CTCP Chứng khoán SSI (ssi)

23.15
-0.50
(-2.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,221,2752,028,1372,307,0441,972,8232,047,0568,529,2807,157,6936,335,8237,443,1824,366,8013,234,9783,672,8382,898,0782,216,7691,332,878
Giá vốn hàng bán1,205,444635,838850,511596,169926,2193,287,9622,434,5652,704,8353,154,5621,901,7961,171,0081,651,0301,137,397847,640315,674
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,015,8311,392,2991,456,5331,376,6541,120,8375,241,3184,723,1283,630,9884,288,6202,465,0052,063,9702,021,8081,760,6811,369,1291,017,204
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh556,110986,1451,059,509942,177643,5553,543,9402,847,0762,099,6563,252,3111,552,4581,098,6171,567,0301,392,3151,054,3241,004,134
Tổng lợi nhuận trước thuế554,770986,6171,059,489942,652644,0833,543,5272,848,5672,109,7033,365,0391,557,5531,105,5241,623,2131,405,0211,056,8261,064,137
Lợi nhuận sau thuế 438,364793,996848,449764,300514,3322,845,1092,294,4731,697,6932,695,0681,255,932907,0971,302,9371,161,105874,997850,199
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ438,364793,996848,449764,300514,3322,845,1092,294,4731,697,6932,695,0681,255,932907,0971,302,9371,161,105874,997850,199
Tổng tài sản ngắn hạn70,932,39264,283,67567,557,58161,957,59965,755,28970,932,39265,755,28948,731,91546,539,59529,040,03122,290,86722,270,35717,227,98311,884,98910,944,974
Tiền mặt239,000661,2872,131,567155,035493,906239,000493,9061,417,8071,114,235363,2521,040,783612,880345,986308,5651,990,410
Đầu tư tài chính ngắn hạn68,837,85662,354,94364,359,29060,997,21064,562,24868,837,85664,562,24845,402,17743,764,39028,207,69321,115,39221,568,29616,589,16111,379,9858,665,461
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn2,574,9111,897,5433,549,9733,530,7213,486,0382,574,9113,486,0383,494,4684,253,4616,729,4974,753,2481,555,2701,536,3921,342,9802,452,507
Tài sản cố định231,351234,605228,150249,145269,477231,351269,477281,931188,965148,288147,013118,743161,101131,417131,682
Đầu tư tài chính dài hạn1,625,6071,280,9312,902,8832,873,8582,821,2391,625,6072,821,2392,773,0733,689,3456,249,8114,238,8561,065,903943,370750,3441,961,445
Tổng tài sản73,507,30366,181,21771,107,55365,488,32069,241,32773,507,30369,241,32752,226,38350,793,05735,769,52827,044,11523,825,62718,764,37513,227,96913,397,481
Tổng nợ46,680,65242,066,41046,267,81141,467,41546,000,43546,680,65246,000,43529,842,50136,572,97425,896,73117,643,05514,669,96210,148,1256,075,4026,669,872
Vốn chủ sở hữu26,826,65124,114,80724,839,74224,020,90523,240,89226,826,65123,240,89222,383,88214,220,0839,872,7979,401,0609,155,6658,616,2507,152,5676,727,609

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.45K1.53K1.14K2.74K2.09K1.78K2.61K2.37K1.82K1.77K2.10K-0.10K
Giá cuối kỳ26.05K25.61K13.29K35.15K15.10K6.67K9.43K9.89K6.46K6.99K6.56KK
Giá / EPS (PE)17.96 (lần)16.73 (lần)11.66 (lần)12.82 (lần)7.23 (lần)3.75 (lần)3.62 (lần)4.17 (lần)3.54 (lần)3.95 (lần)3.12 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.99 (lần)5.36 (lần)3.12 (lần)4.64 (lần)2.08 (lần)1.05 (lần)1.28 (lần)1.67 (lần)1.40 (lần)2.52 (lần)1.48 (lần) (lần)
Giá sổ sách13.67K15.50K15.03K14.47K16.43K18.43K18.31K17.58K14.90K14.01K16.32K0.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.91 (lần)1.65 (lần)0.88 (lần)2.43 (lần)0.92 (lần)0.36 (lần)0.52 (lần)0.56 (lần)0.43 (lần)0.50 (lần)0.40 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,962 (Mi)1,499 (Mi)1,489 (Mi)983 (Mi)601 (Mi)510 (Mi)500 (Mi)490 (Mi)480 (Mi)480 (Mi)354 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.50%94.97%93.31%91.63%81.19%82.42%93.47%91.81%89.85%81.69%71.93%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.50%5.03%6.69%8.37%18.81%17.58%6.53%8.19%10.15%18.31%28.07%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.50%66.43%57.14%72%72.40%65.24%61.57%54.08%45.93%49.78%35.23%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu174.01%197.93%133.32%257.19%262.30%187.67%160.23%117.78%84.94%99.14%54.39%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.50%33.57%42.86%28%27.60%34.76%38.43%45.92%54.07%50.22%64.77%%
6/ Thanh toán hiện hành152.22%143.14%163.59%127.58%112.46%135.84%165.34%184.17%203.44%184.05%206%%
7/ Thanh toán nhanh152.22%143.14%163.59%127.58%112.46%135.84%165.34%184.17%203.44%184.05%206%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.51%1.08%4.76%3.05%1.41%6.34%4.55%3.70%5.28%33.47%62.73%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.60%10.34%12.13%14.65%12.21%11.96%15.42%15.44%16.76%9.95%17.55%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.02%10.89%13%15.99%15.04%14.51%16.49%16.82%18.65%12.18%24.40%1.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu31.79%30.80%28.31%52.34%44.23%34.41%40.12%33.64%30.99%19.81%27.10%4.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%44.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần33.36%32.06%26.80%36.21%28.76%28.04%35.47%40.06%39.47%63.79%47.60%-90.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.87%3.31%3.25%5.31%3.51%3.35%5.47%6.19%6.61%6.35%8.35%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.61%9.87%7.58%18.95%12.72%9.65%14.23%13.48%12.23%12.64%12.90%-25.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)87%94%63%85%66%77%79%102%103%269%108%-387%
Tăng trưởng doanh thu19.16%12.97%-14.88%70.45%34.99%-11.92%26.73%30.73%66.31%-14.81%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận24%35.15%-37.01%114.59%38.46%-30.38%12.22%32.70%2.92%14.17%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.48%54.14%-18.40%41.23%46.78%20.27%44.56%67.04%-8.91%112.37%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.43%3.83%57.41%44.03%5.02%2.68%6.26%20.46%6.32%16.52%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.16%32.58%2.82%42%32.26%13.51%26.97%41.85%-1.27%50.29%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |