CTCP Lilama 45.1 (l45)

2
-0.30
(-13.04%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh45,82380,52852,329100,03890,269145,672337,691555,184521,330601,983382,693504,876457,403351,636166,081
4. Giá vốn hàng bán45,80787,52044,93186,06379,338136,849283,856503,287468,138545,288324,155432,486393,692299,370128,641
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16-6,9927,39813,97410,9318,82353,83551,89753,19256,69558,53872,38963,71152,26637,439
6. Doanh thu hoạt động tài chính155127654472946108262146115197140290182
7. Chi phí tài chính2,25411,8372,5484,8775,03434,38335,39133,19833,41735,73540,47154,05149,30433,42727,078
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,25411,8362,5474,8775,03034,38235,37933,18633,31635,55340,24654,04248,33233,19426,661
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,9475,1114,9136,8366,97010,29015,69916,61316,41315,74816,57614,51312,69215,16412,380
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-7,030-23,928132,316-1,025-35,8222,7902,1943,6245,3581,6064,0211,8553,965-1,837
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8,561-25,5631450114-2,980213003,0192,9012,8143,3273,0312,706-2,243
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,561-25,563114091-12,101172402,3552,2632,7872,6852,2992,458-2,243
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,561-25,563114091-12,101172402,3552,2632,7872,6852,2992,458-2,243

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn428,197433,260459,626423,876413,463429,958597,184698,652633,980683,317671,798546,255623,376550,647487,662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9599,67517,6942,12816,4462,6696,12451,61117,80430,57631,38210,18817,0939,73525,227
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn171,105159,055160,360150,106152,615188,866199,456270,911246,841246,876260,661206,132128,497163,772112,519
IV. Tổng hàng tồn kho256,108264,530281,572271,643244,403238,424391,604376,130369,335402,621375,535325,732473,521372,744345,355
V. Tài sản ngắn hạn khác243,2454,2204,2034,2654,3974,562
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn92,90394,86598,75798,701109,447106,636134,690118,308104,38193,31373,69279,23187,88591,67797,515
I. Các khoản phải thu dài hạn7507507507501,0441,0421,6052,7822,855
II. Tài sản cố định7,6869,37411,15812,95214,78821,58538,65942,04844,29735,95524,57129,57935,67839,58845,784
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn41,17941,17941,17941,17941,17941,17949,18149,11945,30744,89644,18542,41542,29940,79939,129
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác43,28943,56245,67143,82152,43742,83045,24524,35811,92112,4624,9357,2379,90811,28912,602
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN521,100528,125558,383522,578522,911536,595731,873816,960738,360776,630745,490625,486711,261642,324585,177
A. Nợ phải trả518,716517,180517,643481,849482,222495,997679,175764,279685,920724,338695,380572,771658,708591,971537,673
I. Nợ ngắn hạn518,194516,658442,312415,684404,938417,927595,110694,788631,847685,514659,214538,002633,156560,830502,300
II. Nợ dài hạn52252275,33166,16577,28578,07084,06569,49154,07238,82436,16634,76925,55231,14135,373
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,38410,94540,74040,72940,68840,59752,69852,68152,44152,29350,11052,71552,55350,35347,504
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN521,100528,125558,383522,578522,911536,595731,873816,960738,360776,630745,490625,486711,261642,324585,177
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |