Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (nha)

18.20
-0.25
(-1.36%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh40,59124,67960,78834,39827,5547,91417,80919,92636,07926,10921,63124,45742,77227,19126,91125,60394,26022,00627,54517,756
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)40,59124,67960,78834,39827,5547,91417,80919,92636,07926,10921,63124,45742,77227,19126,91125,60394,26022,00627,54517,756
4. Giá vốn hàng bán24,9977,54222,00916,35811,9376,38714,94316,80930,05622,60017,51220,60937,90823,92823,61423,01776,18011,50715,6248,122
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,59417,13738,78018,04015,6171,5272,8663,1166,0233,5094,1193,8484,8653,2633,2982,58618,08010,49911,9219,634
6. Doanh thu hoạt động tài chính221010531311410163261929277422
7. Chi phí tài chính1,8635867776381,1347524703051,0483674694111,2631,999
-Trong đó: Chi phí lãi vay6935865946387517524253053196746941179238
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0291,6412,3072,6387,9531,6902,1931,8084,8302,5082,8252,6322,8412,5772,4351,8801,7191,9911,9173,123
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,72514,91935,70614,7706,533-9162031,00615563883582176268886576715,2918,51110,7786,533
12. Thu nhập khác9279923051,01960106311-2272271,089-3030
13. Chi phí khác1987131836422565361766535-2012402555
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)908-87980-18-599974-5346-76-62-24-27-131,089-55-25
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,63214,83336,68614,7516,4748120795320063775982170066483875416,3808,51110,7246,508
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,5482,9677,3432,9501,3072110324740127213164-541633121517711,7022,3271,302
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,5482,9677,3432,9501,3072110324740127213164-541633121517711,7022,3271,302
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,08511,86629,34311,8015,1676010570616051054665775350152660315,6096,8098,3975,206
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,08511,86629,34311,8015,1676010570616051054665775350152660315,6096,8098,3975,206

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |