CTCP Sợi Phú Bài (spb)

21.60
2.80
(14.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 1
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh483,729303,586301,314324,951293,645
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)483,729303,586301,314324,951293,645
4. Giá vốn hàng bán446,132277,717273,608298,964271,000
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)37,59825,86927,70625,98722,646
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,6222,8584,3065,5544,709
7. Chi phí tài chính12,1359,8808,2079,93211,899
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,6127,8567,6968,16110,828
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng16,26611,97312,30612,85112,272
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,7116,2257,8664,4234,321
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,1086493,6324,335-1,137
12. Thu nhập khác4234812217292
13. Chi phí khác149151171246
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)274330-1593285
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,3819793,6174,427-852
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành345
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)345
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,0369793,6174,427-852
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,0369793,6174,427-852

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |