CTCP Chứng khoán SSI (ssi)

36.65
0.25
(0.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)909,8801,006,862764,604707,417687,982526,204441,311427,355625,397795,453335,077594,580600,137521,559327,331734,065196,423237,431181,207134,647
a. Lãi bán các tài sản tài chính366,230368,685249,407241,451228,125216,830195,795216,895357,745450,314155,019359,731394,761263,087117,589219,49480,394143,91766,58755,462
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ59,45683,00972,29230,01285,61541,11517,26244,26989,695248,26175,32999,98682,928113,24599,639432,66758,27956,933102,82445,297
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL484,194555,167442,905435,954374,242268,259228,255166,192177,95796,878104,729134,863122,448145,227110,10381,90457,75036,58111,79633,888
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)105,823114,346113,272133,897112,16581,84681,509123,403130,455175,245216,079157,539171,499149,923191,122250,004258,963252,963269,172254,194
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu446,711439,158430,730360,222338,334345,346406,133482,974566,429555,565431,635337,960245,580153,949117,304108,339145,498162,737180,285178,170
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)2,1551,0908473,99174168752,60927955543368,4394,480159,46939,52413,17930,531
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán449,290374,414535,246335,603256,927318,757339,022449,430599,449792,058667,142623,266436,544307,320176,857190,214122,942149,362148,001130,979
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán4,15816,0881,2901,9899,52220,1478,2854,6402,96012,1423,07511,4164,38613,87216,3439,1982,681
1.8. Doanh thu tư vấn8,64222,31714,75115,96817,83918,86915,05731,1497,79431,73133,37810,4643,18614,3388,07517,60725,13014,70331,39112,656
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán9,0579,3539,46810,58810,28110,82010,4019,4159,11310,0819,3008,1878,8428,2977,4119,02312,11414,1066,1867,041
1.11. Thu nhập hoạt động khác41,26675,35856,233111,00565,81449,20052,46993,22848,77654,62750,28131,23427,64915,83511,5969,32410,66616,43812,30620,287
Cộng doanh thu hoạt động1,972,8232,047,0561,941,2391,679,9821,489,4151,351,2111,347,9671,629,0862,007,5602,423,3251,748,0871,766,1901,505,5801,174,729919,5511,327,443945,078903,607850,926771,187
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)166,564385,549161,79235,80273,127196,796166,172276,246322,376427,554224,957305,529384,150171,422113,231225,236493,245145,07993,25666,174
a. Lỗ bán các tài sản tài chính80,606217,72692,07716,68055,856152,63379,306180,155117,536345,617143,729217,499288,271120,79487,012205,668124,44236,72847,81613,419
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ84,749165,88168,65218,84517,00743,60486,27395,084203,72879,83080,15886,88994,40649,40525,55619,040368,223107,58744,92852,080
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL1,2091,9411,0642762635585941,0071,1122,1071,0701,1401,4731,223662528580765513674
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)929
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu9-632-2-1,220-10-20,456-13,350479-9,989-5,0225,475-11211,04328-29
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)25,72313,351
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh23,21315,26112,2313,76779213,7179,5127,90119,52534,8386,1217,5996,6307,1285,2176,1525,0684,1993,0712,386
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán347,653357,310394,312312,332252,320318,889297,046332,490388,118498,324368,584369,792257,259202,672147,015152,964123,164160,106129,120135,239
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán4,6744,3538923,2051,9624,3534,7611,0192,0809,3462,3153,3231,2491,43012,2701,5511,185
2.9. Chi phí tư vấn13,15125,67912,22212,5326,01938,90911,94812,5427,33716,44011,86413,1666,31322,9038,01215,50911,74012,02510,89510,569
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán10,23611,17211,04011,95510,65412,36210,82210,66110,20912,00410,3379,7169,4119,5278,0187,9966,9516,4146,8577,519
2.12. Chi phí khác35,353100,84256,72085,48050,00360,75853,87354,59264,37996,54833,84437,21031,54947,22630,89924,99333,39437,25829,92431,769
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động596,169926,219652,671462,760392,914640,799552,575695,174816,2871,070,014643,377745,571695,600471,522321,192434,089674,994388,393274,702254,811
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện10,9721,2046,1601936151,126887-9,18935,4621,4801,2025,1423,0163,5621,80122,4008977835256
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ6,3988,4225,2914,2489,45321,1214,3955,0145,3255,5404,5754,4354,4043,1991,9233,3764,4996,6054,4884,506
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh1,377241,30413,529173
3.4. Doanh thu khác về đầu tư22,32437,99118,44722,3738,90682,07311,0462,39619,65944,19613,7319,7164,55522,47662,42836,73531,75620,49415,3523,899
Cộng doanh thu hoạt động tài chính39,69347,61729,89926,81418,974105,69816,329-1,77960,446292,52019,50919,29411,97542,76566,15262,68337,15327,17719,8768,661
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện6,1403,15944515,0086,884-10,01857,39049,43827,1724,84115,7983,21813,823161,01455710,8725,0725,5024,876
4.2. Chi phí lãi vay383,076393,446356,812428,246391,935250,613237,402278,747263,888288,978289,281229,592222,007215,505183,677207,394222,856222,417212,861203,922
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác1,71913,927674,89622,824208,66027,59914,24910,49519,34813,0967,5077,1064,4859,51155,91425,3458,0712,9102,955
Cộng chi phí tài chính390,935410,531357,324448,150421,642449,255322,390342,434301,555313,168318,175240,317242,937220,006194,202263,864259,073235,560221,273211,753
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN83,235114,36881,04589,69176,60385,53474,56469,11567,17578,61869,47567,09049,82749,49151,19141,62941,84545,61444,92050,423
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG942,177643,555880,097706,195617,230281,319414,765520,584882,9881,254,045736,569732,506529,191476,476419,119650,5456,318261,218329,906262,860
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác5289914784954518,1486951,986427402111,8499738777121,9329831,6471,7492,4441,342
8.2. Chi phí khác5346226017229827200541271,3694178219139
Cộng kết quả hoạt động khác4755292183234227,3214961,931300-967111,8459728777121,7559831,6461,7472,4241,203
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ942,652644,083880,315706,517617,652288,640415,261522,515883,2881,253,079848,414733,478530,068477,187420,873651,5287,965262,965332,330264,063
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện957,068726,149875,942687,028490,142281,151517,032617,794992,6461,089,042854,778717,448570,904410,434345,042215,676300,243318,505279,151275,918
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-14,416-82,0664,37319,489127,5107,489-101,770-95,279-109,359164,037-6,36416,030-40,83766,75375,831435,852-292,278-55,54153,179-11,855
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN178,352129,751170,191139,297114,85554,71778,921101,340177,033255,129165,843142,670106,32996,23977,261129,135-1,01442,92863,39844,331
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành193,324133,282165,305125,380119,38739,31292,939108,460218,209226,915158,808156,946108,00065,95077,866123,06237029,68052,86747,354
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-14,973-3,5314,88613,917-4,53215,405-14,018-7,120-41,17628,2147,035-14,276-1,67030,289-6056,073-1,38313,24810,531-3,023
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN764,300514,332710,124567,220502,797233,924336,340421,175706,255997,950682,572590,808423,739380,949343,612522,3938,979220,036268,932219,732
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu764,251515,509711,106562,989503,177234,253336,425422,106706,536997,544683,074591,169424,127380,829344,038522,8919,615221,003269,428219,958
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)79,286-28171,07129,731
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát49-1,177-9824,231-381-330-85-1,212406-503-362-388119-426-498-636-966-496-642
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN8,85719,900-7,9311,874-11,350-2,49392992911,596-51,20614,870-239,477-20,850-15,642-10,940
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn929
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán8,85719,900-7,9311,874-11,350-2,49392911,596-51,20614,870-239,477-20,850-15,642-10,940
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện8,85719,900-7,9311,874-11,350-2,49392992911,596-51,20614,870-239,477-20,850-15,642-10,940
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu8,85719,900-7,9311,874-11,350-2,49392992911,596-51,20614,870-239,477-20,850-15,642-10,940
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN61,957,59965,755,28951,841,64346,622,41649,184,62148,731,91542,024,27038,842,01345,511,15846,539,59541,316,81237,677,55032,861,92229,040,03121,050,23920,041,28521,677,44222,290,86723,413,92425,346,741
I. Tài sản tài chính61,828,62065,659,27051,715,35846,485,74949,048,64848,621,88041,874,04838,695,79745,391,16646,464,26641,237,21737,614,63032,807,59928,888,81321,002,82220,002,34821,635,84522,255,95023,375,10625,294,314
1. Tiền và các khoản tương đương tiền155,035493,906410,966155,383142,5141,417,807615,639238,480804,9191,114,235289,835243,326279,288363,252212,325202,434282,4381,040,783344,230278,411
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)39,294,57744,072,15329,591,10326,529,46231,189,11830,493,05621,296,71917,487,71017,206,32612,023,09213,687,92612,725,08713,068,50013,252,45410,443,7907,414,3066,478,0184,315,2452,884,6332,420,912
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)3,592,1904,972,9714,274,9914,168,7344,616,5913,507,5023,234,3065,478,6855,639,7727,834,1607,838,2027,814,5507,446,9505,591,6455,354,4387,813,17910,511,98710,721,93113,643,13514,893,335
4. Các khoản cho vay17,570,40215,134,06515,268,55513,439,10611,118,25111,057,16315,592,92014,723,78521,202,91223,697,88718,292,87016,158,91211,122,7079,226,1584,710,7973,979,4914,009,4055,359,3425,365,5976,287,090
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)572,736415,754831,331725,944408,628381,708266,035293,959271,580271,580266,416266,416183,281185,677197,311313,655301,637760,0421,081,7191,332,800
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-32,695-32,695-37,252-37,252-37,252-37,252-62,339-62,341-62,318-62,329-62,070-62,070-48,241-48,241-48,291-41,159-41,170-41,168-30,125-30,097
7. Các khoản phải thu613,166589,752472,397496,460537,553415,955357,219298,321358,769527,730297,319368,551377,728386,398361,785379,879345,258350,543313,280342,938
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,9051,470219160
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp24,12120,70339,88327,82819,57619,99138,07945,51247,61534,79625,40624,74126,51828,54623,93222,17428,36243,25427,32730,385
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác270,960224,5331,095,2561,210,0491,284,0691,597,821776,676432,950164,2591,265,782866,000353,155642,254204,30252,964226,27428,18414,25257,34950,578
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-231,871-231,871-231,871-231,871-231,871-231,871-241,424-241,424-242,667-242,667-264,687-278,037-291,387-301,377-306,228-307,885-308,274-308,274-312,039-312,039
II.Tài sản ngắn hạn khác128,98096,019126,285136,667135,973110,035150,222146,216119,99275,32979,59562,92154,323151,21947,41738,93741,59834,91738,81852,427
1. Tạm ứng22,36018,62536,09937,84732,25928,11729,80523,83819,38011,99011,44317,45213,9799,48616,90715,22913,3698,5186,7216,271
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ1,1571,4512,2542,9503,8964,4584,4304,8273,1033,3151,4129086477578779921,1261,2661,9502,282
3. Chi phí trả trước ngắn hạn56,58463,30580,42475,77176,02674,31476,85368,91062,45053,55953,48034,17929,47626,36722,60614,90521,97820,49025,84728,497
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn2662453173893893651,3884,4783,6173,8334,0204,0211,0172,0911,9381,9951,9939671,0671,118
5. Tài sản ngắn hạn khác48,61412,3937,19019,70923,4042,78037,74644,16231,4432,6339,2396,3619,204112,5175,0895,8163,1313,6753,23214,259
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN3,530,7213,486,0383,440,8113,513,6673,524,2843,494,4683,412,0914,429,6794,570,2604,253,4616,286,7884,232,3044,761,3766,729,4975,882,7155,885,1845,822,0654,753,2482,268,8491,894,441
I. Tài sản tài chính dài hạn2,873,8582,821,2392,764,6622,847,3432,808,7872,773,0732,726,3383,778,0543,993,1313,689,3455,791,9983,747,2184,288,6266,249,8115,390,5115,380,2885,313,6964,238,8561,770,7511,411,360
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư2,873,8582,821,2392,764,6622,847,3432,808,7872,773,0732,726,3383,778,0543,993,1313,689,3455,791,9983,747,2184,288,6266,249,8115,390,5115,380,2885,313,6964,238,8561,770,7511,411,360
II. Tài sản cố định249,145269,477276,969249,111260,724281,931206,016214,799171,843188,965170,604158,019136,209148,288136,380144,451138,794147,013134,442111,109
1. Tài sản cố định hữu hình158,281172,385186,530154,742167,216181,651138,745142,442125,432135,989126,966112,83590,74798,43689,81994,94791,79596,56184,83777,576
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình90,86397,09190,43994,36993,508100,28067,27272,35746,41152,97643,63845,18545,46249,85346,56149,50446,99950,45249,60533,533
III. Bất động sản đầu tư238,737235,720238,429233,522261,233265,113271,322266,293232,477233,184187,412191,637194,303196,768199,328201,680207,122205,777208,228211,051
- Nguyên giá341,856334,222334,777324,788363,624365,497370,529360,526322,561320,665272,858275,988276,831277,373278,035278,397282,972278,276278,758279,721
- Giá trị hao mòn lũy kế-103,119-98,502-96,348-91,266-102,391-100,384-99,207-94,233-90,083-87,481-85,445-84,351-82,528-80,605-78,708-76,717-75,850-72,500-70,529-68,670
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang38,89732,11331,57330,08226,53625,90055,63233,72253,64834,92734,21729,67445,42243,07641,92239,40139,50329,4503,51510,035
V. Tài sản dài hạn khác130,084127,490129,178153,609167,004148,451152,783136,812119,161107,039102,556105,75696,81691,554114,574119,365122,951132,153151,913150,886
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn34,04934,04933,94033,86033,86033,85732,72432,84732,84732,58728,76929,14629,22217,46828,08027,80528,14028,14028,14123,837
2. Chi phí trả trước dài hạn25,76430,19235,28240,74645,36353,00048,34139,28021,62924,50224,30827,13020,93725,66922,52527,44630,62737,08838,02941,128
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại24,67019,04917,12817,12832,16922,68436,71929,68529,68514,95114,48014,48011,65813,41728,96929,11429,18331,92450,74350,921
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác25,60224,20122,82841,87435,61318,90915,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN65,488,32069,241,32755,282,45450,136,08352,708,90552,226,38345,436,36043,271,69250,081,41850,793,05747,603,60041,909,85437,623,29935,769,52826,932,95325,926,47027,499,50727,044,11525,682,77327,241,182
C. NỢ PHẢI TRẢ41,467,41546,000,43532,574,69928,142,51629,736,15229,842,50123,274,55428,904,94435,013,40436,572,97435,525,66330,510,00326,179,08325,896,73117,436,46316,122,92718,219,39117,643,05515,959,23217,753,050
I. Nợ phải trả ngắn hạn41,413,28545,939,11732,516,69628,087,36629,680,29729,788,71123,221,46128,844,81734,946,10636,479,18535,460,51030,451,83426,106,41125,823,37917,380,65716,053,47518,153,04116,409,54114,727,44916,533,927
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn40,099,83843,168,93130,410,31424,770,97028,207,39227,892,29021,404,96725,754,56133,131,49131,120,90834,213,35327,578,08724,227,12023,351,48615,304,91013,984,28915,801,15915,550,22613,548,62314,733,244
1.1. Vay ngắn hạn40,099,83843,168,93130,410,31424,770,97028,207,39227,892,29021,404,96725,754,56133,131,49131,120,90834,213,35327,578,08724,227,12023,351,48615,304,91013,984,28915,801,15915,550,22613,548,62314,733,244
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn1,146,5311,136,1251,125,8481,115,831
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán212,907141,432209,30637,21033,00249,17222,27326,56883,466180,056417,94696,784350,258217,44725,1585,22879830,25552,7685,791
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn418,105862,312249,07928,915182,787319,36131,21824,9528,51422,2509,70792,774131,88231,32122,57310,7218,79430,0328,83519,794
9. Người mua trả tiền trước33,89023,583216,788214,9974,8724,8227,41312,6376,9016,2014,2883,51364,2273,70233,79923,4794,3925,12225,65572,712
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước258,760359,826250,291186,674158,103114,963145,947179,922313,979352,628253,950257,796171,312112,846104,939159,98624,57559,46175,99065,042
11. Phải trả người lao động48,604108,45656,56556,58556,773113,56098,88499,22499,642138,38113,78213,78314,55227,1446,7846,9846,91327,17211,17711,684
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên1,0011,0429248947998018059546673033561191167883992169
13. Chi phí phải trả ngắn hạn98,07567,82665,89469,03555,63458,30656,85565,19480,06497,741119,15368,83461,65780,26683,065114,13184,76698,99153,45597,883
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5586437,4353,5121299183,1854,3881,5253,8676,9943582707035335236700
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn3544464474373353361,3731,3411,3181,2151,2121,5031,5061,5091,5131,5151,5381,2311,2571,261
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn24,436902,843743,3742,408,452720,756913,0741,124,4782,347,6961,068,4544,312,036171,3732,079,843912,780622,410429,637388,605868,376343,357682,9191,258,336
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi216,756301,776306,281309,686259,843321,897326,331328,584147,223245,941251,522251,805170,967228,628232,077232,611235,865262,960266,319267,400
II. Nợ phải trả dài hạn54,13061,31858,00355,15055,85553,79053,09360,12867,29893,78965,15358,16969,67273,35255,80669,45266,3501,233,5151,231,7831,219,124
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn1,105,9381,096,2951,086,771
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn2,573
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn52,33752,38752,43752,48752,53752,58752,63752,68752,73752,78752,83752,88752,93752,98753,03753,08753,13751,18751,18751,187
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn256257
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,7938,9315,5662,6633,3171,2034567,44014,56141,00212,3165,28116,73520,3652,76916,36513,21376,38984,04578,336
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU24,020,90523,240,89222,707,75421,993,56722,972,75322,383,88222,161,80614,366,74815,068,01414,220,08312,077,93711,399,85111,447,2159,872,7979,496,4909,803,5429,280,1169,401,0609,723,5429,488,132
I. Vốn chủ sở hữu24,020,90523,240,89222,707,75421,993,56722,972,75322,383,88222,161,80614,366,74815,068,01414,220,08312,077,93711,399,85111,447,2159,872,7979,496,4909,803,5429,280,1169,401,0609,723,5429,488,132
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu18,291,39518,291,39518,291,39518,291,39518,291,40718,191,40718,191,40710,745,81510,745,95610,642,6859,531,5607,378,1257,287,8146,138,0446,153,5766,153,5765,324,7575,224,7605,224,7615,235,152
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu15,011,30115,011,30115,011,30115,011,30115,011,30114,911,30114,911,3019,947,5009,947,5009,847,5008,755,9766,573,0516,498,0516,029,4566,029,4566,029,4565,200,6375,100,6375,100,6375,100,637
1.2. Thặng dư vốn cổ phần3,299,2083,299,2083,299,2083,299,2083,299,2203,299,2203,299,220817,393817,393817,169796,896826,367824,65529,47129,47129,47129,47129,47129,47129,471
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu113,779113,779113,779113,779113,779113,779113,779
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-19,115-19,115-19,115-19,115-19,115-19,115-19,115-19,078-18,937-21,984-21,313-21,294-34,892-34,662-19,130-19,130-19,129-19,126-19,125-8,735
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý5,064-3,793-23,693-15,762-17,636-6,286-3,793-3,793-3,793-3,793-3,793-3,793-3,793-4,722-16,31834,88820,018259,495280,346295,988
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái63,10555,24355,75745,44643,16444,77549,15140,62534,53233,62433,88537,69138,72039,37740,17840,61146,35140,38240,98542,227
4. Quỹ dự trữ điều lệ61,25261,25261,25261,25261,25261,25261,25261,25261,25261,25261,252580,440522,187522,187522,187522,187477,304477,304477,304477,304
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp495,932495,932495,932495,932437,680437,680437,680437,680392,796392,796392,796392,796
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối5,459,5064,696,2624,181,3323,468,5444,456,1053,953,8923,719,8173,378,7933,634,6472,927,8131,896,9382,848,7913,101,5802,676,8162,295,8922,550,8782,954,6712,941,4673,241,5282,978,347
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện5,533,6274,764,9734,169,8953,455,9874,459,7804,080,1243,851,2203,421,8033,588,7872,798,8091,904,3792,842,4243,122,3972,660,1482,331,9182,663,1203,496,4633,194,6013,443,9003,223,123
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-74,121-68,71111,43712,557-3,675-126,232-131,403-43,01045,861129,004-7,4426,367-20,81716,668-36,026-112,243-541,792-253,134-202,371-244,776
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát140,582140,533141,710142,692138,461138,842143,971144,05699,48762,56962,16262,66563,02763,41563,29563,72264,21964,85565,82266,318
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU65,488,32069,241,32755,282,45450,136,08352,708,90552,226,38345,436,36043,271,69250,081,41850,793,05747,603,60041,909,85437,626,29935,769,52826,932,95325,926,47027,499,50727,044,11525,682,77327,241,182
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc