CTCP Chứng khoán SSI (ssi)

30.65
-1.95
(-5.98%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ1,489,4151,351,2111,347,9671,629,0862,007,560
Giá vốn hàng bán392,914640,799552,575695,174816,287
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ392,914640,799552,575695,174816,287
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh617,230281,319414,765520,584882,988
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế617,652288,640415,261522,515883,288
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp502,797233,924336,340421,175706,255
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ503,177234,253336,425422,106706,536

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN46,622,41649,184,62148,731,91542,024,27038,842,013
Đầu tư tài chính ngắn hạn00000
Hàng tồn kho00000
TÀI SẢN DÀI HẠN3,513,6673,524,2843,494,4683,412,0914,429,679
Tài sản cố định249,111260,724281,931206,016214,799
Đầu tư tài chính dài hạn00000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN50,136,08352,708,90552,226,38345,436,36043,271,692
NỢ PHẢI TRẢ28,142,51629,736,15229,842,50123,274,55428,904,944
VỐN CHỦ SỞ HỮU21,993,56722,972,75322,383,88222,161,80614,366,748
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN50,136,08352,708,90552,226,38345,436,36043,271,692

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.31%93.31%91.63%81.19%82.42%93.47%91.81%89.85%81.69%71.93%57.98%60.61%49.54%72.40%66.25%50.39%66.53%95.59%80.48%65.34%0.00%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.69%6.69%8.37%18.81%17.58%6.53%8.19%10.15%18.31%28.07%42.02%39.39%50.46%27.60%33.75%49.61%33.47%4.41%19.52%34.66%0.00%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.42%57.14%72.00%72.40%65.24%61.57%54.08%45.93%49.78%35.23%30.89%33.90%20.75%37.08%31.91%32.17%56.75%67.60%79.97%73.20%0.00%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu129.44%133.32%257.19%262.30%187.67%160.23%117.78%84.94%100.35%55.19%45.40%52.12%26.58%59.73%46.87%47.42%131.23%208.65%399.17%273.07%0.00%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.58%42.86%28.00%27.60%34.76%38.43%45.92%54.07%49.61%63.84%68.04%65.05%78.07%62.09%68.09%67.83%43.25%32.40%20.03%26.80%0.00%
6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%0.00%135.84%165.34%184.17%203.44%184.05%206.00%189.79%180.64%273.11%204.15%251.45%275.29%143.35%213.45%113.55%89.26%0.00%
7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%0.00%135.84%165.34%184.17%203.44%184.05%206.00%189.79%180.64%273.11%204.15%251.45%275.29%143.35%213.45%113.55%89.26%0.00%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%0.00%6.34%4.55%3.70%5.28%33.47%62.73%78.11%72.71%164.83%95.22%142.12%156.57%49.30%84.72%65.31%19.95%0.00%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%0.00%11.96%15.42%15.44%16.76%9.95%17.55%9.43%10.64%13.03%17.10%15.85%20.21%13.29%9.11%10.71%2.92%0.00%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%0.00%14.51%16.49%16.82%18.65%12.18%24.40%16.27%17.56%26.30%23.61%23.92%40.11%19.97%9.54%13.31%4.47%1.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%0.00%34.41%40.12%33.64%30.99%20.05%27.49%13.87%16.36%16.69%27.54%23.28%29.79%30.72%28.13%53.48%10.89%4.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%44.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25.71%26.82%36.22%28.79%28.11%35.53%40.09%39.56%63.91%47.61%57.51%54.67%9.33%45.80%71.70%23.75%63.90%63.95%49.81%49.16%-90.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.84%3.25%5.31%3.52%3.36%5.48%6.19%6.63%6.36%8.36%5.43%5.82%1.22%7.83%11.36%4.46%9.23%6.49%6.80%13.51%0.00%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.51%7.59%18.96%12.74%9.67%14.25%13.48%12.26%12.82%13.09%7.97%8.94%1.56%12.61%16.69%6.57%21.34%20.03%33.95%50.39%-25.38%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)66.00%63.00%85.00%66.00%78.00%79.00%102.00%103.00%270.00%108.00%108.00%102.00%12.00%116.00%344.00%34.00%220.00%322.00%109.00%98.00%-387.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-8.18%-14.88%70.45%34.99%-11.92%26.73%30.73%66.31%-14.81%115.22%-14.41%0.15%-43.59%34.05%6.34%-22.02%257.34%643.50%83.30%388.34%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.97%-36.97%114.41%38.29%-30.33%12.31%32.47%2.95%14.38%78.17%-9.96%486.76%-88.51%-14.36%220.97%-71.01%257.05%854.61%85.69%-364.41%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.36%-18.40%41.23%46.78%20.27%44.56%67.04%-8.91%112.37%31.96%-12.04%100.36%-58.59%44.38%24.91%-65.97%110.73%745.84%302.83%-100.00%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.63%57.41%44.03%5.02%2.68%6.26%20.46%7.61%16.79%8.56%0.97%2.18%-6.94%13.30%26.38%-5.83%235.06%1518.17%175.58%33.20%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.92%2.82%42.00%32.26%13.51%26.97%41.85%-1.27%50.29%15.70%-3.46%22.64%-25.99%24.25%25.91%-39.96%151.01%900.57%268.72%-100.00%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |