CTCP Tập đoàn COTANA (csc)

18.10
0.10
(0.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh164,324246,394109,20270,441248,039110,38194,19493,432226,294641,831564,636300,454431,434136,73165,37785,19525,86069,52033,94331,531
4. Giá vốn hàng bán134,431215,98385,79748,885180,37665,38367,39455,831183,544397,800328,894198,587321,259118,97051,34777,18924,55863,18235,59025,134
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,89330,41123,40521,55667,66344,99826,80137,60142,750244,032235,742101,867110,17517,76114,0318,0061,3026,338-1,6476,397
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2207908061,5801,0321,0052,3482,5812,5032,4601,97980963744150837299,5405253,882521
7. Chi phí tài chính3,8013,0623,1832,5681,7261,4561,9692,6754,1742033,3154,1491,4321,8901,5891,318-4841,4241,7631,994
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,8013,0763,0932,5681,7261,4561,9692,6753,0801,2591,2541,515-5,1615,8011,5581,3181,2781,4811,8201,994
9. Chi phí bán hàng9,63811,5665,6714,66515,54210,1794,6875,5617,65148,69747,21118,99924,881152227
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,3596,7017,7087,80210,0155,99511,1577,47412,10712,0839,6948,89024,7156,1019,6584,7664,6314,4874,6536,493
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,31511,5418,0938,10141,35528,37312,32124,47321,213185,509177,44170,63859,78310,0593,1702,29496,696953-4,051-1,569
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,5969,5388,0515,89441,50728,84612,73425,30821,181186,341177,88570,57460,82110,0273,2902,32994,594980-4,105-1,569
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,5147,8576,2103,85132,25723,04710,21320,19816,255149,454140,45456,07749,9918,1261,6461,75376,447958-3,555-1,569
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,9835,9263,5702,56422,02315,5625,78213,45410,903102,251107,01044,29337,8728,0242,0681,63447,6671,078-4,808-1,505

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |