CTCP Chứng khoán SSI (ssi)

32.25
-0.55
(-1.68%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)1,069,360997,3501,045,005909,8801,006,862764,604707,417687,982526,204441,311427,355625,397795,453335,077594,580600,137521,559327,331734,065196,423
a. Lãi bán các tài sản tài chính533,798242,685276,036366,230368,685249,407241,451228,125216,830195,795216,895357,745450,314155,019359,731394,761263,087117,589219,49480,394
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ77,446255,514144,17259,45683,00972,29230,01285,61541,11517,26244,26989,695248,26175,32999,98682,928113,24599,639432,66758,279
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL458,116499,150624,797484,194555,167442,905435,954374,242268,259228,255166,192177,95796,878104,729134,863122,448145,227110,10381,90457,750
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)70,36561,34390,411105,823114,346113,272133,897112,16581,84681,509123,403130,455175,245216,079157,539171,499149,923191,122250,004258,963
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu570,733548,969512,957446,711439,158430,730360,222338,334345,346406,133482,974566,429555,565431,635337,960245,580153,949117,304108,339145,498
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)-1,9204,4351,1862,1551,0908473,99174168752,60927955543368,4394,480159,469
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán319,081339,707559,352449,290374,414535,246335,603256,927318,757339,022449,430599,449792,058667,142623,266436,544307,320176,857190,214122,942
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán9,6452592654,15816,0881,2901,9899,52220,1478,2854,6402,96012,1423,07511,4164,38613,872
1.8. Doanh thu tư vấn14,9868,91929,5018,64222,31714,75115,96817,83918,86915,05731,1497,79431,73133,37810,4643,18614,3388,07517,60725,130
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán9,7979,0969,1229,0579,3539,46810,58810,28110,82010,4019,4159,11310,0819,3008,1878,8428,2977,4119,02312,114
1.11. Thu nhập hoạt động khác159,22858,06059,24541,26675,35856,233111,00565,81449,20052,46993,22848,77654,62750,28131,23427,64915,83511,5969,32410,666
Cộng doanh thu hoạt động2,221,2752,028,1372,307,0441,972,8232,047,0561,941,2391,679,9821,489,4151,351,2111,347,9671,629,0862,007,5602,423,3251,748,0871,766,1901,505,5801,174,729919,5511,327,443945,078
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)661,211242,459388,232166,564385,549161,79235,80273,127196,796166,172276,246322,376427,554224,957305,529384,150171,422113,231225,236493,245
a. Lỗ bán các tài sản tài chính299,752193,336229,50680,606217,72692,07716,68055,856152,63379,306180,155117,536345,617143,729217,499288,271120,79487,012205,668124,442
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ357,73746,903156,29784,749165,88168,65218,84517,00743,60486,27395,084203,72879,83080,15886,88994,40649,40525,55619,040368,223
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL3,7222,2202,4301,2091,9411,0642762635585941,0071,1122,1071,0701,1401,4731,223662528580
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)929
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu34,746-109-632-2-1,220-10-20,456-13,350479-9,989-5,0225,475-112
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)25,72313,351
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh40,97434,75044,09623,21315,26112,2313,76779213,7179,5127,90119,52534,8386,1217,5996,6307,1285,2176,1525,068
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán311,644294,407356,943347,653357,310394,312312,332252,320318,889297,046332,490388,118498,324368,584369,792257,259202,672147,015152,964123,164
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán9,0633541234,6744,3538923,2051,9624,3534,7611,0192,0809,3462,3153,3231,2491,430
2.9. Chi phí tư vấn14,3478,48910,49613,15125,67912,22212,5326,01938,90911,94812,5427,33716,44011,86413,1666,31322,9038,01215,50911,740
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán10,50610,7649,88710,23611,17211,04011,95510,65412,36210,82210,66110,20912,00410,3379,7169,4119,5278,0187,9966,951
2.12. Chi phí khác122,95244,62540,73435,353100,84256,72085,48050,00360,75853,87354,59264,37996,54833,84437,21031,54947,22630,89924,99333,394
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động1,205,444635,838850,511596,169926,219652,671462,760392,914640,799552,575695,174816,2871,070,014643,377745,571695,600471,522321,192434,089674,994
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện10,1684,4844,87410,9721,2046,1601936151,126887-9,18935,4621,4801,2025,1423,0163,5621,80122,400897
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ6,61814,2449,0226,3988,4225,2914,2489,45321,1214,3955,0145,3255,5404,5754,4354,4043,1991,9233,3764,499
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh1,377241,30413,529173
3.4. Doanh thu khác về đầu tư27,17821,63241,38222,32437,99118,44722,3738,90682,07311,0462,39619,65944,19613,7319,7164,55522,47662,42836,73531,756
Cộng doanh thu hoạt động tài chính43,96540,36055,27739,69347,61729,89926,81418,974105,69816,329-1,77960,446292,52019,50919,29411,97542,76566,15262,68337,153
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện3,11119,0153656,1403,15944515,0086,884-10,01857,39049,43827,1724,84115,7983,21813,823161,01455710,872
4.2. Chi phí lãi vay405,753365,511351,425383,076393,446356,812428,246391,935250,613237,402278,747263,888288,978289,281229,592222,007215,505183,677207,394222,856
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác2,07384135,8951,71913,927674,89622,824208,66027,59914,24910,49519,34813,0967,5077,1064,4859,51155,91425,345
Cộng chi phí tài chính410,937385,367387,685390,935410,531357,324448,150421,642449,255322,390342,434301,555313,168318,175240,317242,937220,006194,202263,864259,073
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN92,74961,14864,61783,235114,36881,04589,69176,60385,53474,56469,11567,17578,61869,47567,09049,82749,49151,19141,62941,845
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG556,110986,1451,059,509942,177643,555880,097706,195617,230281,319414,765520,584882,9881,254,045736,569732,506529,191476,476419,119650,5456,318
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác7476425885289914784954518,1486951,986427402111,8499738777121,9329831,647
8.2. Chi phí khác2,0871696075346226017229827200541271,3694178
Cộng kết quả hoạt động khác-1,340472-204755292183234227,3214961,931300-967111,8459728777121,7559831,646
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ554,770986,6171,059,489942,652644,083880,315706,517617,652288,640415,261522,515883,2881,253,079848,414733,478530,068477,187420,873651,5287,965
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện825,080773,5831,084,072957,068726,149875,942687,028490,142281,151517,032617,794992,6461,089,042854,778717,448570,904410,434345,042215,676300,243
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-270,310213,034-24,583-14,416-82,0664,37319,489127,5107,489-101,770-95,279-109,359164,037-6,36416,030-40,83766,75375,831435,852-292,278
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN116,406192,621211,040178,352129,751170,191139,297114,85554,71778,921101,340177,033255,129165,843142,670106,32996,23977,261129,135-1,014
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành132,825171,669196,703193,324133,282165,305125,380119,38739,31292,939108,460218,209226,915158,808156,946108,00065,95077,866123,062370
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-16,41920,95214,337-14,973-3,5314,88613,917-4,53215,405-14,018-7,120-41,17628,2147,035-14,276-1,67030,289-6056,073-1,383
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN438,364793,996848,449764,300514,332710,124567,220502,797233,924336,340421,175706,255997,950682,572590,808423,739380,949343,612522,3938,979
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu427,738794,516848,518764,251515,509711,106562,989503,177234,253336,425422,106706,536997,544683,074591,169424,127380,829344,038522,8919,615
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)79,286-28171,071
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,626-519-6949-1,177-9824,231-381-330-85-1,212406-503-362-388119-426-498-636
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN9,2452,58914,7938,85719,900-7,9311,874-11,350-2,49392992911,596-51,20614,870-239,477
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn929
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán9,2452,58914,7938,85719,900-7,9311,874-11,350-2,49392911,596-51,20614,870-239,477
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện9,2452,58914,7938,85719,900-7,9311,874-11,350-2,49392992911,596-51,20614,870-239,477
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu9,2452,58914,7938,85719,900-7,9311,874-11,350-2,49392992911,596-51,20614,870-239,477
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN70,932,39264,283,67567,557,58161,957,59965,755,28951,841,64346,622,41649,184,62148,731,91542,024,27038,842,01345,511,15846,539,59541,316,81237,677,55032,861,92229,040,03121,050,23920,041,28521,677,442
I. Tài sản tài chính70,813,50264,078,65567,450,82061,828,62065,659,27051,715,35846,485,74949,048,64848,621,88041,874,04838,695,79745,391,16646,464,26641,237,21737,614,63032,807,59928,888,81321,002,82220,002,34821,635,845
1. Tiền và các khoản tương đương tiền239,000661,2872,131,567155,035493,906410,966155,383142,5141,417,807615,639238,480804,9191,114,235289,835243,326279,288363,252212,325202,434282,438
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)42,438,12137,315,55840,014,57739,294,57744,072,15329,591,10326,529,46231,189,11830,493,05621,296,71917,487,71017,206,32612,023,09213,687,92612,725,08713,068,50013,252,45410,443,7907,414,3066,478,018
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)3,893,9024,978,9863,400,7343,592,1904,972,9714,274,9914,168,7344,616,5913,507,5023,234,3065,478,6855,639,7727,834,1607,838,2027,814,5507,446,9505,591,6455,354,4387,813,17910,511,987
4. Các khoản cho vay21,998,60219,498,63220,385,44717,570,40215,134,06515,268,55513,439,10611,118,25111,057,16315,592,92014,723,78521,202,91223,697,88718,292,87016,158,91211,122,7079,226,1584,710,7973,979,4914,009,405
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)562,333583,449591,227572,736415,754831,331725,944408,628381,708266,035293,959271,580271,580266,416266,416183,281185,677197,311313,655301,637
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-55,102-21,682-32,695-32,695-32,695-37,252-37,252-37,252-37,252-62,339-62,341-62,318-62,329-62,070-62,070-48,241-48,241-48,291-41,159-41,170
7. Các khoản phải thu800,614534,240650,463613,166589,752472,397496,460537,553415,955357,219298,321358,769527,730297,319368,551377,728386,398361,785379,879345,258
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,9051,470219160
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp30,20219,23920,29024,12120,70339,88327,82819,57619,99138,07945,51247,61534,79625,40624,74126,51828,54623,93222,17428,362
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác1,137,870740,965521,203270,960224,5331,095,2561,210,0491,284,0691,597,821776,676432,950164,2591,265,782866,000353,155642,254204,30252,964226,27428,184
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-232,040-232,020-231,993-231,871-231,871-231,871-231,871-231,871-231,871-241,424-241,424-242,667-242,667-264,687-278,037-291,387-301,377-306,228-307,885-308,274
II.Tài sản ngắn hạn khác118,890205,020106,761128,98096,019126,285136,667135,973110,035150,222146,216119,99275,32979,59562,92154,323151,21947,41738,93741,598
1. Tạm ứng20,92827,63222,85022,36018,62536,09937,84732,25928,11729,80523,83819,38011,99011,44317,45213,9799,48616,90715,22913,369
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ5966718511,1571,4512,2542,9503,8964,4584,4304,8273,1033,3151,4129086477578779921,126
3. Chi phí trả trước ngắn hạn54,86143,55558,64056,58463,30580,42475,77176,02674,31476,85368,91062,45053,55953,48034,17929,47626,36722,60614,90521,978
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn7722712682662453173893893651,3884,4783,6173,8334,0204,0211,0172,0911,9381,9951,993
5. Tài sản ngắn hạn khác41,734132,89024,15248,61412,3937,19019,70923,4042,78037,74644,16231,4432,6339,2396,3619,204112,5175,0895,8163,131
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN2,574,9111,897,5433,549,9733,530,7213,486,0383,440,8113,513,6673,524,2843,494,4683,412,0914,429,6794,570,2604,253,4616,286,7884,232,3044,761,3766,729,4975,882,7155,885,1845,822,065
I. Tài sản tài chính dài hạn1,625,6071,280,9312,902,8832,873,8582,821,2392,764,6622,847,3432,808,7872,773,0732,726,3383,778,0543,993,1313,689,3455,791,9983,747,2184,288,6266,249,8115,390,5115,380,2885,313,696
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư1,625,6071,280,9312,902,8832,873,8582,821,2392,764,6622,847,3432,808,7872,773,0732,726,3383,778,0543,993,1313,689,3455,791,9983,747,2184,288,6266,249,8115,390,5115,380,2885,313,696
II. Tài sản cố định231,351234,605228,150249,145269,477276,969249,111260,724281,931206,016214,799171,843188,965170,604158,019136,209148,288136,380144,451138,794
1. Tài sản cố định hữu hình118,507129,967143,856158,281172,385186,530154,742167,216181,651138,745142,442125,432135,989126,966112,83590,74798,43689,81994,94791,795
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình112,844104,63884,29490,86397,09190,43994,36993,508100,28067,27272,35746,41152,97643,63845,18545,46249,85346,56149,50446,999
III. Bất động sản đầu tư200,196231,817242,348238,737235,720238,429233,522261,233265,113271,322266,293232,477233,184187,412191,637194,303196,768199,328201,680207,122
- Nguyên giá287,460338,663350,503341,856334,222334,777324,788363,624365,497370,529360,526322,561320,665272,858275,988276,831277,373278,035278,397282,972
- Giá trị hao mòn lũy kế-87,263-106,846-108,154-103,119-98,502-96,348-91,266-102,391-100,384-99,207-94,233-90,083-87,481-85,445-84,351-82,528-80,605-78,708-76,717-75,850
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang387,62325,67947,96538,89732,11331,57330,08226,53625,90055,63233,72253,64834,92734,21729,67445,42243,07641,92239,40139,503
V. Tài sản dài hạn khác130,134124,510128,625130,084127,490129,178153,609167,004148,451152,783136,812119,161107,039102,556105,75696,81691,554114,574119,365122,951
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn31,20535,34135,03534,04934,04933,94033,86033,86033,85732,72432,84732,84732,58728,76929,14629,22217,46828,08027,80528,140
2. Chi phí trả trước dài hạn21,61526,83829,05725,76430,19235,28240,74645,36353,00048,34139,28021,62924,50224,30827,13020,93725,66922,52527,44630,627
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại24,00116,72918,93224,67019,04917,12817,12832,16922,68436,71929,68529,68514,95114,48014,48011,65813,41728,96929,11429,183
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác33,31225,60225,60225,60224,20122,82841,87435,61318,90915,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN73,507,30366,181,21771,107,55365,488,32069,241,32755,282,45450,136,08352,708,90552,226,38345,436,36043,271,69250,081,41850,793,05747,603,60041,909,85437,623,29935,769,52826,932,95325,926,47027,499,507
C. NỢ PHẢI TRẢ46,680,65242,066,41046,267,81141,467,41546,000,43532,574,69928,142,51629,736,15229,842,50123,274,55428,904,94435,013,40436,572,97435,525,66330,510,00326,179,08325,896,73117,436,46316,122,92718,219,391
I. Nợ phải trả ngắn hạn46,599,43941,980,68746,201,43441,413,28545,939,11732,516,69628,087,36629,680,29729,788,71123,221,46128,844,81734,946,10636,479,18535,460,51030,451,83426,106,41125,823,37917,380,65716,053,47518,153,041
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn45,501,97039,286,18645,072,98640,099,83843,168,93130,410,31424,770,97028,207,39227,892,29021,404,96725,754,56133,131,49131,120,90834,213,35327,578,08724,227,12023,351,48615,304,91013,984,28915,801,159
1.1. Vay ngắn hạn45,501,97039,286,18645,072,98640,099,83843,168,93130,410,31424,770,97028,207,39227,892,29021,404,96725,754,56133,131,49131,120,90834,213,35327,578,08724,227,12023,351,48615,304,91013,984,28915,801,159
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn1,146,5311,136,1251,125,8481,115,831
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán227,884301,702262,187212,907141,432209,30637,21033,00249,17222,27326,56883,466180,056417,94696,784350,258217,44725,1585,228798
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn103,075122,09661,542418,105862,312249,07928,915182,787319,36131,21824,9528,51422,2509,70792,774131,88231,32122,57310,7218,794
9. Người mua trả tiền trước26,49130,96928,16933,89023,583216,788214,9974,8724,8227,41312,6376,9016,2014,2883,51364,2273,70233,79923,4794,392
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước201,293224,581258,972258,760359,826250,291186,674158,103114,963145,947179,922313,979352,628253,950257,796171,312112,846104,939159,98624,575
11. Phải trả người lao động93,76248,60348,60448,604108,45656,56556,58556,773113,56098,88499,22499,642138,38113,78213,78314,55227,1446,7846,9846,913
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên8841,0741,0471,0011,042924894799801805954667303356119116788
13. Chi phí phải trả ngắn hạn67,84774,84482,54498,07567,82665,89469,03555,63458,30656,85565,19480,06497,741119,15368,83461,65780,26683,065114,13184,766
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,3009031,6395586437,4353,5121299183,1854,3881,5253,8676,9943582707035
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn3623513613544464474373353361,3731,3411,3181,2151,2121,5031,5061,5091,5131,5151,538
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn18,0371,525,81017,25824,436902,843743,3742,408,452720,756913,0741,124,4782,347,6961,068,4544,312,036171,3732,079,843912,780622,410429,637388,605868,376
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi356,533363,567366,125216,756301,776306,281309,686259,843321,897326,331328,584147,223245,941251,522251,805170,967228,628232,077232,611235,865
II. Nợ phải trả dài hạn81,21385,72366,37754,13061,31858,00355,15055,85553,79053,09360,12867,29893,78965,15358,16969,67273,35255,80669,45266,350
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn54,56352,23752,28752,33752,38752,43752,48752,53752,58752,63752,68752,73752,78752,83752,88752,93752,98753,03753,08753,137
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả26,65133,48614,0901,7938,9315,5662,6633,3171,2034567,44014,56141,00212,3165,28116,73520,3652,76916,36513,213
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU26,826,65124,114,80724,839,74224,020,90523,240,89222,707,75421,993,56722,972,75322,383,88222,161,80614,366,74815,068,01414,220,08312,077,93711,399,85111,447,2159,872,7979,496,4909,803,5429,280,116
I. Vốn chủ sở hữu26,826,65124,114,80724,839,74224,020,90523,240,89222,707,75421,993,56722,972,75322,383,88222,161,80614,366,74815,068,01414,220,08312,077,93711,399,85111,447,2159,872,7979,496,4909,803,5429,280,116
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,713,06518,449,47618,391,23418,291,39518,291,39518,291,39518,291,39518,291,40718,191,40718,191,40710,745,81510,745,95610,642,6859,531,5607,378,1257,287,8146,138,0446,153,5766,153,5765,324,757
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu19,638,63918,129,50115,111,30115,011,30115,011,30115,011,30115,011,30115,011,30114,911,30114,911,3019,947,5009,947,5009,847,5008,755,9766,573,0516,498,0516,029,4566,029,4566,029,4565,200,637
1.2. Thặng dư vốn cổ phần1,093,541339,0913,299,0473,299,2083,299,2083,299,2083,299,2083,299,2203,299,2203,299,220817,393817,393817,169796,896826,367824,65529,47129,47129,47129,471
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu113,779113,779113,779113,779
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-19,115-19,115-19,115-19,115-19,115-19,115-19,115-19,115-19,115-19,115-19,078-18,937-21,984-21,313-21,294-34,892-34,662-19,130-19,130-19,129
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý31,69022,44519,8565,064-3,793-23,693-15,762-17,636-6,286-3,793-3,793-3,793-3,793-3,793-3,793-3,793-4,722-16,31834,88820,018
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái72,17860,01971,95863,10555,24355,75745,44643,16444,77549,15140,62534,53233,62433,88537,69138,72039,37740,17840,61146,351
4. Quỹ dự trữ điều lệ3,0003,00061,25261,25261,25261,25261,25261,25261,25261,25261,25261,25261,25261,252580,440522,187522,187522,187522,187477,304
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp495,932495,932495,932495,932437,680437,680437,680437,680392,796
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối5,856,0985,439,8736,154,9295,459,5064,696,2624,181,3323,468,5444,456,1053,953,8923,719,8173,378,7933,634,6472,927,8131,896,9382,848,7913,101,5802,676,8162,295,8922,550,8782,954,671
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện6,025,1875,353,7806,262,6375,533,6274,764,9734,169,8953,455,9874,459,7804,080,1243,851,2203,421,8033,588,7872,798,8091,904,3792,842,4243,122,3972,660,1482,331,9182,663,1203,496,463
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-169,08986,094-107,708-74,121-68,71111,43712,557-3,675-126,232-131,403-43,01045,861129,004-7,4426,367-20,81716,668-36,026-112,243-541,792
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát150,619139,994140,513140,582140,533141,710142,692138,461138,842143,971144,05699,48762,56962,16262,66563,02763,41563,29563,72264,219
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU73,507,30366,181,21771,107,55365,488,32069,241,32755,282,45450,136,08352,708,90552,226,38345,436,36043,271,69250,081,41850,793,05747,603,60041,909,85437,626,29935,769,52826,932,95325,926,47027,499,507
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |