CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex (pia)

28.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh59,88229,29452,88416,83453,50224,88327,73612,57776,99725,18938,82044,72975,34213,94044,85412,53955,63321,58029,7807,422
2. Các khoản giảm trừ doanh thu243
3. Doanh thu thuần (1)-(2)59,88229,29452,88416,83453,26024,88327,73612,57776,99725,18938,82044,72975,34213,94044,85412,53955,63321,58029,7807,422
4. Giá vốn hàng bán38,35917,54933,86810,76832,53513,20213,3225,62454,55512,08624,95932,69848,5759,12231,4396,84535,36412,13015,1954,420
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,52311,74619,0156,06720,72511,68114,4146,95422,44213,10313,86012,03226,7674,81813,4155,69420,2699,45014,5853,002
6. Doanh thu hoạt động tài chính292216283266358278236169256169147132140152257257261362280251
7. Chi phí tài chính341812101536255923226
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,67610,31611,3007,32010,7369,0809,4478,93811,38111,1689,8349,48516,4204,0878,2425,11313,1747,4088,8993,290
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,1051,6277,998-98810,3452,8795,203-1,82611,1642,0424,1742,67410,4828745,4288367,3562,4035,941-36
12. Thu nhập khác28939311227311268156221-38649
13. Chi phí khác745116929-48485
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)282-4123112272512672-24770-481-38148
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,1331,6287,587-98510,3452,8905,225-1,81811,1892,1684,2462,67210,5299445,3818377,3542,4835,989-36
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,2193261,8592,2085786812,4314348495342,2171921,0771677634971,191
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,2193261,8592,2085786812,4314348495342,2171921,0771677634971,191
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,9141,3035,727-9858,1372,3124,544-1,8188,7581,7343,3972,1378,3127524,3046696,5911,9874,799-36
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,9141,3035,727-9858,1372,3124,544-1,8188,7581,7343,3972,1378,3127524,3046696,5911,9874,799-36

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |