CTCP PIV (piv)

1.80
-0.10
(-5.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
1.90
1.90
1.80
108,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
0.2
-0.3k
0 lần
-178%
-201%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.0
21 tỷ
17 triệu
79,407
2.3 - 1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
3 tỷ
13.0%
88.5%
2 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.80 18,600 1.90 32,700
1.70 63,600 2.00 63,900
0.00 0 2.10 52,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.80 -0.10 33,200 33,200
09:18 1.80 -0.10 3,400 36,600
09:30 1.80 -0.10 10,000 46,600
09:38 1.80 -0.10 3,000 49,600
09:43 1.80 -0.10 2,000 51,600
10:10 1.80 -0.10 300 51,900
10:30 1.90 0 200 52,100
10:35 1.90 0 200 52,300
10:36 1.90 0 5,000 57,300
10:42 1.90 0 100 57,400
11:23 1.90 0 100 57,500
12:59 1.90 0 4,800 62,300
13:32 1.90 0 200 62,500
13:57 1.80 -0.10 30,000 92,500
14:10 1.80 -0.10 8,600 101,100
14:12 1.80 -0.10 1,000 102,100
14:23 1.80 -0.10 700 102,800
14:58 1.80 -0.10 6,000 108,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.32) 0% 16 (0.01) 0%
2018 60 (0.01) 0% 4.80 (-0.02) -1%
2019 60 (0) 0% 2.40 (-0.00) -0%
2020 20 (0) 0% -3.30 (-0.00) 0%
2021 10,411 (0) 0% 729 (-0.00) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc