CTCP Tập đoàn Đất Xanh (dxg)

18.65
-0.50
(-2.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,531,2151,014,9841,125,9361,064,6821,400,1621,213,881675,967415,9481,016,3971,256,1531,567,8681,792,1962,287,1721,302,6213,541,1252,975,7161,015,739803,284478,085601,743
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,7201,904-37,85537,85532,0321,09918,06123,616-22,03122,0311,8776,320
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,529,4951,013,0801,125,9361,064,6821,400,1621,213,881713,822378,093984,3651,255,0551,549,8061,792,1962,263,5561,302,6213,563,1562,953,6861,013,863796,964478,085601,743
4. Giá vốn hàng bán760,886508,025587,252592,201757,407620,276423,718211,715550,603573,634756,854755,6731,146,576520,1031,607,6181,217,294496,093161,240120,922237,794
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)768,609505,055538,684472,481642,755593,605290,104166,378433,762681,421792,9521,036,5231,116,980782,5181,955,5371,736,391517,770635,723357,163363,949
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,76313,0894,4988,42140,9027,600342,16318,48534,450211,588196,47021,679259,69947,13235,12910,76723,65210,63913,34225,002
7. Chi phí tài chính132,955104,761107,258125,121131,039151,809159,587150,818167,487128,779116,067108,783134,503145,918145,227117,96484,96894,421627,23751,658
-Trong đó: Chi phí lãi vay116,35694,24590,731115,309121,261143,437143,732140,491163,500116,334100,788103,291132,756142,262135,898116,11776,35891,90792,12248,380
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-15,943-5,555-15,928-995-101,881-4,730-4,437-1,334-8453671520325-11,089505
9. Chi phí bán hàng207,538166,318211,792144,975213,085183,842108,12278,243248,809272,666274,561260,882328,209289,103701,124562,681176,174127,66599,97884,719
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp149,979104,67774,23072,78798,73580,16099,89793,062449,231188,054272,289172,117515,807143,888189,237148,700214,927121,87488,595121,058
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)283,956136,833133,973137,024138,918180,664260,223-138,593-397,323303,964327,176516,940398,485250,740955,079917,81465,353302,403-456,394132,021
12. Thu nhập khác39,0503,13379,8513,27419,2539,57220,869107,41414,37525,7589,01923,03713,5385,35936,28214,87453,4308,84539,4997,797
13. Chi phí khác17,06414,76749,8807,69436,5937,11831,82165,20941,44313,73620,1674,15951,1924,73912,0848,13752,0535,9084,23416,277
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)21,987-11,63429,972-4,420-17,3402,454-10,95242,206-27,06812,023-11,14718,878-37,65462124,1986,7371,3772,93735,265-8,480
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)305,943125,198163,945132,604121,577183,118249,271-96,387-424,391315,986316,029535,817360,831251,360979,277924,55166,730305,340-421,129123,541
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành48,37542,09646,51040,46722,92948,77485,45629,238-16,92489,59491,928151,83087,82195,935478,974186,496123,821121,85657,78046,380
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại47,7519,99123,77514,50293,67924,6386,672-8,36352,539-32,180-37,988-24,38927,525-4,82922,77226,269-83,131-38,036-11,182-16,529
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)96,12652,08670,28554,969116,60873,41292,12820,87535,61557,41353,941127,441115,34691,106501,745212,76540,69183,82046,59829,852
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)209,81773,11293,66177,6354,970109,705157,144-117,263-460,006258,573262,088408,376245,484160,254477,532711,78626,040221,520-467,72893,690
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát52,17142,39960,74046,353-42,14841,652954-22,250-52,387105,434128,976138,182-29,795108,287178,584180,72069,875121,49487,91026,173
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)157,64630,71332,92131,28147,11868,054156,190-95,012-407,619153,139133,112270,194275,28051,967298,948531,065-43,835100,026-555,63867,517

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn26,087,34626,587,67726,640,13627,236,42026,233,96527,655,97727,520,58927,468,04527,800,22128,563,24827,257,39725,719,80825,230,03825,165,23524,143,04521,434,31119,922,47518,921,31517,215,18518,272,259
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,249,0791,105,1061,069,6531,399,343276,069643,821454,890615,228918,9791,077,0202,484,8411,920,3692,737,6774,131,0914,564,8592,337,2221,779,6311,630,6061,266,337766,408
1. Tiền361,642421,107402,595554,492173,639401,149173,549198,874279,910544,4681,294,715492,009919,7892,148,082921,723446,107576,111736,347591,019343,937
2. Các khoản tương đương tiền887,437683,999667,058844,851102,429242,672281,341416,353639,069532,5521,190,1261,428,3601,817,8881,983,0093,643,1361,891,1151,203,520894,259675,318422,471
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn77,87159,34865,00483,55597,175144,335123,377141,106181,166172,503153,803284,858285,928822,0251,133,229374,999205,684231,258233,095512,197
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn77,87159,34865,00483,55597,175144,335123,377141,106181,166172,503153,803284,858285,928822,0251,133,229374,999205,684231,258233,095512,197
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,005,67211,284,31111,293,30711,419,53511,427,55911,777,61811,870,26011,352,99912,169,29412,946,73411,828,76511,856,66010,182,2798,829,5788,561,1948,325,0737,412,7216,977,6546,660,1988,281,654
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,478,3611,175,7711,374,7701,348,5491,334,5291,751,8641,521,0721,523,2641,830,6591,863,5031,594,4861,882,5281,720,4871,802,8211,746,2322,077,4991,389,1071,203,3971,331,3801,457,730
2. Trả trước cho người bán3,286,7273,277,4343,119,1412,953,9292,892,0742,539,2421,998,1371,721,4501,779,2852,339,2152,309,0182,692,0851,565,4901,315,8131,348,8401,294,6151,241,8861,091,8791,154,1081,125,380
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn236,633547,876502,270748,061465,921942,5361,716,8751,237,759915,689954,479634,966616,232751,016440,016439,996486,674490,5446,3005,558
6. Phải thu ngắn hạn khác6,404,8246,639,4286,654,1446,733,6017,099,4506,909,9557,000,5257,223,5897,995,4368,850,0687,077,0837,047,6606,679,8585,093,1745,159,4994,627,2694,361,9674,219,1054,197,4865,722,062
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-400,874-356,199-357,019-364,605-364,415-365,977-366,350-353,062-351,775-106,052-106,302-400,579-399,789-133,247-133,394-114,305-66,913-27,271-29,076-29,076
IV. Tổng hàng tồn kho13,440,16613,829,97613,896,24014,009,79014,139,05914,788,23214,788,34415,113,95914,238,05114,108,19012,622,46511,410,53311,852,64911,141,3929,639,54710,148,66610,251,6819,756,2668,844,3188,552,111
1. Hàng tồn kho13,440,16613,829,97613,896,24014,009,79014,139,05914,788,23214,788,34415,113,95914,238,05114,108,19012,622,46511,410,53311,852,64911,141,3929,639,54710,148,66610,251,6819,756,2668,844,3188,552,111
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác314,558308,936315,932324,197294,104301,971283,717244,753292,731258,801167,523247,388171,505241,149244,216248,350272,757325,530211,237159,889
1. Chi phí trả trước ngắn hạn129,464134,705138,346127,971129,289133,44191,24859,354131,17573,05682,766146,51686,394115,289115,28189,413109,132230,963123,03768,384
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ144,385136,747137,947156,331158,675164,152186,560180,084157,075183,83584,28199,67884,293114,017117,681158,714163,49093,92387,40390,683
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước40,70937,48439,63839,8946,1414,3775,9095,3154,4811,9094761,19481811,84211,254223135644797792
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác30
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,049,5672,263,2792,315,0472,411,1612,561,0862,842,7642,976,9313,011,6012,971,1942,738,1133,151,0133,151,6023,024,0233,402,5383,606,2434,240,2903,588,3913,305,5603,263,4722,982,397
I. Các khoản phải thu dài hạn804,37634,51435,18376,357149,201124,713128,474140,678147,128124,498546,385480,445515,9181,195,4071,344,2731,293,646670,602712,259421,890171,978
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn16,6253,32513,93113,93113,931884
5. Phải thu dài hạn khác787,75131,18921,25262,426135,270124,713127,590140,678147,128124,498546,385480,445515,9181,195,4071,344,2731,293,646670,602712,259421,890171,978
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định369,744364,631358,509368,879372,209390,577380,497382,317393,870377,181383,265388,767426,593429,625377,032348,871355,094351,638352,882359,475
1. Tài sản cố định hữu hình298,730291,929302,718310,173310,300325,402312,046319,788328,396316,451319,095322,063357,918358,091329,313319,752325,200322,878323,664329,044
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình71,01472,70155,79158,70561,90965,17468,45162,53065,47560,73064,17066,70468,67571,53447,71829,11929,89428,76029,21830,430
III. Bất động sản đầu tư152,633103,010100,714106,452110,315135,428149,442144,018132,235129,199134,146140,881115,007120,570123,433126,183127,683109,569112,50998,190
- Nguyên giá301,915249,439243,674249,971249,971273,997285,724277,694262,807256,837258,869262,861123,600128,584130,752133,738134,590115,980118,296103,280
- Giá trị hao mòn lũy kế-149,283-146,429-142,960-143,518-139,656-138,569-136,282-133,676-130,572-127,638-124,723-121,980-8,593-8,014-7,319-7,555-6,907-6,411-5,787-5,090
IV. Tài sản dở dang dài hạn727,367715,504733,004716,029722,515745,291739,934728,790711,409713,267730,070693,950665,221645,611658,525651,897645,337645,77771,97974,773
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang727,367715,504733,004716,029722,515745,291739,934728,790711,409713,267730,070693,950665,221645,611658,525651,897645,337645,77771,97974,773
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn442,902449,781455,085401,131394,226496,078500,808505,160506,282334,598397,249505,974353,361106,500106,500106,500106,500106,5411,137,7561,176,266
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh417,041355,879361,434375,752368,847470,728475,458480,160481,282296,472296,020404,874257,361500500500500541542,0161,079,323
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn87968,90268,65237937935035076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,000565,74076,943
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1825,00030,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn25,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00038,12525,22925,10020,00030,00030,00030,00030,00030,00020,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác434,329471,042501,172604,352668,077799,551920,068946,349909,400881,918766,414739,123738,158687,610772,0141,483,6081,446,3381,098,6201,084,3121,016,516
1. Chi phí trả trước dài hạn319,947317,859340,949432,103483,069564,373660,652679,363650,634612,531545,693504,190529,538532,167626,5461,316,4941,254,666983,2321,017,262955,065
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại114,382153,183160,223172,249185,008235,178259,416266,987257,376267,997219,331233,543207,230154,054144,078165,724190,282103,99765,66150,061
3. Tài sản dài hạn khác1,3901,3901,3901,3901,3901,3901,3901,3901,39011,3901,39011,390
VII. Lợi thế thương mại118,216124,798131,380137,962144,543151,125157,707164,289170,871177,453193,484202,462209,766217,215224,467229,585236,837281,15582,14485,200
TỔNG CỘNG TÀI SẢN29,136,91328,850,95628,955,18429,647,58128,795,05230,498,74130,497,52030,479,64630,771,41631,301,36130,408,41028,871,41028,254,06128,567,77327,749,28825,674,60023,510,86622,226,87420,478,65721,254,656
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,933,83513,216,16713,392,67414,164,59014,604,39416,222,68216,371,74516,472,28116,751,28316,724,54216,102,40314,900,63214,872,58615,464,45914,752,29915,995,05614,379,23313,143,52111,829,72312,244,705
I. Nợ ngắn hạn10,348,05110,268,93210,766,74011,231,17311,627,92012,862,53713,117,82812,461,18412,770,57513,623,21413,272,21913,805,48513,257,02813,435,99510,840,25511,068,92710,379,2088,397,2876,797,5097,779,401
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,159,3672,653,2972,744,3992,434,4922,590,7562,487,9373,008,4252,189,7262,022,8843,073,8333,324,7423,444,2792,962,8064,547,0063,077,0312,235,1312,068,9481,266,377892,4541,227,700
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả551,181
3. Phải trả người bán ngắn hạn625,670688,068755,670731,995767,063953,981983,8841,014,3851,149,352954,393714,568709,772848,998757,712672,096597,322604,0142,419,237823,499765,996
4. Người mua trả tiền trước1,134,285982,8851,333,4331,458,1371,753,1732,469,3622,462,3922,654,5012,382,7442,176,5812,118,9882,014,7132,187,0001,281,2511,320,4202,349,5172,922,869695,3792,086,6211,527,918
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước518,958556,134668,400790,669798,635821,744814,716754,029785,243901,610906,8491,130,2611,141,5951,071,8021,013,671701,797682,18899,543725,140723,403
6. Phải trả người lao động98,90175,767102,00795,00199,45486,27595,13486,244121,024142,662177,107172,341158,11696,311139,082134,141148,092394,18386,71990,706
7. Chi phí phải trả ngắn hạn609,872686,560592,951636,952687,026928,149727,988706,2231,188,9781,167,5791,198,4221,173,7051,141,373671,807771,9891,302,664456,543271,395288,398
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn75,525114,57895,460114,248114,722119,574136,820152,255167,536172,380138,343127,32455,60851,53521,30110,81446,11327,41133,32239,986
11. Phải trả ngắn hạn khác3,922,0334,303,0284,264,6124,765,4684,609,2554,793,4924,683,5804,708,4934,753,1724,825,5354,517,9604,924,3454,624,3864,824,3303,681,6833,591,7003,308,2292,796,4371,725,7312,991,366
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn912912912912
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi203,439208,615209,808204,211207,836202,021204,891195,328199,640208,640175,239108,745137,145134,243142,981145,840141,299146,628151,717123,016
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,585,7852,947,2352,625,9342,933,4172,976,4743,360,1453,253,9174,011,0973,980,7083,101,3292,830,1841,095,1471,615,5582,028,4643,912,0434,926,1284,000,0264,746,2345,032,2144,465,304
1. Phải trả người bán dài hạn1,687
2. Chi phí phải trả dài hạn11,03329,131
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,8322,232108,2542,772,959128,204129,162132,702132,625131,338132,815132,834132,6941,4776,1061,6274,751100,6718,24460,28534,852
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,396,4222,767,4462,343,2512,698,5443,128,1923,018,6943,775,6203,748,4802,908,6562,653,365863,5571,517,1052,006,0373,897,7654,902,4173,876,3684,700,5324,952,1364,381,828
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả186,530177,556174,429158,771149,72699,74799,476100,22598,20656,67340,42795,22993,25812,5567,4096,2844,5721,5111,3791,078
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,0453,0452,6272,6843,1853,5583,6663,7183,7655,24312,67618,41424,91418,41418,414
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu15,203,07815,634,78915,562,51015,482,99114,190,65714,276,05814,125,77514,007,36614,020,13314,576,81914,306,00713,970,77813,381,47513,103,31412,996,9899,679,5449,131,6339,083,3538,648,9349,009,951
I. Vốn chủ sở hữu15,203,07815,634,78915,562,51015,482,99114,190,65714,276,05814,125,77514,007,36614,020,13314,576,81914,306,00713,970,77813,381,47513,103,31412,996,9899,679,5449,131,6339,083,3538,648,9349,009,951
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,224,5097,224,5097,224,5097,224,5096,117,7906,117,7906,117,7906,117,7906,117,7906,117,7906,092,7696,092,7695,977,7305,977,7305,200,3475,200,3475,200,3475,200,3475,200,3475,200,347
2. Thặng dư vốn cổ phần283,153283,159283,159283,09380,39880,24880,39880,39880,39880,39855,42055,64010,67810,67810,67810,61110,678297,51110,67810,678
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,360,2561,360,2561,360,2561,360,2561,360,256634,480634,480634,480634,480376,554374,86232,03032,03032,03032,03021,83021,83021,83021,83021,830
5. Cổ phiếu quỹ-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển114,429114,429114,429110,989110,989106,673106,673106,673106,673105,342105,39282,46682,46682,46682,46682,46682,46682,46682,49658,105
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,483,8981,702,8751,672,1351,646,9401,740,5752,423,5732,362,4482,212,4552,242,2672,873,2862,737,9052,939,2242,669,0772,405,7653,181,7061,357,145902,630948,5661,108,1101,736,834
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,739,3334,952,0624,910,5214,859,7044,783,1494,915,7954,826,4864,858,0704,841,0255,025,9494,942,1614,771,1494,611,9934,597,1454,492,2623,009,6462,916,1822,535,1332,227,9731,984,657
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN29,136,91328,850,95628,955,18429,647,58128,795,05230,498,74130,497,52030,479,64630,771,41631,301,36130,408,41028,871,41028,254,06128,567,77327,749,28825,674,60023,510,86622,226,87420,478,65721,254,656
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |