CTCP PIV (piv)

5.40
0.30
(5.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5.40
5.80
5.40
563,100
0.1K
0K
0x
29x
0% # 0%
3.1
50 Bi
17 Mi
210,040
6.7 - 2.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.30 20,200 5.40 400
5.20 1,000 5.50 22,500
5.10 11,800 5.60 31,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 15,500

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.80 1.30 209,000 209,000
09:11 5.80 1.30 1,000 210,000
09:12 5.80 1.30 32,200 242,200
09:13 5.70 1.20 2,400 244,600
09:14 5.50 1 18,000 262,600
09:15 5.40 0.90 18,600 281,200
09:16 5.40 0.90 5,000 286,200
09:19 5.50 1 300 286,500
09:20 5.50 1 700 287,200
09:22 5.60 1.10 700 287,900
09:23 5.70 1.20 3,100 291,000
09:24 5.70 1.20 2,000 293,000
09:25 5.70 1.20 3,800 296,800
09:26 5.70 1.20 1,900 298,700
09:29 5.70 1.20 800 299,500
09:30 5.70 1.20 200 299,700
09:32 5.70 1.20 1,200 300,900
09:33 5.60 1.10 170,000 470,900
09:34 5.60 1.10 12,200 483,100
09:37 5.50 1 21,000 504,100
09:39 5.50 1 200 504,300
09:40 5.50 1 100 504,400
09:41 5.50 1 200 504,600
09:43 5.60 1.10 100 504,700
09:44 5.60 1.10 400 505,100
09:48 5.60 1.10 1,500 506,600
09:49 5.60 1.10 600 507,200
09:51 5.70 1.20 6,400 513,600
09:56 5.60 1.10 700 514,300
10:10 5.70 1.20 3,700 518,000
10:14 5.70 1.20 1,000 519,000
10:16 5.70 1.20 1,000 520,000
10:18 5.70 1.20 500 520,500
10:19 5.60 1.10 100 520,600
10:23 5.60 1.10 9,100 529,700
10:26 5.50 1 1,100 530,800
10:32 5.50 1 400 531,200
10:42 5.50 1 11,000 542,200
10:51 5.60 1.10 1,300 543,500
10:52 5.60 1.10 1,100 544,600
10:54 5.50 1 300 544,900
10:59 5.60 1.10 900 545,800
11:23 5.50 1 2,500 548,300
11:25 5.40 0.90 200 548,500
11:29 5.40 0.90 14,600 563,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.32) 0% 16 (0.01) 0%
2018 60 (0.01) 0% 4.80 (-0.02) -1%
2019 60 (0) 0% 2.40 (-0.00) -0%
2020 20 (0) 0% -3.30 (-0.00) 0%
2021 10,411 (0) 0% 729 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV18954978891,5806,41223610,013317,802270,010153,933
Tổng lợi nhuận trước thuế-294-209-282-218-1,003-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5226,66115,84211,881
Lợi nhuận sau thuế -294-209-282-218-1,003-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,218
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-294-209-282-218-1,003-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,218
Tổng tài sản118,9142,6802,6982,915118,9143,13015,319158,409183,498160,816166,206511,422264,90775,531
Tổng nợ117,147619428363117,1473606,9817,00430,9566,8957,961328,65594,44047,859
Vốn chủ sở hữu1,7672,0612,2702,5521,7672,7708,338151,405152,543153,921158,245182,767170,46827,672


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |