CTCP Cảng Cát Lái (cll)

30.55
-0.25
(-0.81%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh322,589306,291263,727264,281386,239350,194378,436252,047287,702272,921234,926198,551168,566153,901117,20287,25313,079
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)322,589306,291263,727264,281386,239350,194378,436252,047287,702272,921234,926198,551168,566153,901117,20287,25313,079
4. Giá vốn hàng bán183,094176,147138,576157,303263,870226,045247,497140,920175,292161,251125,23191,29471,36257,43544,49127,83010,992
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)139,495130,144125,151106,978122,369124,149130,938111,128112,410111,670109,695107,25797,20496,46672,71159,4232,087
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,17910,1847,2526,86410,1519,9936,6437,6687,1272,8475877883,1982,9861,0512,037792
7. Chi phí tài chính361,6371611,0262,0052,7481,7666,8798,6654,9477,58316,31839,26625,91713,9161,089
-Trong đó: Chi phí lãi vay36591,0251,9992,7261,7546,8585,9153,8446,35712,96618,10915,7496,1001,089
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6,2056,0144,5364,5844,819226
9. Chi phí bán hàng1,1091,7503,451104666397164194
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,06824,82023,55619,58321,13119,24519,39613,84811,69413,67610,0639,1347,6075,5933,0502,5252,278
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)121,666118,134109,93198,678114,516112,721115,274102,989100,96492,17795,27191,32876,47754,59444,79645,019-487
12. Thu nhập khác4,2733,3662,56969398254852,3179205,8984916502,918390157
13. Chi phí khác1,8102621672994149879642205608,072
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,4633,1042,402-231398213-4131,5218785,89847190-5,155390157
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)124,128121,239112,33298,448114,914112,934114,861104,510101,84198,07495,74291,41871,32354,59445,18645,019-331
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành24,97322,73821,70113,59416,37922,66723,01920,99220,51419,80019,2949,1705,1003,888
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)24,97322,73821,70113,59416,37922,66723,01920,99220,51419,80019,2949,1705,1003,888
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)99,15598,50090,63284,85498,53590,26791,84283,51781,32778,27476,44882,24966,22250,70645,18645,019-331
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,7801,6536-1,2171,8802,5592,547
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)97,37596,84790,62686,07196,65487,70889,29683,51781,32778,27476,44882,24966,22250,70645,18645,019-331

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |