CTCP Gang thép Hà Nội (hsv)

4.50
-0.10
(-2.17%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh918,600683,425758,213393,543247,496247,496217,292
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,836119532532
3. Doanh thu thuần (1)-(2)918,600683,425755,377393,424246,964246,964217,292
4. Giá vốn hàng bán897,261656,630735,413374,559238,568238,568214,938
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,34026,79519,96418,8658,3968,3962,354
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,8543,6583,033388224
7. Chi phí tài chính10,84012,9526,3491,8671,1961,1961,024
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,31712,9526,3491,8671,1961,1961,024
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,2143,9432,9591,7061,1001,100297
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,2308,66810,3275,6611,8321,8321,512
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,9094,8903,36110,0204,2714,271-475
12. Thu nhập khác60961,544560
13. Chi phí khác1,263146755320820820
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-654-1401,469-53-208-208540
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,2544,7504,8299,9674,0634,06365
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,1831,1201,4762,026925925
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,1831,1201,4762,026925925
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,0713,6313,3547,9413,1393,13965
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,0713,6313,3547,9413,1393,13965

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |