CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí (pbt)

9
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh192,997201,200202,533187,641135,928175,884167,166262,992213,282305,453193,934196,209163,94897,04381,71589,79485,31787,50588,16388,940
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2
3. Doanh thu thuần (1)-(2)192,997201,200202,533187,641135,928175,884167,166262,992213,282305,453193,934196,209163,94897,04381,71589,79485,31787,50488,16388,938
4. Giá vốn hàng bán182,348190,760192,270177,260128,532167,612159,251253,494205,935292,333186,603188,500156,36387,12975,95881,30375,92777,26678,70080,275
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,65010,44110,26310,3817,3968,2727,9159,4987,34813,1197,3317,7087,5859,9145,7578,4919,38910,2399,4638,663
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1481,4341,3881,5381,2159561,2321,3011,2261,3771,2129628579841,0841,459109342210224
7. Chi phí tài chính31312401382,3991210731
-Trong đó: Chi phí lãi vay1312401361061
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,2481,4241,0761,075917930937-1,0651,0651,4419991,0311,1721,3499688237151,524600542
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,8467,6074,9274,9304,6163,9424,5354,9834,7075,8513,8693,7844,2285,2363,9394,0533,8535,5403,6313,829
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,7002,8445,6365,9023,0374,2183,6744,4832,8017,1933,6643,8563,0434,2391,9355,0744,9313,5155,4424,515
12. Thu nhập khác212368653023849118441198751179112638145
13. Chi phí khác31118894635201010-21115124
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3120136065294-564851846178651793-11126366-78
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,6683,0455,9965,9023,1024,5123,6184,9682,8017,3773,6714,0343,1074,2402,7275,0634,9443,5785,5084,437
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành560-165396302184716648002731,320319459181568519644441690710356
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)560-165396302184716648002731,320319459181568519644441690710356
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,1083,0605,4575,2722,8844,0412,9544,1682,5286,0573,3523,5752,9263,6732,2084,4194,5032,8884,7974,081
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,1083,0605,4575,2722,8844,0412,9544,1682,5286,0573,3523,5752,9263,6732,2084,4194,5032,8884,7974,081

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc