CTCP Siam Brothers Việt Nam (sbv)

8
0.02
(0.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh189,045126,288109,240100,436124,457125,279103,65591,671127,335110,746105,309129,164209,67190,872124,514102,838194,397126,691106,75382,569
2. Các khoản giảm trừ doanh thu15,7016,5582,6179,66812,4623,9811022,8342,3141,1222,9197,0102,7801,8233,7813,0954,0893416
3. Doanh thu thuần (1)-(2)173,344119,730106,62390,767111,995121,298103,55388,837125,021109,623102,390122,154206,89289,049120,73399,743190,308126,657106,73682,569
4. Giá vốn hàng bán138,56397,22376,99864,57159,01882,86475,81968,89081,21070,11166,10481,311128,35168,74378,12963,101115,44574,09357,90557,716
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,78222,50729,62526,19652,97738,43427,73419,94743,81139,51236,28640,84378,54120,30642,60536,64374,86352,56448,83224,853
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,323-3991,8261,0272791,3664374601,019816-7731,503184464106337361-71572
7. Chi phí tài chính2,4974,5493,1923,3693,6024,2194,5364,9645,4014,8654,9514,7344,2534,7494,4913,9162,4623,1432,2802,459
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1842,8823,0162,9493,6203,961-13,7774,6904,3054,6544,7594,4533,9394,5154,3853,8362,4353,0592,3782,188
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng18,60017,28517,42718,46716,11015,61418,41115,51715,76718,59420,84021,53616,36218,53316,00617,3125,71019,26726,4967,733
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,10712,29111,89611,39714,38513,26611,74610,62210,37012,36215,63610,12814,2989,86212,64410,3549,62714,78810,19610,613
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,098-12,017-1,064-6,00919,1596,701-6,523-10,69513,2934,507-5,9145,94843,812-12,3759,5705,06457,10115,7279,7894,621
12. Thu nhập khác973423742,280165566791461,90715,7351481609954442
13. Chi phí khác-3541,618216623,634
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)100-20-1,594742,259164896791461,90515,735148-3,4739954442
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,999-12,037-2,658-5,93521,4176,717-6,034-10,68813,3004,516-5,9005,95545,7163,3609,5845,07253,62715,8269,8435,063
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,9118463,4147461,1922,595632671293591,5881,8037,7912,3881,6811,0046,2535,0373,8512,034
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,32964-1,483-121836-1,7651,382-2592,160-160-552-528-1,276-513306-333,079-1,489-1,364-1,048
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,2409101,9316252,0288302,014-1922,2892001,0371,2756,5141,8751,9869709,3323,5482,487986
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,239-12,947-4,590-6,56019,3905,887-8,048-10,49611,0114,316-6,9364,68039,2021,4857,5974,10144,29612,2787,3564,077
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,239-12,947-4,590-6,56019,3905,887-8,048-10,49611,0114,316-6,9364,68039,2021,4857,5974,10144,29612,2787,3564,077

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |