CTCP PIV (piv)

5.80
0.70
(13.73%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18954978893892,2123,633179236
4. Giá vốn hàng bán17854828593672,0793,312171224
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11153022133322712
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính2,995142,076
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp302175309241645257305346313159276243244281345264291275519293
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-290-175-294-211-623-12417-3,334-142,378-159-276-243-244-281-345-264-291-275-519-293
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-294-209-282-218-620-128194-4,913-142,378-159-276-243-244-281-345-264-291-275-519-293
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-294-209-282-218-620-128194-4,913-142,378-159-276-243-244-281-345-264-291-275-519-293
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-294-209-282-218-620-128194-4,913-142,378-159-276-243-244-281-345-264-291-275-519-293

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |