CTCP Thủy điện Nước Trong (nth)

59.50
1.60
(2.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh33,07019,36626,72628,47033,56317,05030,39634,82736,96825,88336,79534,66143,29712,36523,70325,63748,87510,54722,33421,656
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)33,07019,36626,72628,47033,56317,05030,39634,82736,96825,88336,79534,66143,29712,36523,70325,63748,87510,54722,33421,656
4. Giá vốn hàng bán14,08910,95911,28911,45014,25210,62212,02812,71113,50012,27712,96211,89016,6519,00711,05510,68117,7179,93610,4899,327
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,9818,40715,43717,02019,3116,42818,36822,11623,46713,60623,83322,77226,6453,35712,64714,95631,15861211,84512,329
6. Doanh thu hoạt động tài chính2435566910610714211669503652144201185
7. Chi phí tài chính742434105517918389901,1951,3711,5181,6781,8371,8762,0022,2802,4132,6642,7732,9683,138
-Trong đó: Chi phí lãi vay742434105517918389901,1951,3711,5181,6781,8371,8762,0022,2802,6642,7732,9683,138
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6551,0109801,0241,7051,0859889701,5291,1141,1249341,5057601,0381,0431,6389619071,019
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,2767,19014,10315,51316,9224,61316,53320,06720,63611,02421,06720,00623,2665979,37411,52126,856-3,1217,9718,257
12. Thu nhập khác4233
13. Chi phí khác24291039111035
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2-42-94-10-3-7-11-1033-2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,2767,18814,06115,50416,9254,61316,53320,05720,63611,02121,06020,00623,2544949,37711,52126,856-3,1217,9718,255
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8783687137858592388341,0121,0415591,0601,0091,17435475585599404423
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8783687137858592388341,0121,0415591,0601,0091,17435475585599404423
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,3996,81913,34814,71816,0664,37515,69919,04519,59410,46220,00118,99722,0814598,90210,93626,257-3,1217,5677,832
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,3996,81913,34814,71816,0664,37515,69919,04519,59410,46220,00118,99722,0814598,90210,93626,257-3,1217,5677,832

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn37,86818,20726,46630,33348,73827,42337,79739,92437,62027,25531,09631,71236,39210,26319,24431,93345,1846,94323,87019,589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,1565,9913,83411,29232,15717,13412,89015,4129421,01813,8562,54516,4361,7155771,71314,9031,5681,2304,208
1. Tiền15,6564911,8342,79215,1572,6341,89013,9129421,01813,8562,54516,4361,7155771,71314,9031,5681,2304,208
2. Các khoản tương đương tiền5,5005,5002,0008,50017,00014,50011,0001,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0009,0008,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,0009,0008,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,85611,21821,65218,09815,8259,44924,23223,82330,06816,72416,86420,85219,5978,29518,46629,98730,0044,95522,45215,161
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,67610,98821,37617,86915,7449,01823,09422,48229,91316,42616,55020,36618,9977,76118,21828,20128,1443,10817,13614,794
2. Trả trước cho người bán15216521417355354881971312172502114884551712863403402,272225
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2865625626771,0491,14424816427611280761,5001,5211,5073,044142
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho728787903905717734579590460360284226234152134134134134152152
1. Hàng tồn kho728787903905717734579590460360284226234152134134134134152152
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1272117838391069699150153928912610167991432863768
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1272117838391069699150153928912610167991431323768
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ154
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn166,023170,965175,857180,721185,863189,945194,764199,473204,303208,926213,651218,835223,663228,765233,906237,200241,954245,322246,344251,466
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định164,094168,940173,805178,295183,213188,132193,051197,980202,919199,444204,610209,743214,914220,116225,324230,531235,615240,818246,022251,225
1. Tài sản cố định hữu hình164,000168,846173,711178,201183,119188,038192,957197,886202,825199,350204,516209,649214,820220,022225,230230,437235,521240,724245,928251,131
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9494949494949494949494949494949494949494
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn148111111111558,4138,4138,4138,4138,3948,3466,4716,1514,279638
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang148111111111558,4138,4138,4138,4138,3948,3466,4716,1514,279638
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,9292,0242,0522,2792,5391,7011,6021,4881,3791,069629679336255236198188224259233
1. Chi phí trả trước dài hạn1,9292,0242,0522,2792,5391,7011,6021,4881,3791,069629679336255236198188224259233
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN203,891189,171202,323211,054234,602217,368232,561239,397241,923236,181244,747250,547260,055239,028253,150269,134287,138252,265270,214271,055
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả17,30616,42125,59029,34556,80942,08047,42153,75364,52264,11972,34675,76293,46584,83999,419106,841119,579109,036118,463126,871
I. Nợ ngắn hạn17,30616,42125,59029,34556,80935,82034,91835,00639,53232,88534,86932,04243,50128,63136,96838,14746,89130,29233,66336,015
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,25912,49818,74631,23324,97424,97424,97424,97425,27425,27425,27425,72424,97424,97425,97430,42424,22425,44628,180
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,4271,3322,3231,9541,8091,1102,5112,4722,8461,7372,7521,8631,8235191,8682,8134,9593,4362,4821,338
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,1093,5153,8302,3625,2653,4234,2563,1025,0794,5834,9042,1934,6512,0225,4675,3797,9771,3523,1412,491
6. Phải trả người lao động1,7446044304001,7435334394291,5674809473751,1934273733971,143418370379
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2187
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác50152850547011,2274845765871,5395294944277,8743722,6151,7932082721,5532,497
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,5254,1826,0055,4135,5315,2952,1613,4433,5272834971,9112,2323171,6711,7902,0925896711,131
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,25912,50318,74624,99031,23337,47743,72049,96456,20762,45168,69472,68878,74484,80090,856
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,25912,50324,99031,23337,47743,72049,96456,20762,45168,69472,68878,74484,80090,856
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ18,746
B. Nguồn vốn chủ sở hữu186,585172,750176,733181,709177,793175,288185,140185,644177,401172,062172,402174,785166,590154,190153,731162,292167,559143,229151,751144,184
I. Vốn chủ sở hữu186,585172,750176,733181,709177,793175,288185,140185,644177,401172,062172,402174,785166,590154,190153,731162,292167,559143,229151,751144,184
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu108,021108,021108,021108,021108,021108,021108,021108,021108,021108,021108,021108,021108,021108,021108,021108,021108,021108,021108,021108,021
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,60615,04115,04115,04115,04112,28212,28212,28212,2828,8298,8298,8298,8296,7116,7116,7116,7114,7844,7844,784
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối60,95949,68853,67158,64754,73154,98564,83765,34157,09955,21255,55257,93549,74039,45939,00047,56152,82830,42538,94731,380
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN203,891189,171202,323211,054234,602217,368232,561239,397241,923236,181244,747250,547260,055239,028253,150269,134287,138252,265270,214271,055
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |