CTCP PIV (piv)

3.10
0.20
(6.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
3.20
2.80
310,400
0.1K
0K
0x
24.2x
0% # 0%
4.4
50 Bi
17 Mi
183,611
6.7 - 1.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 59,400 3.10 30,100
2.90 125,000 3.20 45,300
2.80 190,500 3.30 149,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 86.90 (-0.90) 24.6%
ACV 124.10 (2.70) 24.5%
MCH 218.10 (-5.80) 15.1%
MVN 79.00 (4.10) 8.3%
BSR 21.15 (-0.45) 6.1%
VEA 39.10 (-0.20) 4.8%
FOX 99.00 (0.80) 4.5%
VEF 179.00 (5.10) 2.7%
SSH 68.00 (0.50) 2.3%
PGV 19.60 (-0.05) 2.0%
VTP 162.30 (0.00) 1.8%
QNS 50.40 (-0.40) 1.7%
VSF 35.50 (0.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.90 0 92,900 92,900
09:26 3 0.10 2,000 94,900
09:27 3 0.10 7,000 101,900
09:28 3 0.10 300 102,200
09:29 3 0.10 4,500 106,700
09:30 3 0.10 10,300 117,000
09:31 3 0.10 25,000 142,000
09:32 3 0.10 13,500 155,500
09:33 3 0.10 2,200 157,700
09:34 2.90 0 100 157,800
09:46 3 0.10 500 158,300
09:47 3 0.10 300 158,600
09:51 3 0.10 200 158,800
09:54 3 0.10 1,000 159,800
09:56 3 0.10 37,000 196,800
09:58 3.10 0.20 4,200 201,000
09:59 3.10 0.20 9,600 210,600
10:10 3.20 0.30 36,900 247,500
10:13 3.20 0.30 600 248,100
10:19 3.20 0.30 200 248,300
10:22 3.10 0.20 18,900 267,200
10:24 3.10 0.20 3,900 271,100
10:25 3.10 0.20 1,300 272,400
10:26 3.10 0.20 10,700 283,100
10:30 3.10 0.20 1,300 284,400
10:32 3.10 0.20 7,000 291,400
10:33 3.10 0.20 3,200 294,600
10:36 3.10 0.20 1,800 296,400
10:37 3.10 0.20 200 296,600
10:38 3.10 0.20 1,100 297,700
10:41 3.10 0.20 500 298,200
10:58 3.10 0.20 100 298,300
11:10 3.10 0.20 3,000 301,300
11:12 3.10 0.20 100 301,400
11:14 3.10 0.20 2,500 303,900
11:15 3.10 0.20 400 304,300
11:16 3.10 0.20 5,000 309,300
11:21 3.10 0.20 1,100 310,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.32) 0% 16 (0.01) 0%
2018 60 (0.01) 0% 4.80 (-0.02) -1%
2019 60 (0) 0% 2.40 (-0.00) -0%
2020 20 (0) 0% -3.30 (-0.00) 0%
2021 10,411 (0) 0% 729 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV54978893896,41223610,013317,802270,010153,933101,506
Tổng lợi nhuận trước thuế-209-282-218-620-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5226,66115,84211,8819,378
Lợi nhuận sau thuế -209-282-218-620-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,2188,033
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-209-282-218-620-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,2188,033
Tổng tài sản2,6802,6982,9153,1303,13015,319158,409183,498160,816166,206511,422264,90775,53140,530
Tổng nợ6194283633603606,9817,00430,9566,8957,961328,65594,44047,85922,023
Vốn chủ sở hữu2,0612,2702,5522,7702,7708,338151,405152,543153,921158,245182,767170,46827,67218,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |