CTCP Địa ốc 11 (d11)

11.80
1
(9.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
11.50
11.80
11.50
49,600
25.8K
0.5K
18.5x
0.4x
1% # 2%
1.5
72 Bi
8 Mi
3,166
11.9 - 8.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 2,600 ATC 0
10.80 500 0.00 0
10.70 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 11.80 1 42,800 42,800
13:12 11.80 1 500 43,300
14:10 11.80 1 1,700 45,000
14:11 11.80 1 1,000 46,000
14:45 11.80 1 3,600 49,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.10) 0% 1.20 (0.00) 0%
2018 0 (0.20) 0% 6.95 (0.01) 0%
2019 268 (0.40) 0% 14.40 (0.03) 0%
2020 288 (0.19) 0% 24 (0.03) 0%
2021 318 (0.30) 0% 34.88 (0.05) 0%
2022 131 (0.13) 0% 20.80 (0.02) 0%
2023 90 (0.01) 0% 12.80 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV34,12939,75016,74315,672106,29434,876133,912298,506188,227397,394196,13296,287109,313100,020
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4686141,7909404,8125,73927,32256,68839,71435,26417,5722,3271,3312,614
Lợi nhuận sau thuế 1,1705241,4517523,8974,74021,81345,42234,13429,06314,0011,8611,0222,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1705241,4517523,8974,74021,81345,42234,13429,06314,0011,8611,0222,038
Tổng tài sản364,567349,605351,178345,637364,567351,003344,973365,720652,766642,650548,968351,202195,844163,262
Tổng nợ175,485161,429163,471158,881175,485164,928161,613199,390523,646533,213454,953262,13098,77785,230
Vốn chủ sở hữu189,082188,176187,707186,756189,082186,075183,360166,329129,121109,43794,01689,07197,06778,031


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |