CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (hcd)

7.80
0.02
(0.26%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh202,126248,566225,797192,781258,370183,260240,474230,932182,862209,680158,749193,217191,978176,952183,033180,519195,13278,32175,501146,845
4. Giá vốn hàng bán191,689237,640212,122172,584230,009164,165237,776218,464166,150199,308154,456177,593174,829160,342162,535176,417190,76278,63868,868142,944
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,43710,92613,67620,19728,36119,0942,69712,46816,71210,3724,29315,62417,14916,61020,4984,1024,370-3176,6333,901
6. Doanh thu hoạt động tài chính-5582,0666347558988369,48686075034341610,5513724,501147
7. Chi phí tài chính2,2672,2968,0543,0223,0153,2183,1393,0903,4042,6322,2811,2611,5619576201,6641,4711,3812,355472
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2672,2962,9173,0223,0153,2183,1393,0903,0322,6322,2811,2611,561957-1,6641,6641,4711,3812,355472
9. Chi phí bán hàng1133416011021492615083991944562246
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0189161,039935-2,466670-1,3408335,6571,6256353934724586676011,8623,994-1921,370
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,4809,7465,05616,88628,49715,95110,3229,3548,4016,3731,69424,52215,48819,69519,3391,837994-5,7484,4492,013
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,48010,2484,55516,88628,49715,95110,1499,35413,9706,3843,71124,52215,48519,69519,3241,837993-5,7494,4492,013
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,1588,2982,78514,26822,60912,7758,3928,11912,0395,3702,96320,12813,95317,16215,6561,653915-5,1263,7112,013
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,1588,2982,78514,26822,60912,7758,3928,11912,0395,3702,96320,12813,95317,16215,6561,653915-5,1263,7112,013

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn616,754638,823613,417577,767572,380556,410533,205505,648523,548547,118483,341501,768436,731398,836388,648355,674338,616308,174308,137318,504
I. Tiền và các khoản tương đương tiền88,98758,21895,09719,41561,80615,76341,27415,44928,22224,70355,29074,70417,18927,80819,6882,5609,9425,78811,8935,606
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn63,71470,27858,82858,82858,82876,82857,62061,58574,61178,08422,29419,09439,09436,0006,0006,0006,00019,850
III. Các khoản phải thu ngắn hạn181,702217,021157,771187,538164,042202,890169,146185,312113,254198,647181,826194,539191,092155,206206,789211,403176,789158,107145,554177,239
IV. Tổng hàng tồn kho277,988287,393293,852306,024277,903251,156253,790236,171290,732233,180218,127212,622189,269178,938155,806135,234143,995142,015147,767115,292
V. Tài sản ngắn hạn khác4,3625,9137,8695,9629,8009,77411,3757,13216,72912,5045,803810868843644771,8902,2632,923517
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn203,147191,484195,283199,499203,054209,071210,173231,723230,889231,167151,08092,970119,181120,327121,500122,823124,090125,459126,643127,914
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định195,729183,788187,357190,951196,962104,066105,11263,26164,48965,18366,39567,60768,82070,03271,24472,45773,66974,88276,09477,343
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1381,1381,1381,1381,138100,076100,076143,417141,307140,90859,56013283194
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00020,00020,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,2806,5586,7887,4104,9544,9294,9845,0455,0935,0765,1255,2315,2785,2955,2555,3665,4205,5775,3555,571
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN819,900830,307808,700777,266775,434765,482743,378737,371754,436778,284634,421594,738555,912519,163510,147478,498462,705433,632434,780446,418
A. Nợ phải trả337,737353,302339,993311,344322,968320,636311,308313,693338,574374,461235,968199,248179,265156,468151,756135,762118,55190,39486,415101,764
I. Nợ ngắn hạn337,737353,302339,993311,344322,968320,636311,308312,973334,864367,761226,278188,008166,475143,678138,966122,972104,21176,05372,07587,548
II. Nợ dài hạn7203,7106,7009,69011,24012,79012,79012,79012,79014,34014,34014,34014,215
B. Nguồn vốn chủ sở hữu482,163477,005468,707465,922452,467444,845432,070423,678415,862403,823398,453395,490376,647362,695358,391342,736344,154343,239348,365344,654
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN819,900830,307808,700777,266775,434765,482743,378737,371754,436778,284634,421594,738555,912519,163510,147478,498462,705433,632434,780446,418
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |