CTCP Thủy điện Quế Phong (qph)

34.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh110,772110,910120,301120,412113,632104,209115,599115,912102,70677,31961,09156,67541,26548,00642,053
4. Giá vốn hàng bán46,02948,72747,91149,14053,95551,74452,72255,69760,38249,36645,62841,63434,96634,5359,064
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)64,74462,18372,39071,27359,67752,46562,87760,21642,32427,95315,46315,0416,29913,47132,989
6. Doanh thu hoạt động tài chính29,12524,95817,62112,49521,3656,2424,6714,9319212538144217450
7. Chi phí tài chính3,7351,5001,1071,5443,7034,8927,18010,068-32,74128,30715,23918,85931,76335,36131,520
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,7351,5001,1071,5443,7034,8927,12910,06410,31528,24515,13618,72631,76335,36131,520
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,1075,8416,1745,5295,7215,6537,4815,7592,7473,3904,9273,7133,4543,8592,836
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)84,02679,80082,72976,69471,61848,16252,88749,32173,239-3,719-4,665-7,517-28,876-25,576-1,318
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)82,58180,17081,25475,72670,26246,68254,19550,400132,294-7,009-2,922-5,475-18,161-22,743-1,318
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)74,21172,32674,02870,00665,89943,32650,59645,143128,466-7,255-2,922-5,475-18,161-22,743-1,318
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)74,21172,32674,02870,00665,89943,32650,59645,143128,466-7,255-2,922-5,475-18,161-22,743-1,318

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn493,947379,347320,082229,756211,787170,514123,686140,476115,66346,84637,05838,05943,72037,19042,589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,9903,9643,2324,6159,0051,1491,85913,93924,5759,5462,6532,8652,6407184,015
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn477,946375,376316,429224,725202,051168,433121,530125,06489,48435,46332,54533,58438,86333,63635,549
IV. Tổng hàng tồn kho4124044349302971,471271747614600600716661
V. Tài sản ngắn hạn khác1271012298211,3331,0901,2461,0101,6172,1192,364
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn125,533148,570173,265191,607217,051238,921267,724299,844324,665357,564388,281394,888408,452446,388434,029
I. Các khoản phải thu dài hạn75751,4841,4841,4841,2411,002775558347
II. Tài sản cố định117,822138,780159,469177,400199,342227,258258,786290,284314,052328,124322,018331,786353,776397,321386,664
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn231231231222217,52545,71542,72138,96536,98741,811
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,4059,48412,08112,72316,20310,4017,9368,78510,05411,56720,54820,38115,71212,0815,554
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN619,481527,918493,347421,363428,838409,435391,410440,320440,328404,410425,339432,947452,172483,578476,619
A. Nợ phải trả141,37886,151121,68584,462123,478131,508117,648178,346184,238276,786290,460295,146302,896316,141285,939
I. Nợ ngắn hạn80,17084,781120,78281,250116,745116,88181,305116,76791,065201,332221,430168,347138,776109,85451,359
II. Nợ dài hạn61,2091,3709043,2126,73314,62736,34361,57993,17375,45469,030126,799164,120206,287234,580
B. Nguồn vốn chủ sở hữu478,102441,767371,662336,901305,360277,927273,762261,974256,090127,624134,879137,801149,276167,437190,680
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN619,481527,918493,347421,363428,838409,435391,410440,320440,328404,410425,339432,947452,172483,578476,619
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |