| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 918,600 | 683,425 | 758,213 | 393,543 | 247,496 | 247,496 | 217,292 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | | | 2,836 | 119 | 532 | 532 | |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 918,600 | 683,425 | 755,377 | 393,424 | 246,964 | 246,964 | 217,292 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 897,261 | 656,630 | 735,413 | 374,559 | 238,568 | 238,568 | 214,938 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 21,340 | 26,795 | 19,964 | 18,865 | 8,396 | 8,396 | 2,354 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3,854 | 3,658 | 3,033 | 388 | 2 | 2 | 4 |
| 7. Chi phí tài chính | 10,840 | 12,952 | 6,349 | 1,867 | 1,196 | 1,196 | 1,024 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 10,317 | 12,952 | 6,349 | 1,867 | 1,196 | 1,196 | 1,024 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | | | | | | | |
| 9. Chi phí bán hàng | 1,214 | 3,943 | 2,959 | 1,706 | 1,100 | 1,100 | 297 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,230 | 8,668 | 10,327 | 5,661 | 1,832 | 1,832 | 1,512 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 5,909 | 4,890 | 3,361 | 10,020 | 4,271 | 4,271 | -475 |
| 12. Thu nhập khác | 609 | 6 | 1,544 | | | | 560 |
| 13. Chi phí khác | 1,263 | 146 | 75 | 53 | 208 | 208 | 20 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -654 | -140 | 1,469 | -53 | -208 | -208 | 540 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 5,254 | 4,750 | 4,829 | 9,967 | 4,063 | 4,063 | 65 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,183 | 1,120 | 1,476 | 2,026 | 925 | 925 | |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | | | | | | | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,183 | 1,120 | 1,476 | 2,026 | 925 | 925 | |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,071 | 3,631 | 3,354 | 7,941 | 3,139 | 3,139 | 65 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,071 | 3,631 | 3,354 | 7,941 | 3,139 | 3,139 | 65 |