CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần (ist)

38
0.70
(1.88%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh455,410417,208381,883339,125317,934283,731280,067269,873203,750222,193238,156223,207
4. Giá vốn hàng bán325,656303,055274,481226,881222,167192,273194,059184,703125,359142,685155,413145,410
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)129,754114,154107,402111,90895,76791,45886,00885,17078,39279,50882,74377,797
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,3993,7462,7765003,6541,2381,5351,7481,3223,4643,1091,665
7. Chi phí tài chính2,3834,5165,9286,7149,9978,3314,7684,7742,221-2708022,931
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3804,5045,7496,6909,9848,3164,7665,3462,2801,0033,012
9. Chi phí bán hàng3,4512,6193,0702,9323,4212,9412,6982,7212,6373,0343,2902,663
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp46,90341,94641,79845,88935,56633,20635,29436,24236,74133,10136,27932,223
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)81,41668,81859,38356,87350,43648,21844,78343,18238,11447,10745,48041,646
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)82,21068,42863,33557,06150,69548,27444,64443,16337,95945,97145,49241,695
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)65,51454,92150,02446,06741,05338,69835,48134,71930,35136,32535,97831,654
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)65,51454,92150,02446,06741,05338,69835,48134,71930,35136,32535,97831,654

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn168,169125,269154,596129,267109,555111,937123,164119,31389,61163,92877,35447,606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền90,08948,65155,76036,77232,55637,33040,17820,45826,64729,37642,58419,370
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn78,08076,30986,55892,22175,63371,92082,23198,79059,99133,74434,64328,038
IV. Tổng hàng tồn kho22745050616161157
V. Tài sản ngắn hạn khác30912,2761,3652,687706152,9127466642
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn355,576334,804336,925368,655397,708398,626274,572231,857194,643141,698209,497221,094
I. Các khoản phải thu dài hạn25,63226,85031,78636,72345,29050,87160,61939,22135,499603
II. Tài sản cố định125,504134,920167,327201,153238,849282,867121,769136,942122,122123,362193,363208,416
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6620,1533,3214,6741,793590
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84819,58015,93915,54310,470
VI. Tổng tài sản dài hạn khác185,593154,187118,964111,93294,65446,04153,18333,52612,7672,208
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN523,745460,074491,521497,922507,262510,563397,736351,171284,254205,626286,851268,700
A. Nợ phải trả286,250247,507291,681323,314325,363338,671236,845197,725146,722107,358110,392103,034
I. Nợ ngắn hạn183,281126,580148,799158,240136,678128,696108,127122,30085,32171,81274,82964,510
II. Nợ dài hạn102,968120,927142,882165,074188,684209,974128,71875,42461,40135,54635,56238,525
B. Nguồn vốn chủ sở hữu237,496212,567199,840174,608181,899171,892160,891153,446137,53298,267176,459165,666
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN523,745460,074491,521497,922507,262510,563397,736351,171284,254205,626286,851268,700
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |