CTCP Địa ốc 11 (d11)

11.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
11.20
11.20
11.20
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
28.0
3.3k
3.3 lần
6%
12%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.4
84 tỷ
7 triệu
5,549
15.8 - 10
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
162 tỷ
190 tỷ
85.7%
53.8%
27 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.80 (0.10) 24.3%
VIC 44.45 (2.45) 21.8%
BCM 52.40 (-0.10) 7.5%
VRE 22.45 (-0.10) 7.2%
NVL 15.25 (0.05) 4.1%
KDH 35.00 (0.40) 3.4%
KBC 29.00 (-0.50) 3.1%
PDR 26.45 (-0.25) 2.5%
DIG 27.80 (-0.50) 2.4%
NLG 37.90 (0.00) 2.0%
VPI 59.00 (0.30) 1.9%
KSF 40.60 (-0.10) 1.7%
TCH 16.00 (0.20) 1.4%
DXG 16.15 (-0.20) 1.4%
KOS 37.75 (0.05) 1.1%
SJS 69.50 (0.00) 1.1%
HDG 26.65 (0.15) 0.9%
HUT 16.90 (-0.20) 0.8%
CEO 18.10 (-0.20) 0.7%
SZC 40.20 (0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 800 11.50 100
10.30 100 11.60 500
10.20 2,000 11.80 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.10) 0% 1.20 (0.00) 0%
2018 0 (0.20) 0% 6.95 (0.01) 0%
2019 268 (0.40) 0% 14.40 (0.03) 0%
2020 288 (0.19) 0% 24 (0.03) 0%
2021 318 (0.30) 0% 34.88 (0.05) 0%
2022 131 (0.13) 0% 20.80 (0.02) 0%
2023 90 (0.01) 0% 12.80 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc