| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 34,129 | 39,750 | 16,743 | 15,672 | 3,939 | 10,015 | 11,568 | 9,354 | 39,382 | 36,807 | 48,410 | 9,313 | 18,735 | 58,003 | 218,324 | 3,443 | 153,103 | 15,807 | 5,159 | 14,158 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 34,129 | 39,750 | 16,743 | 15,672 | 3,939 | 10,015 | 11,568 | 9,354 | 39,382 | 36,807 | 48,410 | 9,313 | 18,735 | 58,003 | 218,324 | 3,443 | 153,103 | 15,807 | 5,159 | 14,158 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 30,289 | 36,261 | 14,110 | 9,626 | 2,024 | 5,789 | 5,487 | 2,547 | 23,858 | 20,104 | 35,101 | 8,639 | 16,948 | 42,991 | 160,284 | 2,969 | 114,457 | 14,900 | 1,848 | 12,493 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,840 | 3,490 | 2,632 | 6,046 | 1,915 | 4,226 | 6,081 | 6,807 | 15,524 | 16,704 | 13,309 | 674 | 1,787 | 15,013 | 58,040 | 475 | 38,646 | 907 | 3,312 | 1,666 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,135 | 1,436 | 2,510 | 1,234 | 110 | 280 | 51 | 297 | -247 | 66 | 293 | 845 | 1,263 | 636 | 724 | 1,462 | 1,772 | 1,990 | 1,852 | 2,337 |
| 7. Chi phí tài chính | 1,208 | 2,159 | 3,319 | 62 | -438 | 1,999 | -1,688 | 38 | 770 | 291 | 3,910 | 189 | 1,080 | 3,384 | 64 | 119 | 50 | 148 | 167 | |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,999 | 306 | 37 | 95 | 1,531 | 63 | 1,080 | 3,384 | 64 | 119 | 50 | 148 | 167 | |||||||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 169 | 100 | 143 | 137 | 213 | 111 | 541 | 771 | 592 | 829 | 296 | 424 | 1,247 | 9 | 685 | 10 | ||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,124 | 2,181 | 2,056 | 6,135 | 1,509 | 1,780 | 3,134 | 1,498 | 3,968 | 3,026 | 4,864 | 619 | 2,598 | 2,783 | 9,846 | 1,024 | 8,030 | 1,240 | 983 | 1,300 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -526 | 586 | -333 | 940 | 817 | 514 | 4,575 | 5,027 | 9,767 | 12,861 | 3,999 | 711 | 157 | 11,361 | 44,287 | 840 | 31,585 | 1,606 | 4,032 | 2,525 |
| 12. Thu nhập khác | 1,994 | 28 | 2,149 | 71 | -16 | 1 | 26 | 16 | ||||||||||||
| 13. Chi phí khác | 25 | 412 | ||||||||||||||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 1,994 | 28 | 2,124 | 71 | -16 | 1 | 26 | 16 | -412 | |||||||||||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,468 | 614 | 1,790 | 940 | 817 | 584 | 4,575 | 5,027 | 9,767 | 12,844 | 3,999 | 711 | 158 | 11,361 | 44,313 | 856 | 31,585 | 1,194 | 4,032 | 2,525 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 298 | 90 | 339 | 188 | -27 | 305 | 950 | 988 | 2,045 | 2,549 | 793 | 122 | 25 | 2,250 | 8,842 | 149 | 3,967 | 300 | 763 | 505 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 298 | 90 | 339 | 188 | -27 | 305 | 950 | 988 | 2,045 | 2,549 | 793 | 122 | 25 | 2,250 | 8,842 | 149 | 3,967 | 300 | 763 | 505 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,170 | 524 | 1,451 | 752 | 844 | 279 | 3,625 | 4,039 | 7,722 | 10,295 | 3,206 | 590 | 134 | 9,111 | 35,471 | 707 | 27,617 | 894 | 3,269 | 2,020 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,170 | 524 | 1,451 | 752 | 844 | 279 | 3,625 | 4,039 | 7,722 | 10,295 | 3,206 | 590 | 134 | 9,111 | 35,471 | 707 | 27,617 | 894 | 3,269 | 2,020 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 269,172 | 253,655 | 254,659 | 248,543 | 254,342 | 233,524 | 236,364 | 240,076 | 237,577 | 263,510 | 264,376 | 296,196 | 254,064 | 287,311 | 332,957 | 556,860 | 578,792 | 633,652 | 628,624 | 597,825 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,223 | 25,354 | 26,041 | 27,249 | 26,626 | 9,366 | 6,275 | 7,725 | 13,236 | 23,299 | 19,067 | 24,992 | 14,667 | 44,068 | 40,493 | 43,642 | 79,285 | 62,301 | 90,106 | 120,790 |
| 1. Tiền | 7,028 | 14,660 | 19,347 | 6,056 | 12,433 | 2,175 | 2,084 | 536 | 2,047 | 11,613 | 14,381 | 14,806 | 5,482 | 2,636 | 1,211 | 2,360 | 8,003 | 420 | 2,225 | 2,447 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 9,195 | 10,694 | 6,694 | 21,193 | 14,193 | 7,191 | 4,191 | 7,188 | 11,188 | 11,687 | 4,687 | 10,185 | 9,185 | 41,433 | 39,283 | 41,283 | 71,283 | 61,881 | 87,881 | 118,343 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 32,617 | 25,431 | 21,611 | 25,515 | 20,246 | 9,947 | 7,942 | 6,555 | 7,130 | 9,719 | 4,902 | 10,995 | 28,004 | 23,000 | 29,500 | 40,500 | 40,500 | 51,937 | 39,937 | 29,500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | 33,411 | 25,842 | 21,410 | 25,515 | 13,316 | 11,512 | 9,507 | 10,264 | 10,838 | 7,762 | 7,907 | 7,022 | 10,000 | |||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -794 | -411 | -799 | -71 | -1,565 | -1,565 | -3,709 | -3,709 | -3,043 | -3,005 | -627 | -996 | ||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 7,000 | 5,000 | 4,600 | 19,000 | 23,000 | 29,500 | 40,500 | 40,500 | 51,937 | 39,937 | 29,500 | ||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 176,030 | 151,747 | 161,912 | 156,781 | 167,610 | 176,164 | 181,197 | 182,416 | 185,482 | 187,730 | 187,962 | 181,668 | 141,437 | 150,614 | 152,300 | 160,795 | 167,472 | 167,701 | 196,822 | 204,842 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 13,780 | 8,981 | 10,067 | 10,690 | 18,556 | 30,676 | 36,314 | 35,425 | 39,224 | 40,816 | 38,147 | 40,850 | 45,860 | 50,744 | 48,288 | 41,041 | 51,425 | 40,675 | 50,368 | 49,639 |
| 2. Trả trước cho người bán | 27,726 | 28,527 | 36,802 | 30,456 | 28,733 | 28,160 | 28,161 | 28,456 | 28,550 | 28,165 | 28,270 | 28,228 | 29,688 | 32,600 | 32,560 | 32,940 | 31,608 | 38,065 | 53,975 | 61,406 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 57,673 | ||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 138,515 | 117,794 | 118,599 | 119,190 | 118,721 | 115,729 | 115,122 | 116,936 | 116,108 | 117,149 | 119,945 | 110,991 | 64,289 | 65,669 | 69,852 | 85,214 | 82,839 | 1,600 | 34,806 | 57,673 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,591 | -5,155 | -5,155 | -5,155 | 87,362 | 36,125 | ||||||||||||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 43,686 | 49,471 | 44,030 | 38,027 | 39,772 | 37,898 | 40,693 | 42,647 | 31,587 | 42,750 | 52,415 | 78,407 | 69,478 | 69,629 | 110,467 | 307,054 | 285,343 | 343,302 | 298,421 | 242,428 |
| 1. Hàng tồn kho | 43,686 | 49,471 | 44,030 | 38,027 | 39,772 | 37,898 | 40,693 | 42,647 | 31,587 | 42,750 | 52,415 | 78,407 | 69,478 | 69,629 | 110,467 | 307,054 | 285,343 | 343,302 | 298,421 | 242,428 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 616 | 1,653 | 1,066 | 971 | 88 | 148 | 256 | 733 | 142 | 11 | 30 | 135 | 477 | 196 | 4,869 | 6,191 | 8,410 | 3,338 | 266 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 393 | 413 | 235 | 81 | 88 | 148 | 256 | 733 | 142 | 11 | 30 | 135 | ||||||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 403 | 196 | 4,869 | 6,158 | 8,410 | 3,338 | ||||||||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 223 | 1,239 | 831 | 890 | 74 | 33 | 266 | |||||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 95,395 | 95,950 | 96,519 | 97,094 | 97,671 | 98,854 | 100,439 | 101,018 | 107,551 | 109,021 | 110,479 | 110,718 | 111,656 | 113,196 | 114,730 | 70,377 | 71,364 | 74,613 | 75,646 | 76,659 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 3,566 | 3,586 | 3,620 | 3,661 | 3,703 | 3,770 | 3,838 | 3,906 | 3,974 | 4,041 | 4,109 | 4,177 | 4,245 | 4,312 | 4,380 | 4,463 | 4,516 | 4,732 | 4,801 | 4,870 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 3,566 | 3,586 | 3,620 | 3,661 | 3,703 | 3,770 | 3,838 | 3,906 | 3,974 | 4,041 | 4,109 | 4,177 | 4,245 | 4,312 | 4,380 | 4,463 | 4,516 | 4,732 | 4,801 | 4,870 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | 91,829 | 92,364 | 92,899 | 93,433 | 93,968 | 94,959 | 96,332 | 97,112 | 102,491 | 103,529 | 104,566 | 105,604 | 106,642 | 107,680 | 108,718 | 62,895 | 63,460 | 65,358 | 65,937 | 66,516 |
| - Nguyên giá | 111,385 | 111,385 | 111,385 | 111,385 | 111,385 | 111,385 | 111,385 | 111,385 | 115,914 | 115,914 | 115,914 | 115,914 | 115,914 | 115,914 | 115,914 | 68,580 | 68,580 | 70,015 | 70,015 | 70,015 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | -19,555 | -19,021 | -18,486 | -17,951 | -17,416 | -16,426 | -15,053 | -14,273 | -13,424 | -12,386 | -11,348 | -10,310 | -9,272 | -8,234 | -7,196 | -5,685 | -5,121 | -4,656 | -4,078 | -3,499 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 125 | 269 | 1,086 | 1,451 | 1,803 | 936 | 769 | 1,204 | 1,632 | 3,020 | 3,389 | 4,524 | 4,908 | 5,273 | ||||||
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 125 | 269 | 1,086 | 1,451 | 1,803 | 936 | 769 | 1,204 | 1,632 | 3,020 | 3,389 | 4,524 | 4,908 | 5,273 | ||||||
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 364,567 | 349,605 | 351,178 | 345,637 | 352,012 | 332,378 | 336,802 | 341,094 | 345,128 | 372,531 | 374,855 | 406,914 | 365,720 | 400,507 | 447,687 | 627,238 | 650,156 | 708,265 | 704,269 | 674,484 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 175,485 | 161,429 | 163,471 | 158,881 | 162,497 | 143,489 | 148,133 | 153,819 | 161,768 | 194,141 | 206,745 | 240,215 | 199,390 | 233,482 | 289,050 | 497,590 | 521,061 | 593,691 | 590,570 | 563,147 |
| I. Nợ ngắn hạn | 154,971 | 140,956 | 143,346 | 138,749 | 142,547 | 109,519 | 114,876 | 120,769 | 136,383 | 163,925 | 176,416 | 218,758 | 178,116 | 211,743 | 267,213 | 453,952 | 426,045 | 463,357 | 475,317 | 468,630 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,100 | 6,100 | 6,100 | 6,100 | 6,100 | 6,100 | 6,100 | 6,100 | 9,921 | 15,123 | 12,619 | 59,801 | 59,747 | 79,107 | 81,061 | 62,087 | 66,841 | 13,900 | 15,089 | 19,826 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 18,461 | 16,125 | 9,774 | 5,315 | 4,520 | 3,812 | 4,055 | 3,624 | 7,141 | 3,307 | 3,202 | 3,020 | 7,401 | 5,494 | 5,685 | 8,578 | 14,499 | 6,416 | 10,634 | 6,653 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 34,415 | 27,276 | 38,507 | 33,682 | 31,965 | 13,502 | 15,784 | 29,564 | 31,483 | 56,136 | 70,653 | 72,449 | 28,827 | 37,043 | 94,387 | 313,950 | 265,679 | 379,503 | 382,991 | 372,189 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 120 | 136 | 34 | 58 | 288 | 2,294 | 2,684 | 1,194 | 3,203 | 3,610 | 5,105 | 3,410 | 232 | 10,295 | 7,175 | 127 | 3,082 | 306 | 778 | 489 |
| 6. Phải trả người lao động | 4,804 | 4,866 | 4,333 | 4,563 | 4,790 | 5,359 | 5,520 | 5,995 | 8,378 | 8,307 | 7,200 | 6,141 | 7,976 | 9,701 | 8,531 | 1,081 | 3,597 | 145 | 564 | 2,010 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 44,857 | 45,043 | 43,067 | 43,074 | 44,279 | 44,347 | 44,382 | 44,436 | 43,221 | 44,218 | 44,519 | 44,218 | 44,253 | 44,253 | 44,394 | 44,253 | 44,253 | 45,580 | 47,145 | 49,620 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 281 | 692 | 281 | 644 | 231 | 376 | 5,598 | 210 | 210 | 553 | 210 | 483 | 69 | 434 | 200 | 342 | 308 | 296 | ||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 30,266 | 22,314 | 22,346 | 23,837 | 27,130 | 10,236 | 6,784 | 7,665 | 9,731 | 17,221 | 17,086 | 14,708 | 14,217 | 11,694 | 11,987 | 15,642 | 17,884 | 13,471 | 13,093 | 12,797 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,991 | 2,149 | 4,354 | 4,385 | 4,511 | 4,556 | 4,745 | 4,806 | ||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 15,667 | 16,413 | 16,755 | 17,123 | 18,859 | 18,981 | 19,411 | 17,237 | 18,290 | 15,450 | 15,821 | 14,530 | 15,394 | 13,723 | 13,793 | 7,890 | 10,210 | 3,728 | 5,023 | 4,748 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 20,514 | 20,472 | 20,125 | 20,132 | 19,950 | 33,971 | 33,257 | 33,051 | 25,385 | 30,215 | 30,329 | 21,457 | 21,274 | 21,739 | 21,837 | 43,638 | 95,016 | 130,333 | 115,253 | 94,517 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 2,661 | 2,496 | 2,138 | 2,134 | 2,134 | 16,126 | 15,581 | 15,555 | 15,365 | 15,613 | 15,983 | 16,439 | 16,226 | 16,580 | 16,678 | 16,584 | 16,497 | 16,945 | 17,211 | 18,391 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 21,830 | 73,137 | 107,993 | 92,619 | 70,616 | |||||||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 17,853 | 17,977 | 17,986 | 17,998 | 17,816 | 17,844 | 17,676 | 17,496 | 10,020 | 14,603 | 14,345 | 5,017 | 5,048 | 5,159 | 5,159 | 5,224 | 5,382 | 5,395 | 5,423 | 5,510 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 189,082 | 188,176 | 187,707 | 186,756 | 189,515 | 188,889 | 188,669 | 187,274 | 183,360 | 178,390 | 168,110 | 166,699 | 166,329 | 167,025 | 158,637 | 129,647 | 129,094 | 114,574 | 113,700 | 111,337 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 189,082 | 188,176 | 187,707 | 186,756 | 189,515 | 188,889 | 188,669 | 187,274 | 183,360 | 178,390 | 168,110 | 166,699 | 166,329 | 167,025 | 158,637 | 129,647 | 129,094 | 114,574 | 113,700 | 111,337 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 73,381 | 73,381 | 65,520 | 65,520 | 65,520 | 65,520 | 65,520 | 65,520 | 65,520 | 65,520 | 65,520 | 65,520 | 65,520 | 65,520 | 65,520 | 65,520 | 65,520 | 65,520 | 65,520 | 65,520 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 79,157 | 78,988 | 78,988 | 78,787 | 80,811 | 80,249 | 80,249 | 76,667 | 76,667 | 67,658 | 67,658 | 66,011 | 66,011 | 61,384 | 61,384 | 43,545 | 43,545 | 16,659 | 16,659 | 16,659 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 7,184 | 7,184 | 7,184 | 7,184 | 7,184 | 7,184 | 7,184 | 7,184 | 7,184 | 6,283 | 6,283 | 6,118 | 6,118 | 5,656 | 5,656 | 3,872 | 3,872 | 2,191 | 2,191 | 2,191 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 29,360 | 28,623 | 36,016 | 35,266 | 36,000 | 35,937 | 35,717 | 37,904 | 33,989 | 38,929 | 28,649 | 29,050 | 28,681 | 34,466 | 26,078 | 16,711 | 16,158 | 30,204 | 29,330 | 26,967 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 364,567 | 349,605 | 351,178 | 345,637 | 352,012 | 332,378 | 336,802 | 341,094 | 345,128 | 372,531 | 374,855 | 406,914 | 365,720 | 400,507 | 447,687 | 627,238 | 650,156 | 708,265 | 704,269 | 674,484 |