CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco (saf)

52.50
0.50
(0.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh186,093197,235172,194174,042186,784210,083207,723193,641192,023226,025192,239189,670194,645259,246217,642295,111251,096279,852262,669293,186
4. Giá vốn hàng bán151,423158,324137,868138,278150,772170,013173,342154,530153,789187,127158,215146,847159,939211,587181,134254,862216,669243,943226,275256,514
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,46738,63434,20235,60535,89839,85034,19039,02937,87938,34533,84642,55834,58947,61936,33240,07734,13035,62536,25436,558
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5751,6191,3681,1881,7892,2392,3052,3782,5752,0851,7331,6571,8091,130821874971967791786
7. Chi phí tài chính1154789410515789212151,2494586791521473969251319132
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng17,55418,656-7,62117,38816,26619,33617,77318,79017,47317,16715,62221,73318,65624,72718,41419,41615,86516,97118,08917,475
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4054,83328,4104,7975,0055,3275,5525,8406,7265,3665,3575,5896,0624,8944,7174,9355,1144,6464,9584,918
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,96816,28514,68614,50216,26017,33713,14916,56315,00617,85214,51416,81511,52918,98113,98416,53014,09614,96213,80514,918
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,19016,47915,16715,02416,76917,67613,42117,12215,48418,13814,83117,09611,84419,43614,12016,85814,38615,27914,00615,205
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,10612,94011,69111,86313,22013,83310,52513,63111,83714,39811,80013,5909,33715,50511,13513,43411,35812,20011,06812,132
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,10612,94011,69111,86313,22013,83310,52513,63111,83714,39811,80013,5909,33715,50511,13513,43411,35812,20011,06812,132

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |