CTCP PIV (piv)

4.50
0.10
(2.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.40
4.70
4.20
207,100
0.1K
0K
0x
29x
0% # 0%
3.1
50 Bi
17 Mi
210,040
6.7 - 2.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.40 11,900 4.50 10,000
4.30 21,500 4.60 9,300
4.20 22,200 4.70 29,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.50 0.10 2,300 2,300
09:12 4.60 0.20 2,000 4,300
09:14 4.60 0.20 500 4,800
09:19 4.60 0.20 700 5,500
09:24 4.60 0.20 100 5,600
09:31 4.50 0.10 100 5,700
09:34 4.70 0.30 200 5,900
09:37 4.60 0.20 100 6,000
09:38 4.50 0.10 1,000 7,000
09:40 4.50 0.10 2,600 9,600
10:10 4.50 0.10 400 10,000
10:13 4.40 0 600 10,600
10:35 4.40 0 2,000 12,600
10:54 4.40 0 34,400 47,000
10:55 4.40 0 10,500 57,500
11:26 4.40 0 3,000 60,500
13:10 4.40 0 81,600 142,100
13:16 4.40 0 200 142,300
13:27 4.30 -0.10 18,100 160,400
13:30 4.30 -0.10 700 161,100
13:31 4.30 -0.10 100 161,200
13:32 4.30 -0.10 300 161,500
13:35 4.50 0.10 3,100 164,600
13:38 4.40 0 100 164,700
13:41 4.40 0 5,500 170,200
13:46 4.30 -0.10 900 171,100
13:48 4.30 -0.10 2,000 173,100
13:50 4.30 -0.10 4,300 177,400
13:54 4.30 -0.10 5,000 182,400
13:57 4.40 0 100 182,500
13:59 4.40 0 200 182,700
14:10 4.30 -0.10 2,600 185,300
14:16 4.30 -0.10 900 186,200
14:19 4.40 0 2,000 188,200
14:22 4.50 0.10 200 188,400
14:32 4.40 0 100 188,500
14:33 4.30 -0.10 8,600 197,100
14:43 4.30 -0.10 1,000 198,100
14:46 4.40 0 1,600 199,700
14:47 4.40 0 100 199,800
14:48 4.50 0.10 7,200 207,000
14:51 4.50 0.10 100 207,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.32) 0% 16 (0.01) 0%
2018 60 (0.01) 0% 4.80 (-0.02) -1%
2019 60 (0) 0% 2.40 (-0.00) -0%
2020 20 (0) 0% -3.30 (-0.00) 0%
2021 10,411 (0) 0% 729 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV18954978891,5806,41223610,013317,802270,010153,933
Tổng lợi nhuận trước thuế-294-209-282-218-1,003-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5226,66115,84211,881
Lợi nhuận sau thuế -294-209-282-218-1,003-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,218
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-294-209-282-218-1,003-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,218
Tổng tài sản118,9142,6802,6982,915118,9143,13015,319158,409183,498160,816166,206511,422264,90775,531
Tổng nợ117,147619428363117,1473606,9817,00430,9566,8957,961328,65594,44047,859
Vốn chủ sở hữu1,7672,0612,2702,5521,7672,7708,338151,405152,543153,921158,245182,767170,46827,672


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |