CTCP PIV (piv)

3
0.10
(3.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
3.10
2.90
135,100
0.1K
0K
0x
29x
0% # 0%
3.1
50 Bi
17 Mi
210,040
6.7 - 2.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 6,200 3.10 34,500
2.90 30,000 3.20 37,200
2.80 7,200 3.30 201,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 78.20 (-4.30) 23.2%
ACV 54.10 (0.00) 22.1%
MCH 206.00 (5.00) 13.6%
MVN 48.40 (-0.90) 7.6%
BSR 15.60 (0.05) 5.6%
VEA 41.50 (0.00) 5.5%
FOX 60.40 (-0.90) 4.9%
VEF 129.50 (0.10) 3.8%
SSH 79.00 (-2.30) 3.6%
PGV 19.50 (-0.35) 2.3%
MSR 21.60 (0.10) 2.1%
DNH 53.00 (6.90) 2.0%
QNS 44.20 (-0.40) 1.8%
VSF 26.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3 0.10 1,000 1,000
09:32 2.90 0 500 1,500
09:58 2.90 0 1,000 2,500
09:59 2.90 0 1,000 3,500
10:12 2.90 0 300 3,800
11:22 3 0.10 21,500 25,300
11:26 3 0.10 5,300 30,600
11:28 3 0.10 3,200 33,800
11:29 3 0.10 20,000 53,800
11:30 3 0.10 15,000 68,800
13:10 3 0.10 19,700 88,500
13:18 3 0.10 5,300 93,800
13:20 3 0.10 200 94,000
13:23 3 0.10 8,600 102,600
13:25 3 0.10 2,000 104,600
13:30 3 0.10 10,000 114,600
13:32 3 0.10 3,000 117,600
13:38 3 0.10 5,100 122,700
13:59 3 0.10 500 123,200
14:10 3 0.10 200 123,400
14:14 3 0.10 600 124,000
14:23 3 0.10 2,000 126,000
14:24 3 0.10 1,000 127,000
14:39 3.10 0.20 100 127,100
14:43 3 0.10 2,000 129,100
14:49 3 0.10 6,000 135,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.32) 0% 16 (0.01) 0%
2018 60 (0.01) 0% 4.80 (-0.02) -1%
2019 60 (0) 0% 2.40 (-0.00) -0%
2020 20 (0) 0% -3.30 (-0.00) 0%
2021 10,411 (0) 0% 729 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV18954978891,5806,41223610,013317,802270,010153,933
Tổng lợi nhuận trước thuế-294-209-282-218-1,003-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5226,66115,84211,881
Lợi nhuận sau thuế -294-209-282-218-1,003-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,218
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-294-209-282-218-1,003-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,218
Tổng tài sản118,9142,6802,6982,915118,9143,13015,319158,409183,498160,816166,206511,422264,90775,531
Tổng nợ117,147619428363117,1473606,9817,00430,9566,8957,961328,65594,44047,859
Vốn chủ sở hữu1,7672,0612,2702,5521,7672,7708,338151,405152,543153,921158,245182,767170,46827,672


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |