Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (pat)

103.50
0.10
(0.10%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,721,4361,710,6113,149,8901,594,6001,256,424762,935240,434
4. Giá vốn hàng bán1,358,2261,344,3962,012,2181,253,5281,085,408702,099224,183
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)363,209366,2141,137,672341,072171,01660,83716,252
6. Doanh thu hoạt động tài chính49,31153,18567,53019,50710,3522,158636
7. Chi phí tài chính18,98818,23126,83017,36427,26924,2105,669
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,3086,9532,9424,59512,14619,3843,750
9. Chi phí bán hàng98,87982,468147,09166,51951,79016,7865,888
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,49517,94417,14217,31512,54012,0433,728
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)279,158300,7571,014,138259,38189,7699,9561,603
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)279,158300,7571,014,138256,38784,4859,9561,617
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)264,941285,592963,253256,38784,4859,9561,617
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)264,941285,592963,253256,38784,4859,9561,617

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn619,451847,418787,897582,123392,514216,970119,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,28661,642203,16449,4211,9363601,322
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn424,123528,000353,000240,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn101,859165,433159,751157,335321,57383,55638,553
IV. Tổng hàng tồn kho84,70089,01667,320132,80666,349131,97574,736
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4823,3274,6622,5622,6561,0784,720
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn313,167357,365406,603423,623462,887495,868498,259
I. Các khoản phải thu dài hạn2,0002,0002,0002,000
II. Tài sản cố định287,149333,421382,185396,888438,727469,774466,158
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,5846464647724,373
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,43421,88022,35424,67124,15326,0877,728
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN932,6181,204,7831,194,5001,005,746855,402712,838617,590
A. Nợ phải trả363,897684,777413,968484,636536,127452,524367,231
I. Nợ ngắn hạn363,897684,777413,968484,636536,127452,524367,231
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu568,721520,006780,532521,110319,275260,314250,358
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN932,6181,204,7831,194,5001,005,746855,402712,838617,590
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |