CTCP Viễn thông FPT (fox)

66.30
0.40
(0.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,817,4574,555,5674,231,9984,012,6384,120,7354,008,4493,891,8943,791,1933,933,3903,730,7883,606,1853,472,6053,463,7103,105,1453,184,8122,944,4663,187,0542,895,1802,787,5432,682,425
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,88129303215,34614696811,0011946481,4779,126-552-16,20319,34731,97022,80816,86614,405
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,810,5754,555,5394,231,9694,012,3174,115,3894,008,4493,891,7483,790,2243,922,3893,730,5943,605,5383,471,1273,454,5853,105,6983,201,0152,925,1193,155,0842,872,3722,770,6782,668,021
4. Giá vốn hàng bán2,593,2162,389,6022,200,2652,111,5412,211,4302,080,1632,137,9472,111,3762,004,9191,921,1721,830,3191,746,0921,837,2031,692,0461,578,9181,489,9691,521,9111,420,7611,424,4021,374,009
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,217,3602,165,9372,031,7041,900,7761,903,9591,928,2861,753,8011,678,8491,917,4701,809,4231,775,2191,725,0351,617,3821,413,6521,622,0971,435,1501,633,1731,451,6111,346,2751,294,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính185,092124,625177,194172,313215,277274,571211,406147,655147,675204,049201,007180,650160,303127,387100,747107,768103,23883,51588,52278,994
7. Chi phí tài chính80,87063,36296,90193,089119,203170,578118,53571,44395,868120,114125,93199,88380,58393,44569,06157,65661,17757,65560,96975,870
-Trong đó: Chi phí lãi vay66,52356,03487,70885,248111,807155,581111,15566,50576,13689,78594,04275,23561,65747,389542,97858,59155,75555,18563,24468,469
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng863,588714,211664,273614,810606,339573,354528,124470,671662,533509,428501,318458,795706,006359,871385,816509,394517,535319,799309,588346,277
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp535,905553,620515,864545,205654,326680,649529,749562,013654,855660,713600,818637,615376,328508,035648,083400,855550,253636,284574,199505,980
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)922,089959,369931,860819,984739,367778,276788,799722,376651,890723,216748,159709,391614,768579,688619,885575,013607,446521,388490,041444,879
12. Thu nhập khác4,9303,6025,7489,4728,68718,87210,1497,1005,0094,0672,7903,8384,2186,7471,7552,1177,5016,5552,5852,639
13. Chi phí khác5,86455,5164,1423,93310,35512,6548,4745,7877,9233,9156,67212,2537,0982496011,3123,3983,663953984
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-934-51,9151,6065,538-1,6686,2191,6751,313-2,913151-3,882-8,415-2,8806,4981,1548054,1032,8921,6321,655
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)921,155907,454933,466825,523737,699784,495790,475723,690648,976723,367744,277700,976611,888586,185621,038575,818611,549524,280491,673446,534
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành188,286189,237185,538163,049165,076157,266161,331144,273130,033142,953143,934136,950127,697110,141117,352103,658143,182104,99798,93388,964
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4,1741,1441,3112,120-17,161-280-2,926-1761951,5573583,271-5,6958,0427,07610,823-25,941
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)184,113190,381186,849165,169147,914156,986158,406144,097130,228144,510144,292140,221122,001118,183124,427114,481117,242104,99798,93388,964
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)737,042717,073746,617660,354589,785627,509632,069579,592518,749578,857599,984560,755489,887468,002496,611461,337494,307419,283392,740357,569
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát16,33019,77214,5817,07919,96714,75813,51423423,91629,05430,94423,67632,47618,69426,39918,14533,40718,93620,28116,261
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)720,712697,301732,036653,275569,817612,751618,555579,358494,833549,804569,041537,080457,411449,309470,212443,193460,900400,348372,459341,308

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,229,02313,243,14713,477,59712,977,98211,499,90815,059,16113,271,6259,178,29810,099,24414,673,80115,981,78814,767,18513,672,0349,999,7429,183,5009,408,6759,350,3957,298,3616,583,6286,813,861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền679,277474,933364,487313,087423,984230,222163,732227,0951,418,670323,707355,644353,458374,930402,609557,291579,810630,611595,471532,767642,194
1. Tiền349,170474,350364,265312,733169,458229,445163,516146,680226,703116,254220,713114,560101,869120,44783,67994,25879,713129,57594,114277,579
2. Các khoản tương đương tiền330,107584222353254,52777721680,4151,191,967207,453134,931238,898273,061282,163473,612485,552550,898465,896438,653364,614
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,376,8229,784,43410,461,82310,081,0428,651,94511,946,32210,468,7405,955,0885,856,78811,312,04812,689,55611,856,78611,238,4397,613,3436,723,8566,666,9876,608,5574,672,9893,993,1204,033,311
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,376,8229,784,43410,461,82310,081,0428,651,94511,946,32210,468,7405,955,0885,856,78811,312,04812,689,55611,856,78611,238,4397,613,3436,723,8566,666,9876,608,5574,672,9893,993,1204,033,311
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,786,7541,776,0291,607,0141,532,8381,435,6081,787,0121,517,5261,569,6711,357,7161,677,1951,619,4321,397,6971,208,9691,167,6471,074,5881,039,3201,001,734999,3951,003,7241,039,728
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,757,5331,784,8992,054,5531,965,6451,877,6761,855,8331,696,8081,733,6991,600,4261,617,4671,561,8931,473,2411,391,0161,362,1121,299,1801,223,8711,211,7871,181,2271,193,2061,159,094
2. Trả trước cho người bán134,94657,93941,09739,99535,11650,665108,739115,15775,56786,68884,37572,50339,88839,34532,79629,86522,31033,79028,86543,379
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn30,00030,00037,000
6. Phải thu ngắn hạn khác158,904182,339172,156177,684145,559373,706183,404199,548130,879417,820353,514262,077165,646148,460107,687132,39997,344110,24583,794108,626
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-264,628-249,148-660,792-650,486-622,744-523,193-501,425-478,732-449,156-444,780-417,350-410,123-387,581-382,271-365,075-346,815-329,706-325,866-302,141-271,371
IV. Tổng hàng tồn kho1,196,3031,019,755864,760851,731808,224900,518944,9831,187,8101,117,6211,151,5381,121,980965,676689,688666,770646,116621,884627,896501,270544,464516,889
1. Hàng tồn kho1,213,4291,037,888883,472875,054825,022925,822976,9301,220,1501,152,9531,198,5291,160,3761,011,437744,296747,242721,578696,204697,614546,185584,247557,169
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-17,126-18,133-18,712-23,323-16,797-25,304-31,946-32,340-35,333-46,992-38,395-45,762-54,607-80,472-75,463-74,320-69,718-44,914-39,783-40,279
V. Tài sản ngắn hạn khác189,866187,996179,513199,285180,147195,087176,643238,634348,449209,313195,176193,569160,007149,373181,649500,675481,597529,236509,552581,740
1. Chi phí trả trước ngắn hạn145,836159,324153,657170,533154,327163,000140,231176,541162,317184,517168,650169,248127,114116,546146,459466,361444,264499,876479,495548,528
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ43,92228,67225,72028,15125,45026,37427,66325,78325,76324,22725,69623,33823,23223,12725,44624,28727,73119,76420,36723,668
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1091366023715,7138,75036,310160,3705698309839,6619,7009,74410,0269,6029,5969,6909,543
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,539,3038,296,7768,302,6848,390,3978,632,7668,611,2728,535,3578,390,9308,326,3197,846,1957,498,3047,393,5317,377,3747,053,4916,957,2776,622,9546,730,5746,467,1656,555,8716,497,143
I. Các khoản phải thu dài hạn25,89626,14225,98826,30427,15527,09427,38127,46135,09436,61132,00948,90234,07933,17733,87833,52731,52226,83925,85625,451
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác25,89626,14225,98826,30427,15527,09427,38127,46135,09436,61132,00951,25836,43635,53436,23435,88433,87829,19528,21327,807
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357
II. Tài sản cố định5,688,1945,741,4195,821,2145,847,3076,023,4725,933,7285,794,8145,634,3035,610,3705,121,8374,898,3754,856,4394,907,9684,610,5444,695,7434,930,1904,894,1084,682,5904,752,8104,672,977
1. Tài sản cố định hữu hình5,078,6885,164,9355,300,0665,305,9025,464,0735,353,7945,209,1265,031,5654,994,5604,510,7874,312,8494,254,9364,295,4834,016,6114,106,4534,337,0054,304,5524,087,6974,139,3354,060,163
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình609,506576,484521,148541,405559,399579,934585,689602,738615,810611,050585,526601,503612,485593,934589,289593,186589,556594,893613,475612,814
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn389,574371,976381,627455,923417,189390,971345,549343,211359,405492,067452,139440,553480,692579,415388,160183,785307,445285,366290,257291,919
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang389,574371,976381,627455,923417,189390,971345,549343,211359,405492,067452,139440,553480,692579,415388,160183,785307,445285,366290,257291,919
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2446,2446,2006,2006,2006,2006,2006,2006,0006,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,685
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200200200200200200200200200200244244200200200200200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,429,4382,151,0392,067,6552,054,6632,158,7502,253,2792,361,4132,379,7542,315,2502,189,4792,109,5372,041,3921,948,4351,824,1551,833,2971,469,2521,491,2991,466,1711,480,9481,500,797
1. Chi phí trả trước dài hạn2,405,5612,134,3502,049,3262,035,3092,136,9542,249,2672,357,9972,379,2642,314,7172,188,8202,107,3242,038,9681,942,7291,824,1551,825,2551,454,1341,461,7791,462,5911,477,3681,497,218
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại23,87616,68918,32819,35421,7964,0123,4164915336592,2132,4245,7068,04215,11829,5203,5793,5793,579
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN23,768,32521,539,92321,780,28121,368,38020,132,67423,670,43321,806,98217,569,22818,425,56422,519,99523,480,09222,160,71521,049,40817,053,23316,140,77716,031,62916,080,96913,765,52613,139,49913,311,005
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,122,06111,342,36712,283,76612,618,27211,063,01314,938,71813,702,8369,398,57010,503,66314,884,87016,423,34715,311,44414,760,41011,041,50210,268,70810,495,62011,002,7138,185,0697,896,1608,179,622
I. Nợ ngắn hạn13,000,28411,304,97012,245,70612,580,70411,024,38614,898,76513,663,0499,339,89910,424,44514,207,21815,685,59314,561,92513,967,86310,717,06210,050,65010,259,29310,717,1097,748,5017,464,6197,879,820
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,540,6366,120,7697,112,8957,779,8995,981,7209,969,7869,054,7114,566,5335,140,5029,235,31310,772,37910,414,8439,072,6156,569,3416,298,6886,742,9805,526,2163,953,0743,711,5224,454,002
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,541,3491,182,6831,206,4281,342,1351,075,6881,073,6801,095,5221,411,7871,576,5901,364,2291,237,1141,145,8231,380,315959,3331,050,9681,043,5821,578,426925,638935,9141,022,261
4. Người mua trả tiền trước123,278113,57087,06168,39068,95984,953106,652116,40167,889106,22899,737107,737130,98971,98853,87060,17057,039112,256110,696116,341
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước426,358267,287277,301261,993250,140233,036219,212177,11040,968209,382218,547184,428143,764170,204182,215162,741186,571158,342154,266107,345
6. Phải trả người lao động1,497,0921,353,0071,237,0591,005,2361,301,6451,268,052897,008770,3011,246,3191,129,622990,716754,0531,166,920899,733668,490448,238877,964716,1081,9361,899
7. Chi phí phải trả ngắn hạn308,483344,372363,936281,093225,969343,957248,183209,223229,718292,822275,904238,782202,369288,920284,853343,638263,903331,346797,987589,977
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,745,7031,463,1741,545,1761,452,0921,354,0711,478,2871,594,6601,649,8561,550,6361,524,3141,424,5181,419,1301,380,4691,156,3261,256,2751,207,6891,214,4381,232,5741,238,1591,329,795
11. Phải trả ngắn hạn khác317,133244,647195,599166,181305,790232,569229,313172,909224,028220,246537,029120,456202,135519,911165,964156,583748,814217,990409,563148,621
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn750750750
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi500,253215,460220,253223,686460,404214,445217,788265,779347,793125,063129,650176,674288,28781,30589,32793,672263,739100,424103,827108,829
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn121,77837,39738,05937,56838,62839,95339,78758,67179,218677,652737,754749,519792,547324,440218,058236,327285,605436,567431,540299,802
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,6821,7151,7871,6711,6513,6073,4462,3712,0282,0235,5677,2936,9896,2855,0351,8141,1931,056487287
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn81,78419,99639,992637,487657,483691,677744,673213,070141,214184,222243,334324,095360,029249,479
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,42040690161693831521815014810
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn34,89135,27635,37135,28136,03936,03136,34136,30436,98137,99274,55650,54840,874105,08571,80850,29041,078111,41671,02550,037
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,646,26410,197,5569,496,5158,750,1089,069,6618,731,7158,104,1468,170,6587,921,9007,635,1257,056,7466,849,2716,288,9986,011,7315,872,0695,536,0095,078,2565,580,4575,243,3395,131,383
I. Vốn chủ sở hữu10,646,26410,197,5569,496,5158,750,1089,069,6618,731,7158,104,1468,170,6587,921,9007,635,1257,056,7466,849,2716,288,9986,011,7315,872,0695,536,0095,078,2565,580,4575,243,3395,131,383
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,925,0924,925,0924,925,0924,925,0924,925,0923,283,3953,283,3953,283,3953,283,3953,283,3953,283,3953,283,3953,283,6963,283,6963,283,6962,736,4652,736,4652,736,4652,736,4652,487,725
2. Thặng dư vốn cổ phần20,46320,46320,46320,46320,46320,46320,46320,46320,46320,46320,46320,392
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu55,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,392
5. Cổ phiếu quỹ-300-300-300-300-300-300-300-300
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,122,0841,709,7221,709,7221,709,7221,709,7221,424,4961,424,4961,424,4961,421,1981,110,3631,110,363824,773824,773824,773824,773824,773824,773599,602599,602599,602
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu34,572
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,189,8653,164,0722,466,7831,734,9572,063,3733,663,8593,051,1653,091,1402,825,4512,862,6682,313,3422,358,3201,821,7221,567,3601,446,3911,523,7581,082,2131,832,2981,514,1161,658,927
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát353,833343,279339,527324,946316,082304,574289,699316,236316,001302,844273,791306,929283,253260,348241,655375,459359,251336,538317,603330,465
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN23,768,32521,539,92321,780,28121,368,38020,132,67423,670,43321,806,98217,569,22818,425,56422,519,99523,480,09222,160,71521,049,40817,053,23316,140,77716,031,62916,080,96913,765,52613,139,49913,311,005
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |