CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (gdt)

21.15
0.30
(1.44%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh86,88092,00889,00568,95088,48170,41890,11563,64197,71063,866130,640108,34091,73432,635115,084100,692124,933106,68188,92882,434
4. Giá vốn hàng bán45,58152,75256,86246,27263,58048,39463,04046,25468,08541,78983,15873,09764,68523,69281,39866,87684,44171,84561,11058,018
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,12838,95131,73522,41024,01021,35926,36516,78129,08222,64646,82635,07826,7588,86133,11433,24539,64234,36427,11623,870
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,7251,8802,2192,3602,5602,8182,7192,3433,3163,4634,1304,4804,2954,6564,1363,4734,0364,1664,7734,375
7. Chi phí tài chính2,9673,5582,1771,5391,4451,7463,6383,5454,4482,2251,7561,4108646309531,0711,1727861,1301,274
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,9162,0761,202818724758983712424515388419259235232225222187169187
9. Chi phí bán hàng4,3943,7714,3804,6504,5884,1844,5813,7254,8303,7175,1634,6453,8701,2775,0334,7224,8504,9334,4374,189
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,05014,1599,3166,8185,0747,76810,8402,4714,9267,01013,3267,7255,4202,6876,9988,5052,7115,7826,7564,754
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,44119,34318,08111,76315,46410,47910,0259,38318,19313,15630,71025,77820,8998,92324,26722,42134,94427,02819,56618,028
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,60919,72117,88211,89816,10510,24410,0719,42517,88012,83430,51625,44322,4297,12624,30422,46235,14027,24719,60818,079
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,80815,81013,2799,51912,8038,1958,0837,54014,28410,26724,22020,35517,8675,70019,23217,96928,09621,79815,61214,463
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,80815,81013,2799,51912,8038,1958,0837,54014,28410,26724,22020,35517,8675,70019,23217,96928,09621,79815,61214,463

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |