CTCP Địa ốc 11 (d11)

10.60
-0.10
(-0.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.70
10.70
10.60
200
25.8K
0.5K
18.5x
0.4x
1% # 2%
1.5
72 Bi
8 Mi
3,166
11.9 - 8.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.80 (9.30) 32.2%
VHM 107.00 (1.80) 31.7%
VRE 33.80 (-0.60) 6.9%
BCM 66.00 (-0.30) 6.9%
KDH 33.95 (-0.50) 3.3%
NVL 14.85 (-0.15) 2.9%
KSF 74.40 (2.50) 2.3%
KBC 34.80 (-0.75) 2.2%
VPI 57.50 (0.50) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.65 (-0.50) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.60 (-0.30) 1.3%
NLG 35.60 (-0.50) 1.3%
SJS 58.70 (0.50) 1.2%
DIG 20.55 (-0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:21 10.70 0.20 100 100
14:29 10.60 0.10 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.10) 0% 1.20 (0.00) 0%
2018 0 (0.20) 0% 6.95 (0.01) 0%
2019 268 (0.40) 0% 14.40 (0.03) 0%
2020 288 (0.19) 0% 24 (0.03) 0%
2021 318 (0.30) 0% 34.88 (0.05) 0%
2022 131 (0.13) 0% 20.80 (0.02) 0%
2023 90 (0.01) 0% 12.80 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV34,12939,75016,74315,672106,29434,876133,912298,506188,227397,394196,13296,287109,313100,020
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4686141,7909404,8125,73927,32256,68839,71435,26417,5722,3271,3312,614
Lợi nhuận sau thuế 1,1705241,4517523,8974,74021,81345,42234,13429,06314,0011,8611,0222,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1705241,4517523,8974,74021,81345,42234,13429,06314,0011,8611,0222,038
Tổng tài sản364,567349,605351,178345,637364,567351,003344,973365,720652,766642,650548,968351,202195,844163,262
Tổng nợ175,485161,429163,471158,881175,485164,928161,613199,390523,646533,213454,953262,13098,77785,230
Vốn chủ sở hữu189,082188,176187,707186,756189,082186,075183,360166,329129,121109,43794,01689,07197,06778,031


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |