CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

8.10
-0.20
(-2.41%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)10,69922,54416,21427,21314,68617,85615,41935,13366,97455,91425,86831,39511,46466,26253,6902,9441,0751,2395,9216,935
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)8,6319,32215,0636,8469,20811,24510,5599,7509,5147,5386,3676,0946,8044,0773,8854,59210,6914,1221,9461,625
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu35,13331,86536,99737,54531,31628,45923,99724,03232,90938,98936,54838,82635,34936,49528,43620,50516,94516,04114,44514,251
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán13,4768,47213,39814,19511,16714,5429,7438,17613,77314,36716,45524,72037,75431,49740,05218,76313,6238,6208,0813,296
Cộng doanh thu hoạt động79,49283,87686,58592,38272,56678,50065,00683,548132,803133,31898,230117,539117,328147,032134,87754,12449,03336,00340,45331,892
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)6,97019,05014,46922,49711,80614,6492,64914,50033,04844,81622,59613,5084,35211,8415,6881,4131,4893,0311,8944,843
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh1,1672637715997092145,04211,16226,14918,3223,98813,1656,71237,04843,5401,0223,260252271288
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán23,20319,30622,61421,23234,42326,70419,07318,29728,91428,46021,64628,36938,46935,12736,58124,29817,34010,82510,0766,503
2.12. Chi phí khác461602-51354-6897-49814-54586-592,1852,837-63
Cộng chi phí hoạt động35,39541,65242,80347,33650,57145,57030,51949,77395,41991,77776,09363,38677,863101,16792,49731,40028,28819,00921,71317,543
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay24,46626,08021,92019,9726,8658,64113,38014,74721,27020,01619,85326,79830,36717,53312,9618,2099,5388,1737,5347,321
Cộng chi phí tài chính24,53026,15521,92019,9726,8858,65013,38114,75821,27120,01719,85326,80730,37017,56812,9658,2109,5438,1747,5567,321
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN14,27412,40810,61412,89315,46512,3678,9368,70611,47512,9099,0248,72415,0928,67715,81410,07510,2287,1858,2237,228
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG5,7564,37611,82012,6264212,45612,51811,0095,3858,934-6,44518,9744,49220,03813,7305,1791,3521,7973,23387
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ7,3164,3729,74912,5667012,69712,43311,0135,6308,934-6,44818,9744,49420,03813,7305,3051,3511,7533,41582
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN4,5084,2567,42410,3821418,5449,87710,3655,6308,934-3,06315,5883,62716,90510,4214,1991,5961,7533,39882

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN2,556,5142,572,2542,826,1452,356,1742,224,6761,968,1251,736,1031,852,6071,977,0752,408,9082,037,1882,072,1472,136,3341,920,4261,561,0591,391,0471,129,555969,676917,911986,685
I. Tài sản tài chính2,458,6272,435,3442,698,5422,232,6872,162,0171,965,6621,733,0051,847,7541,972,0292,406,2652,034,6212,067,9302,133,7031,916,0421,557,3451,385,2111,108,299964,573913,784981,225
II.Tài sản ngắn hạn khác97,888136,910127,603123,48762,6592,4643,0984,8535,0462,6432,5674,2172,6314,3843,7145,83621,2565,1024,1275,460
B.TÀI SẢN DÀI HẠN42,47844,90739,89245,12934,24334,94936,92438,03438,65639,51641,84489,06888,57488,171109,731133,723144,151173,685158,01939,851
I. Tài sản tài chính dài hạn50,01350,01350,01370,01395,659105,904135,922120,095
II. Tài sản cố định11,31912,6676,0427,8128,70010,42212,24013,32615,08816,01217,48616,19017,65817,93516,80215,87116,38517,41317,87717,388
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,4041,2651,2651,885
V. Tài sản dài hạn khác31,15932,23933,85037,31725,54324,52724,68424,70823,56823,50324,35822,86520,90420,22420,51320,92820,59620,35020,04720,578
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,598,9922,617,1612,866,0372,401,3032,258,9192,003,0741,773,0271,890,6412,015,7312,448,4242,079,0322,161,2152,224,9082,008,5971,670,7901,524,7701,273,7061,143,3601,075,9301,026,537
C. NỢ PHẢI TRẢ1,890,6701,913,3462,166,4781,708,1681,571,6951,315,9921,094,4881,221,2301,356,1721,794,4961,434,0371,493,7411,573,0211,372,9871,037,768895,320648,560519,811454,135407,638
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,890,5691,913,2462,116,3781,708,0681,571,5951,315,8911,094,3881,221,1291,356,0721,794,3951,433,9371,493,6401,572,9211,372,8871,037,668895,219648,460519,114453,437407,538
II. Nợ phải trả dài hạn10010050,100100100100100100100100100100100100100100100697697100
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU708,322703,814699,559693,135687,224687,083678,538669,411659,558653,929644,995667,475651,887635,609633,022629,450625,145623,549621,796618,898
I. Vốn chủ sở hữu708,322703,814699,559693,135687,224687,083678,538669,411659,558653,929644,995667,475651,887635,609633,022629,450625,145623,549621,796618,898
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU2,598,9922,617,1612,866,0372,401,3032,258,9192,003,0741,773,0271,890,6412,015,7312,448,4242,079,0322,161,2152,224,9082,008,5971,670,7901,524,7701,273,7061,143,3601,075,9301,026,537
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |