CTCP Chứng khoán SSI (ssi)

32.20
-0.60
(-1.83%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)4,021,5953,166,8652,020,2672,325,2461,779,378699,018646,758668,206722,296
a. Lãi bán các tài sản tài chính1,418,7481,087,668987,2641,359,825680,565342,885309,260258,242528,554
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ536,589270,929192,340506,504703,830273,788249,068363,521152,456
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL2,066,2581,808,269840,663458,918394,98382,34488,43046,44341,286
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)327,941473,680417,213720,362850,012991,168716,062450,842344,891389,744721,120196,309276,558227,702710,011603,680453,734695,396194,42723,960
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu2,079,3711,568,4441,800,8821,570,741525,090677,894710,869519,651429,400
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)5,8556,0022,853834232,82283,305209,535259,24375,010
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán1,667,4311,502,1901,706,6582,519,010797,333582,0551,130,951779,656381,170287,614328,600138,280105,80896,005176,044196,204115,752250,37549,2043,541
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán10,16921,53731,65828,02732,75028,8352,2956,97011,23812,3903,388182296,42013,1409,2368,64651,6218,9115,010
1.8. Doanh thu tư vấn62,04770,87572,86978,75965,15171,075152,384129,500128,65744,70420,96728,69279,78438,076108,24250,3029,45623,3037,3513,424
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá9,582
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán37,07239,69139,74836,41036,84433,59916,19613,1077,3645,6235,3465,1922,4872,4211,7575,4145,4811,194253
1.11. Thu nhập hoạt động khác317,799308,410243,674163,79147,42168,03087,78770,904114,524592,086484,912358,136381,923477,358493,759260,379216,179217,94278,8533,750
Cộng doanh thu hoạt động8,529,2807,157,6936,335,8237,443,1824,366,8013,234,9783,672,8382,898,0782,216,7691,332,8781,564,510726,944849,294848,0431,503,3671,121,5261,135,9911,243,831339,94139,938
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)1,458,465656,269961,5901,342,1911,003,134382,540622,003486,473226,195
a. Lỗ bán các tài sản tài chính803,200382,340529,630995,117537,917133,240110,640157,754107,925
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ645,685270,386428,689341,283462,224247,253510,163328,000117,302
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL9,5803,5443,2715,7902,9932,0461,200719969
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)9291,468
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu34,7369-1,864-43,31644411,50139,672-50,808177,853
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)25,72313,351949751,234
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh143,03332,05150,65555,18823,56511,1488,1766,5293,032
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán1,310,6471,316,2741,336,5431,493,959625,815555,494772,657515,663302,635
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán9,5409,9209,52117,2078,31715,041644448
2.9. Chi phí tư vấn46,48356,45370,73547,78458,16538,94773,09280,18240,221
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán41,39344,82244,05441,46832,49227,54022,25218,36514,218
2.12. Chi phí khác243,664293,045233,601199,152136,512128,704111,55979,07782,253315,674689,828386,476454,524656,774592,326233,4741,072,330392,27875,16223,362
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động3,287,9622,434,5652,704,8353,154,5621,901,7961,171,0081,651,0301,137,397847,640315,674689,828386,476454,524656,774592,326233,4741,072,330392,27875,16223,362
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện30,4988,17228,28710,84128,6604363,303499147
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ36,28227,41435,85518,95512,99720,35523,82339,09521,595
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh1,377241,30413,702164,457
3.4. Doanh thu khác về đầu tư112,51687,718115,17372,198153,39545,71674,241105,51973,458
Cộng doanh thu hoạt động tài chính179,296123,304180,693343,297208,75466,506265,824145,11295,199
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện28,63025,495123,98237,68112,45919,6124,6981,869189
4.2. Chi phí lãi vay1,505,7651,570,4391,030,6501,029,858829,431804,177536,541343,581269,222
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác40,52941,714261,00347,05795,25514,8335,681
Cộng chi phí tài chính1,574,9241,637,6481,415,6351,114,596937,145838,622546,919345,450269,410
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN301,750361,707296,389265,010184,156193,238173,684168,029140,59413,07114,76012,02317,99227,93911,1466,2627621,097633571
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG3,543,9402,847,0762,099,6563,252,3111,552,4581,098,6171,567,0301,392,3151,054,3241,004,134859,923328,445376,778163,330899,896881,790308,952959,072302,68426,972
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác2,5042,41411,256114,1015,2747,06858,41713,0882,62860,17267,923177,462111,139-36,0458,56374,025-8,7982,591303
8.2. Chi phí khác2,9179231,2081,3731781612,2343811261695726596815,63910422,335146232
Cộng kết quả hoạt động khác-4131,49110,047112,7285,0966,90756,18412,7072,50260,00367,918177,389110,480-36,7262,92473,922-31,1332,4457
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ3,543,5272,848,5672,109,7033,365,0391,557,5531,105,5241,623,2131,405,0211,056,8261,064,137927,840505,834487,259126,604902,819955,712277,819961,518302,69126,973
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện3,639,8032,779,2612,408,6233,232,1711,271,3961,096,0451,883,8871,369,6741,021,6711,064,137927,840505,834487,259126,604902,819955,712277,819961,518302,69126,973
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-96,27669,306-298,920132,867286,1589,479-260,67335,34735,155
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN698,418554,094412,010669,971301,621198,427320,276243,917181,829213,938183,14588,49821,76643,851213,350151,63227,30297,34260,6601,619
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành694,521543,355458,919650,668267,248178,678319,846227,148220,704201,804218,58888,38182,5643,938195,701173,22427,30297,34260,6601,619
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,89710,739-46,90919,30334,37319,74943116,769-38,87512,134-35,443117-60,79839,91317,650-21,592
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN2,845,1092,294,4731,697,6932,695,0681,255,932907,0971,302,9371,161,105874,997850,199744,696417,336465,49282,753689,469804,080250,517864,176242,03125,354
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu2,835,0232,292,7811,699,3202,695,9141,257,372909,2011,304,9301,161,853877,036851,906744,830418,045464,29979,129688,587804,080250,517864,176242,03125,354
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)182,96583,43663,21291,34561,393
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,0861,691-1,627-846-1,441-2,104-1,993-748-2,039-1,706-135-7091,1933,624882
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN35,4842,493-2,493929-264,217-18,306-360,095-14,89743454,96514,267114,391106,060-36,5992,73673,888-34,0652,132
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn-14,897
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán35,4842,493-2,493929-264,217-18,306-360,095434
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh54,96514,267114,391106,060-36,5992,73673,888-34,0652,132
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện35,4842,493-2,493929-264,217-18,306-360,095-14,897434
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu35,4842,493-2,493929-264,217-18,306-360,063-14,844429
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát-32-535
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN70,932,39265,755,28948,731,91546,539,59529,040,03122,290,86722,270,35717,227,98311,884,98910,944,9746,412,053
I. Tài sản tài chính70,813,50265,659,27048,621,88046,464,26628,888,81322,255,95022,237,87417,092,44511,786,48510,703,3276,393,366
1. Tiền và các khoản tương đương tiền239,000493,9061,417,8071,114,235363,2521,040,783612,880345,986308,5651,990,4101,952,652
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)42,438,12144,072,15330,493,05612,023,09213,252,4544,315,2452,039,9861,431,1431,425,668
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)3,893,9024,972,9713,507,5027,834,1605,591,64510,721,93112,326,2407,882,1545,243,7445,061,9332,263,109
4. Các khoản cho vay21,998,60215,134,06511,057,16323,697,8879,226,1585,359,3425,966,6515,764,0723,779,1783,646,0412,107,979
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)562,333415,754381,708271,580185,677760,0421,265,0851,534,864959,826
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-55,102-32,695-37,252-62,329-48,241-41,168-29,666-23,072-28,431-42,513-73,654
7. Các khoản phải thu800,614589,752415,955527,730386,398350,543301,71227,84253,619
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ44
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp30,20220,70319,99134,79628,54643,25431,16255,40536,1012272,285
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác1,137,870224,5331,597,8211,265,782204,30214,25235,86389,35324,13850,661143,917
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-232,040-231,871-231,871-242,667-301,377-308,274-312,039-15,302-15,922-3,431-2,966
II.Tài sản ngắn hạn khác118,89096,019110,03575,329151,21934,91732,483135,53898,504241,64718,687
1. Tạm ứng20,92818,62528,11711,9909,4868,5183,8439,0029,232
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ5961,4514,4583,3157571,2662,96054
3. Chi phí trả trước ngắn hạn54,86163,30574,31453,55926,36720,49021,36510,5767,6658,5495,404
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn7722453653,8332,091967857932893
5. Tài sản ngắn hạn khác41,73412,3932,7802,633112,5173,6753,458114,97580,713233,09913,282
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN2,574,9113,486,0383,494,4684,253,4616,729,4974,753,2481,555,2701,536,3921,342,9802,452,5072,502,383
I. Tài sản tài chính dài hạn1,625,6072,821,2392,773,0733,689,3456,249,8114,238,8561,065,903943,370750,3441,961,4451,994,646
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư1,625,6072,821,2392,773,0733,689,3456,249,8114,238,8561,065,903943,370750,3441,961,4451,994,646
II. Tài sản cố định231,351269,477281,931188,965148,288147,013118,743161,101131,417131,682139,467
1. Tài sản cố định hữu hình118,507172,385181,651135,98998,43696,56184,09832,94212,56914,79819,380
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình112,84497,091100,28052,97649,85350,45234,645128,159118,847116,884120,087
III. Bất động sản đầu tư200,196235,720265,113233,184196,768205,777214,562218,231261,341268,410252,260
- Nguyên giá287,460334,222365,497320,665277,373278,276278,818272,918314,276311,648283,613
- Giá trị hao mòn lũy kế-87,263-98,502-100,384-87,481-80,605-72,500-64,256-54,687-52,935-43,238-31,353
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang387,62332,11325,90034,92743,07629,4504,92347,15446,778298
V. Tài sản dài hạn khác130,134127,490148,451107,03991,554132,153151,139166,536153,10190,672116,010
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn31,20534,04933,85732,58717,46828,14023,97919,41719,106
2. Chi phí trả trước dài hạn21,61530,19253,00024,50225,66937,08840,31235,57225,8962,4051,084
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại24,00119,04922,68414,95113,41731,92451,84876,54788,09950,98088,453
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00019,983
5. Tài sản dài hạn khác33,31224,20118,90915,00015,00015,00015,00015,00017,2876,490
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN73,507,30369,241,32752,226,38350,793,05735,769,52827,044,11523,825,62718,764,37513,227,96913,397,4818,914,435
C. NỢ PHẢI TRẢ46,680,65246,000,43529,842,50136,572,97425,896,73117,643,05514,669,96210,148,1256,075,4026,669,8723,140,630
I. Nợ phải trả ngắn hạn46,599,43945,939,11729,788,71136,479,18525,823,37916,409,54113,469,4109,354,2745,841,9515,946,5953,112,711
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn45,501,97043,168,93127,892,29031,120,90823,351,48615,550,22611,193,1598,503,8884,819,3413,913,8481,506,127
1.1. Vay ngắn hạn45,501,97043,168,93127,892,29031,120,90823,351,48615,550,22611,193,1598,503,8884,819,3413,913,8481,506,127
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn1,146,531
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn255,000199,872376,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán227,884141,43249,172180,056217,44730,25520,89139,6181,551,2881,099,735
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn103,075862,312319,36122,25031,32130,0329,8727,8599,2624,8473,661
9. Người mua trả tiền trước26,49123,5834,8226,2013,7025,12256,0965,1204,1424,89371,967
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước201,293359,826114,963352,628112,84659,46169,950131,66373,81791,84848,731
11. Phải trả người lao động93,762108,456113,560138,38127,14427,17242,81339,1234,7273,9093,662
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên8841,0428013037399619169
13. Chi phí phải trả ngắn hạn67,84767,82658,30697,74180,26698,991113,89293,01562,99963,40710,729
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,3006431291,52582335245
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn3624463361,2151,5091,2311,255
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn18,037902,843913,0744,312,036622,410343,3571,490,329188,799300,116196,622263,189
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi356,533301,776321,897245,941228,628262,960216,092184,929151,518115,933104,909
II. Nợ phải trả dài hạn81,21361,31853,79093,78973,3521,233,5151,200,552793,851233,451723,27727,919
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn687,500
1.1. Vay dài hạn687,500
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn1,105,9381,068,320
4. Trái phiếu phát hành dài hạn569,300199,652
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn2,415
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn54,56352,38752,58752,78752,98751,18751,18733,51133,51133,511
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn256231
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn453559
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả26,6518,9311,20341,00220,36576,38978,374191,040571,81327,360
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU26,826,65123,240,89222,383,88214,220,0839,872,7979,401,0609,155,6658,616,2507,152,5676,727,6095,773,806
I. Vốn chủ sở hữu26,826,65123,240,89222,383,88214,220,0839,872,7979,401,0609,155,6658,616,2507,152,5676,727,6095,773,806
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,713,06518,291,39518,191,40710,642,6856,138,0445,224,7605,235,1535,027,8794,927,4104,825,1433,875,961
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu19,638,63915,011,30114,911,3019,847,5006,029,4565,100,6375,100,6375,000,6374,900,6374,800,6373,537,949
1.2. Thặng dư vốn cổ phần1,093,5413,299,2083,299,220817,16929,47129,47129,47129,48329,26629,286342,197
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu113,779113,779113,779
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu-4,610-4,185
1.5. Cổ phiếu quỹ-19,115-19,115-19,115-21,984-34,662-19,126-8,734-2,241-2,493-170
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý31,690-3,793-6,286-3,793-4,722259,495277,801637,896-2,689
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái72,17855,24344,77533,62439,37740,38241,03833,18034,05631,013
4. Quỹ dự trữ điều lệ3,00061,25261,25261,252522,187477,304412,057355,412311,561451,646372,999
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp495,932437,680392,796327,550270,905227,053
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối5,856,0984,696,2623,953,8922,927,8132,676,8162,941,4672,795,1062,212,6251,576,0761,338,6661,441,990
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện6,025,1874,764,9734,080,1242,798,8092,660,1483,194,6013,056,1762,235,6851,727,1701,338,6661,441,990
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-169,089-68,711-126,232129,00416,668-253,134-261,070-23,060-151,095
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát150,619140,533138,84262,56963,41564,85566,96078,35379,10181,14082,856
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU73,507,30369,241,32752,226,38350,793,05735,769,52827,044,11523,825,62718,764,37513,227,96913,397,4818,914,435
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |