Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam (baf)

34.45
0.70
(2.07%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 3
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,626,8281,313,8141,321,2771,292,0841,625,0731,223,2381,590,188817,3832,159,0771,919,7791,431,1111,539,3301,347,8233,815,0921,724,128
4. Giá vốn hàng bán1,397,2021,090,9721,207,2501,120,2161,583,7911,075,7431,497,880753,0592,095,7061,704,0531,364,5471,397,8801,207,4243,742,7291,678,063
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)229,500222,790113,929171,79841,222143,25192,01163,48062,489215,59465,966141,111140,22372,05546,065
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,4934,0882,2916,92911,2682,93622,9495284,0097762,4412994,352315504
7. Chi phí tài chính58,43655,12658,27446,92355,12744,06542,78522,31325,4175,177-9,2864,27225,5982,07828,251
-Trong đó: Chi phí lãi vay58,64361,25949,68346,44553,74047,07139,58122,34124,1274,591-1,4814,2711,7512,07826,377
9. Chi phí bán hàng19,76968,1511,80422,93725,88223,81523,69120,81322,31024,23516,2019,7817,4883,405352
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp46,28934,45633,35124,28026,15725,78620,50623,85324,83119,49818,89619,84618,90214,1024,621
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)109,49969,14522,79084,585-54,67652,52027,978-2,970-6,059167,46142,493107,51292,16652,78413,345
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)118,64167,48268,621138,485-44,37240,90514,3673,90611,942181,74550,910104,22292,70851,60011,824
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)109,24960,01235,954118,655-29,45840,0588,8793,9066,731157,99940,42087,71676,66344,0679,459
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)108,28860,36634,443119,524-30,80539,1868,3853,1896,552157,70240,03187,71176,54944,0979,459

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |