CTCP Thủy điện Quế Phong (qph)

34.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,16331,19823,90424,50834,61425,47026,52524,30236,72628,39928,81626,30038,62525,01731,66425,10640,28826,87123,24823,316
4. Giá vốn hàng bán12,54913,64010,4039,43614,40412,13911,4539,48815,60212,96911,1209,22213,85812,53111,87210,07116,03715,83612,22111,158
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,61317,55813,50015,07220,21013,33015,07214,81321,12415,43017,69617,07724,76712,48619,79115,03524,25211,03611,02712,158
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,6697,7877,4246,2455,9205,6916,5156,8335,8714,3063,9753,4243,7443,3642,8852,5029,1172,4521,3552,071
7. Chi phí tài chính1,3071,1811,0042432883724384242792203032993433333385307408971,088979
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3071,1811,0112372883724383682252203032993431813385307402381,088979
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6611,4631,5801,4031,6771,2851,5191,2731,4031,3651,5911,3962,2541,1681,5231,1551,6831,3281,2771,362
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,31422,70118,33919,67224,16617,36519,62919,94925,31418,15119,77718,80625,91414,34920,81515,85230,94611,26310,01811,888
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)23,29321,64418,22419,42024,16417,34020,03619,93925,17517,50719,56818,68325,73513,99020,68515,55230,59510,8089,74811,632
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,97419,34116,39917,49722,05715,61818,59917,29923,17015,79717,97017,22623,99012,78818,82114,77029,06110,2618,72511,047
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,97419,34116,39917,49722,05715,61818,59917,29923,17015,79717,97017,22623,99012,78818,82114,77029,06110,2618,72511,047

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn493,947459,559479,573397,981380,136348,271364,427339,618320,569288,62936,551244,461229,841230,376207,409179,736206,231175,437158,565178,706
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,9903,6542,6876,7033,9896,3061,8952,4633,3422,2914,2089,6624,6451,3441,8207,2279,0381,7286,604959
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn477,946455,892476,880391,272375,688341,281362,120336,734316,382285,47931,885234,383224,780228,449204,949172,061196,461173,014151,415176,561
IV. Tổng hàng tồn kho452677403412462412448404404571498434434452303874
V. Tài sản ngắn hạn khác12145677893844481112121314115298243243312
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn125,533131,257136,892142,682148,570154,456160,196166,070172,063175,385410,809185,542191,607197,925204,249210,566215,088223,910232,701239,721
I. Các khoản phải thu dài hạn75757575757575751,4841,484232,8981,4841,4841,4841,4841,4841,4841,4841,4841,484
II. Tài sản cố định117,822123,058128,298133,539138,780143,988149,195154,445159,413162,844166,422172,204177,400182,843188,285193,733197,378205,317213,256219,392
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn23123123123123123123123123122222222222222
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,4057,8938,2888,8379,48410,16110,69411,31810,93511,05711,48911,85412,72313,57614,45715,32716,20317,08717,93918,823
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN619,481590,817616,465540,664528,706502,727524,622505,687492,633464,014447,360430,003421,448428,301411,657390,303421,319399,348391,266418,427
A. Nợ phải trả141,378133,686142,97281,40085,99481,772119,284116,726121,861116,282114,52975,87684,184115,028111,17270,172122,764129,857132,033129,454
I. Nợ ngắn hạn80,17082,64591,93180,27383,48078,563116,873113,253118,649112,835112,29271,20179,997109,374105,65358,899116,898108,892118,888107,027
II. Nợ dài hạn61,20951,04151,0411,1272,5153,2092,4113,4743,2123,4472,2374,6754,1875,6535,51911,2745,86520,96513,14522,427
B. Nguồn vốn chủ sở hữu478,102457,131473,493459,264442,712420,955405,338388,961370,771347,732332,831354,127337,264313,273300,485320,130298,555269,491259,233288,973
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN619,481590,817616,465540,664528,706502,727524,622505,687492,633464,014447,360430,003421,448428,301411,657390,303421,319399,348391,266418,427
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |