| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 53,569 | 15,086 | 8,666 | 18,410 | 28,845 | 24,466 | 38,291 | 14,619 | 74,599 | 10,672 | 14,450 | 8,767 | 22,072 | 14,350 | 25,895 | 14,580 | 4,205 | 10,545 | 32,400 | 10,919 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 478 | 29 | 52 | |||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 53,569 | 15,086 | 8,666 | 18,410 | 28,845 | 24,466 | 38,291 | 14,619 | 74,121 | 10,672 | 14,421 | 8,715 | 22,072 | 14,350 | 25,895 | 14,580 | 4,205 | 10,545 | 32,400 | 10,919 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 45,538 | 13,656 | 7,708 | 15,575 | 24,683 | 13,183 | 34,856 | 11,908 | 69,829 | 7,547 | 5,161 | 5,326 | 8,395 | 6,875 | 19,588 | 12,242 | 1,030 | 3,178 | 17,571 | 6,433 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,031 | 1,430 | 958 | 2,835 | 4,162 | 11,283 | 3,435 | 2,712 | 4,292 | 3,125 | 9,260 | 3,389 | 13,677 | 7,475 | 6,307 | 2,339 | 3,175 | 7,367 | 14,829 | 4,486 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 326 | 506 | 40 | 472 | 1,784 | 778 | 23 | 1 | 1 | 21 | 3 | 13 | 443 | 421 | ||||||
| 7. Chi phí tài chính | 2,764 | 354 | 1,076 | 650 | 1,076 | 839 | 380 | 110 | 29 | 13 | 6 | 4 | 2 | 223 | 11 | 59 | 2,692 | 3,506 | ||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 178 | 354 | 1,076 | 650 | 1,167 | 839 | 380 | 110 | 13 | |||||||||||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -1,046 | -190 | ||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 23 | 427 | 411 | 94 | 687 | 13 | 526 | 36 | 23 | 7 | 78 | |||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,178 | 988 | 842 | 1,718 | 2,344 | 2,100 | 1,930 | 2,279 | 2,635 | 2,199 | 2,466 | 1,608 | 1,802 | 1,151 | 1,706 | 1,039 | 1,378 | 1,000 | 681 | 374 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,368 | -102 | -478 | 506 | 1,214 | 9,700 | 1,493 | 345 | 1,563 | 211 | 6,789 | 1,775 | 11,347 | 6,286 | 4,590 | 1,512 | 2,206 | 6,230 | 11,456 | 606 |
| 12. Thu nhập khác | 2 | 30 | 3 | 6,082 | 1,460 | 2,353 | ||||||||||||||
| 13. Chi phí khác | 103 | 25 | 4 | 28 | 220 | 202 | 185 | 1 | 2 | 24 | 7 | 60 | 111 | 8 | 5 | 15 | 8 | 22 | ||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -103 | -25 | -4 | -28 | -220 | -202 | -183 | -1 | -2 | -24 | -6 | -30 | -111 | -8 | -2 | 6,067 | 1,451 | 2,331 | ||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,264 | -127 | -482 | 478 | 994 | 9,499 | 1,310 | 344 | 1,562 | 187 | 6,783 | 1,745 | 11,347 | 6,176 | 4,582 | 1,510 | 8,273 | 7,682 | 13,787 | 606 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 278 | 50 | 5 | 61 | 122 | 166 | 250 | 900 | 287 | 132 | 333 | 453 | 102 | -370 | 338 | 740 | ||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 21 | -3 | 228 | |||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 278 | 50 | 5 | 82 | 122 | 163 | 250 | 1,128 | 287 | 132 | 333 | 453 | 102 | -370 | 338 | 740 | ||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,986 | -177 | -482 | 473 | 912 | 9,377 | 1,146 | 94 | 433 | 187 | 6,496 | 1,613 | 11,015 | 6,176 | 4,130 | 1,408 | 8,643 | 7,344 | 13,047 | 606 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 17 | -20 | -26 | -7 | -25 | 65 | -21 | -17 | -143 | -33 | 126 | -39 | -5 | -23 | 1,197 | 2 | 33 | 72 | ||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,969 | -157 | -456 | 480 | 937 | 9,312 | 1,167 | 112 | 576 | 220 | 6,370 | 1,652 | 11,020 | 6,198 | 2,933 | 1,407 | 8,610 | 7,272 | 13,047 | 606 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 76,613 | 94,674 | 329,569 | 445,638 | 451,306 | 446,501 | 411,233 | 369,174 | 357,059 | 356,100 | 260,697 | 264,586 | 262,081 | 254,392 | 254,032 | 253,496 | 149,704 | 210,749 | 161,350 | 150,615 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,482 | 2,730 | 12,239 | 43,805 | 6,932 | 8,387 | 77,706 | 100,481 | 90,398 | 97,514 | 7,190 | 9,674 | 8,647 | 4,902 | 26,896 | 17,877 | 16,096 | 4,474 | 6,119 | 16,441 |
| 1. Tiền | 3,482 | 2,730 | 12,239 | 43,805 | 6,932 | 8,387 | 14,706 | 100,481 | 90,398 | 97,514 | 7,190 | 9,674 | 8,647 | 4,902 | 26,896 | 17,877 | 16,096 | 4,474 | 6,119 | 16,441 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 63,000 | |||||||||||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 92,388 | 20,000 | 30,000 | 28,000 | 10,001 | 50,001 | 57,596 | 60,289 | ||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 10,036 | 50,036 | 61,755 | 61,755 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -36 | -36 | -36 | -36 | -36 | -36 | -36 | -36 | -36 | -36 | -36 | -36 | -36 | -36 | -36 | -36 | -36 | -36 | -4,158 | -1,466 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 92,388 | 20,000 | 30,000 | 28,000 | ||||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 59,398 | 34,634 | 265,657 | 268,997 | 379,230 | 335,182 | 263,187 | 226,140 | 227,640 | 160,373 | 157,809 | 161,224 | 183,746 | 174,158 | 204,891 | 232,200 | 102,328 | 134,748 | 76,734 | 36,027 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 50,548 | 25,144 | 77,719 | 75,207 | 60,899 | 50,046 | 91,829 | 108,239 | 109,781 | 39,562 | 32,805 | 27,889 | 28,780 | 25,338 | 14,848 | 15,076 | 26,744 | 35,603 | 23,002 | 9,224 |
| 2. Trả trước cho người bán | 5,286 | 7,216 | 162,642 | 192,946 | 317,434 | 284,928 | 171,091 | 117,699 | 117,821 | 120,785 | 124,972 | 133,278 | 154,820 | 143,597 | 176,822 | 181,709 | 38,324 | 53,289 | 50,108 | 24,688 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 35,000 | |||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 2,260 | |||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | -17 | 20,000 | 2,000 | |||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,564 | 2,274 | 25,297 | 844 | 897 | 207 | 268 | 202 | 39 | 43 | 32 | 57 | 147 | 5,222 | 13,221 | 15,415 | 35,000 | 3,624 | 114 | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 10,857 | |||||||||||||||||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 12,981 | 54,981 | 49,340 | 38,822 | 42,922 | 69,625 | 40,582 | 40,693 | 37,390 | 96,551 | 94,005 | 92,596 | 69,035 | 73,697 | 21,572 | 3,092 | 20,998 | 21,265 | 20,745 | 37,811 |
| 1. Hàng tồn kho | 12,981 | 54,981 | 49,340 | 38,822 | 42,922 | 69,625 | 40,582 | 40,693 | 37,390 | 96,551 | 94,005 | 92,596 | 69,035 | 73,697 | 21,572 | 3,092 | 20,998 | 21,265 | 20,745 | 37,811 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 752 | 2,328 | 2,333 | 1,625 | 2,222 | 3,308 | 1,758 | 1,860 | 1,630 | 1,663 | 1,692 | 1,092 | 653 | 1,635 | 673 | 327 | 282 | 262 | 155 | 48 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 204 | 66 | 67 | 141 | 70 | 59 | 40 | 79 | 164 | 190 | 427 | 75 | 127 | 99 | 71 | 69 | 12 | |||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 752 | 2,328 | 2,333 | 1,421 | 2,156 | 3,241 | 1,617 | 1,787 | 1,570 | 1,622 | 1,612 | 927 | 463 | 1,208 | 598 | 199 | 183 | 191 | 87 | 36 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 400,605 | 365,362 | 109,472 | 27,102 | 27,707 | 28,364 | 39,962 | 43,614 | 46,005 | 51,374 | 46,717 | 41,367 | 30,195 | 31,530 | 30,228 | 10,123 | 10,188 | 2,803 | 5,373 | 5,365 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,605 | 20,000 | 20,000 | |||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 4,605 | |||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 20,000 | 20,000 | ||||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 8,190 | 8,655 | 11,161 | 12,629 | 13,198 | 13,768 | 18,490 | 19,549 | 20,173 | 20,837 | 21,026 | 15,557 | 10,782 | 1,217 | ||||||
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 5,264 | 5,460 | 7,696 | 7,932 | 8,168 | 8,404 | 11,637 | 12,106 | 12,499 | 12,765 | 12,556 | 6,317 | 1,542 | 1,217 | ||||||
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 2,926 | 3,195 | 3,465 | 4,697 | 5,031 | 5,364 | 6,853 | 7,443 | 7,674 | 8,072 | 8,470 | 9,240 | 9,240 | |||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 9,463 | 9,463 | 12,917 | 12,917 | 12,917 | 12,902 | 19,242 | 23,839 | 23,839 | 23,839 | 23,839 | 23,839 | 17,384 | 8,936 | 10,178 | 10,123 | 10,123 | 2,797 | 5,372 | 5,364 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 9,463 | 9,463 | 12,917 | 12,917 | 12,917 | 12,902 | 19,242 | 23,839 | 23,839 | 23,839 | 23,839 | 23,839 | 17,384 | 8,936 | 10,178 | 10,123 | 10,123 | 2,797 | 5,372 | 5,364 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 381,599 | 345,871 | 84,000 | -1,738 | ||||||||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 351,099 | 327,171 | 84,000 | |||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 30,500 | 18,700 | ||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,738 | |||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,354 | 1,374 | 1,394 | 1,556 | 1,591 | 1,694 | 1,870 | 1,964 | 1,993 | 2,092 | 1,852 | 1,971 | 2,028 | 1,377 | 50 | 65 | 6 | 1 | 2 | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,354 | 1,374 | 1,394 | 1,556 | 1,591 | 1,694 | 1,868 | 1,964 | 1,993 | 2,092 | 1,852 | 1,971 | 2,028 | 1,377 | 50 | 65 | 6 | 1 | 2 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 3 | |||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 477,219 | 460,037 | 439,041 | 472,740 | 479,013 | 474,864 | 451,196 | 412,788 | 403,064 | 407,474 | 307,414 | 305,953 | 292,275 | 285,921 | 284,260 | 263,619 | 159,892 | 213,552 | 166,723 | 155,980 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 67,980 | 56,110 | 34,758 | 67,634 | 73,874 | 70,345 | 56,889 | 21,214 | 8,600 | 13,625 | 12,802 | 18,981 | 6,715 | 11,616 | 16,131 | 8,544 | 5,705 | 51,508 | 12,006 | 14,370 |
| I. Nợ ngắn hạn | 55,033 | 56,110 | 34,758 | 67,634 | 73,853 | 70,345 | 56,714 | 21,214 | 7,789 | 8,962 | 12,745 | 18,981 | 6,189 | 11,616 | 16,131 | 8,544 | 2,579 | 42,279 | 1,317 | 1,328 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 20,000 | 35,000 | 15,100 | 37,810 | 37,810 | 37,910 | 15,000 | 15,210 | 349 | 459 | 350 | 417 | 200 | 70 | 39,500 | |||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,878 | 7,704 | 18,044 | 26,538 | 33,076 | 30,617 | 39,861 | 2,654 | 4,108 | 5,466 | 9,336 | 14,612 | 4,079 | 8,536 | 13,841 | 5,078 | 50 | 976 | 129 | 108 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 984 | |||||||||||||||||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,047 | 108 | 97 | 159 | 134 | 547 | 443 | 1,491 | 1,195 | 610 | 1,055 | 979 | 1,015 | 1,384 | 1,907 | 3,095 | 1,817 | 1,306 | 147 | 1,092 |
| 6. Phải trả người lao động | 328 | 353 | 262 | 787 | 1,577 | 642 | 750 | 742 | 1,800 | 904 | 820 | 493 | 688 | 464 | 256 | 274 | 548 | 366 | 83 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 175 | 175 | 267 | 738 | 210 | 460 | 145 | 50 | ||||||||||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 24,560 | 12,724 | 943 | 1,031 | 475 | 57 | 88 | 86 | 291 | 1,478 | 613 | 1,764 | 162 | 1,187 | 81 | 52 | 86 | 12 | 1 | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 526 | 526 | 526 | 526 | 526 | 526 | 526 | |||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 12,947 | 21 | 175 | 812 | 4,663 | 57 | 526 | 3,125 | 9,229 | 10,689 | 13,042 | |||||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 4,663 | |||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 12,947 | |||||||||||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 21 | 175 | 285 | 57 | ||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 526 | 526 | 3,125 | 9,229 | 10,689 | 13,042 | ||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 409,238 | 403,927 | 404,283 | 405,106 | 405,139 | 404,520 | 394,307 | 391,575 | 394,464 | 393,850 | 294,612 | 286,972 | 285,560 | 274,306 | 268,130 | 255,075 | 154,188 | 162,044 | 154,717 | 141,610 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 409,238 | 403,927 | 404,283 | 405,106 | 405,139 | 404,520 | 394,307 | 391,575 | 394,464 | 393,850 | 294,612 | 286,972 | 285,560 | 274,306 | 268,130 | 255,075 | 154,188 | 162,044 | 154,717 | 141,610 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 296,600 | 296,600 | 295,600 | 297,000 | 297,000 | 297,000 | 297,000 | 297,000 | 297,000 | 297,000 | 198,000 | 198,000 | 198,000 | 198,000 | 198,000 | 198,000 | 115,500 | 82,500 | 82,500 | 82,500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 18,919 | 18,919 | 18,919 | 18,919 | 18,919 | 18,919 | 18,919 | 18,919 | 18,919 | 18,919 | 18,919 | 18,919 | 18,956 | 18,956 | 18,956 | 19,006 | 2,600 | 2,600 | 2,600 | 2,600 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 196 | 196 | 196 | 196 | 196 | 196 | 196 | 196 | 196 | 196 | 196 | 196 | 196 | 196 | 196 | 196 | 196 | 196 | 196 | 196 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 83,072 | 77,798 | 77,094 | 78,050 | 76,800 | 76,156 | 66,109 | 63,956 | 67,788 | 67,214 | 66,837 | 59,491 | 57,832 | 46,823 | 40,624 | 37,691 | 35,743 | 76,633 | 69,361 | 56,314 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 10,451 | 10,415 | 12,474 | 10,942 | 12,224 | 12,248 | 12,083 | 11,504 | 10,561 | 10,521 | 10,660 | 10,365 | 10,576 | 10,331 | 10,354 | 181 | 148 | 115 | 60 | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 477,219 | 460,037 | 439,041 | 472,740 | 479,013 | 474,864 | 451,196 | 412,788 | 403,064 | 407,474 | 307,414 | 305,953 | 292,275 | 285,921 | 284,260 | 263,619 | 159,892 | 213,552 | 166,723 | 155,980 |