CTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam (qtc)

24
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh41,86721,2758,7062,07825,27137,93217,1661,50149,60517,94714,8887,89847,22658,05326,3927,80638,82224,46348,87217,865
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12221672694710719946656441964415
3. Doanh thu thuần (1)-(2)41,86721,1528,6852,07825,20437,93216,8961,50149,55817,94714,7817,69846,76058,05326,3367,76338,62624,42048,87217,851
4. Giá vốn hàng bán38,83717,1447,8632,55023,80033,48315,4451,25146,83815,12514,4596,44243,89654,05625,6056,07336,34722,41045,81415,622
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,0304,008822-4721,4044,4501,4512492,7202,8223231,2562,8643,9977311,6892,2782,0103,0582,228
6. Doanh thu hoạt động tài chính1528489117102403634313238497032210200752368637
7. Chi phí tài chính2836141849491106215711814768912492661211325668241
-Trong đó: Chi phí lãi vay182176331069712754741192212641528
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4871,4141,5566401,4231,2551,9819181,5911,3801,8681,0222,2541,7851,9671,5052,3361,2121,7331,331
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,6662,643-659-1,012343,185-604-6971,0021,356-1,6552155891,996-1,29326447771,343694
12. Thu nhập khác581515995854115682647898321737522,743732,67781820
13. Chi phí khác164961453748431821512854382466201
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-106-811458545712-114249-15048271737142,719672,05781819
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,5612,562-645-4274913,197-718-4471,0021,860-8283881,3031,9961,4263312,0617772,161712
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1537087617235321010-119317-7383-7542834285301160463158
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1537087617235321010-119317-7383-7542834285301160463158
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,4081,854-653-4343202,845-928-4581,1201,543-7553051,3781,5681,0842461,7606171,698555
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4081,854-653-4343202,845-928-4581,1201,543-7553051,3781,5681,0842461,7606171,698555

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |