CTCP Xây dựng Điện VNECO12 (e12)

5.50
-0.10
(-1.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh22,04324,24112,6467,52013,4746,4257,4013,85730,84716,15122,0327,61612,74716,732
4. Giá vốn hàng bán19,72722,68411,4776,32314,2705,0106,0213,00628,81314,79120,4936,68811,37615,352
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,3161,5571,1681,196-7971,4151,3808512,0341,3601,5399281,3711,379
6. Doanh thu hoạt động tài chính80808292638241595943434140
7. Chi phí tài chính9377127295931,1891,004956625908618555244378358
-Trong đó: Chi phí lãi vay9377127295931,1891,004956625908618555244378358
9. Chi phí bán hàng219127842134324122152521218321677
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8717424106379034152032481,022725763512586787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)369562756-2,839352115149355131230158
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)398562756-2,8752124153235513123053
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)35401745-2,9241015121423362517922
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)35401745-2,9241015121423362517922

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |