
14:16 3.30 -0.10 5,300 31,800
14:18 3.30 -0.10 300 32,100
14:21 3.30 -0.10 5,800 37,900
14:23 3.30 -0.10 4,000 41,900
14:24 3.30 -0.10 3,600 45,500
14:26 3.30 -0.10 500 46,000
14:29 3.30 -0.10 100 46,100
14:35 3.30 -0.10 400 46,500
14:43 3.20 -0.20 4,100 50,600
14:48 3.30 -0.10 800 51,400
14:59 3.20 -0.20 5,000 56,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 457 (0.34) 0% 0.30 (0) 0%
2018 326.78 (0.15) 0% 0.20 (-0.00) -2%
2019 111.97 (0.09) 0% 0.05 (0.00) 0%
2020 107.64 (0.10) 0% 0 (0) 0%
2021 108.02 (0.05) 0% 0 (0) 0%
2022 118.82 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 96.60 (0) 0% 0 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc