| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 33,561 | 54,534 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 33,561 | 54,534 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 24,801 | 37,681 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,760 | 16,853 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,628 | 123 |
| 7. Chi phí tài chính | 1,054 | 957 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 836 | |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
| 9. Chi phí bán hàng | 1,116 | 2,429 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,092 | 4,349 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,126 | 9,242 |
| 12. Thu nhập khác | 567 | |
| 13. Chi phí khác | 658 | 142 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -91 | -142 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,035 | 9,099 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 407 | 1,820 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 407 | 1,820 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,628 | 7,279 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,628 | 7,279 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 |
| TÀI SẢN | |||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 86,746 | 98,535 | 77,952 | 43,327 | 23,663 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 36,178 | 86,937 | 72,152 | 9,846 | 10,599 |
| 1. Tiền | 24,778 | 86,937 | 652 | 9,846 | 2,599 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 11,400 | 71,500 | 8,000 | ||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 48,327 | 9,024 | 4,030 | 28,766 | 5,089 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,615 | 8,361 | 1,971 | 2,548 | 4,012 |
| 2. Trả trước cho người bán | 7,406 | 207 | 207 | 736 | 1,063 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 38,100 | 25,081 | |||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,206 | 455 | 1,852 | 444 | 13 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -42 | ||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 344 | 1,183 | 1,703 | 4,648 | 3,018 |
| 1. Hàng tồn kho | 344 | 1,183 | 1,703 | 4,648 | 3,018 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,896 | 1,391 | 66 | 67 | 4,958 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 667 | 96 | 66 | 67 | 65 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,230 | 1,295 | 4,893 | ||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 88,107 | 91,174 | 96,732 | 95,115 | 95,770 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | |||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
| II. Tài sản cố định | 80,207 | 82,627 | 87,773 | 92,825 | 64,709 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 78,147 | 80,505 | 85,465 | 92,825 | 64,709 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 2,060 | 2,122 | 2,308 | ||
| 3. Tài sản cố định vô hình | |||||
| III. Bất động sản đầu tư | |||||
| - Nguyên giá | |||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 27,485 | ||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 27,485 | ||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 7,900 | 7,900 | 7,900 | ||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 7,900 | 7,900 | 7,900 | ||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 647 | 1,059 | 2,290 | 3,575 | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 647 | 1,059 | 2,290 | 3,575 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 174,853 | 189,709 | 174,684 | 138,442 | 119,433 |
| NGUỒN VỐN | |||||
| A. Nợ phải trả | 45,918 | 62,306 | 52,216 | 40,463 | 21,578 |
| I. Nợ ngắn hạn | 45,918 | 52,954 | 42,864 | 35,946 | 21,578 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 41,602 | 33,953 | 33,912 | 32,546 | 14,950 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,677 | 13,575 | 2,599 | 1,063 | 2,575 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 47 | 2,487 | 1,523 | 2,001 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,866 | 1,888 | 2,342 | 1,455 | 1,711 |
| 6. Phải trả người lao động | |||||
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 130 | ||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 29 | 29 | 29 | ||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 697 | 1,022 | 2,459 | 752 | 341 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| II. Nợ dài hạn | 9,352 | 9,352 | 4,517 | ||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | |||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 9,352 | 9,352 | 4,517 | ||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 128,935 | 127,402 | 122,468 | 97,979 | 97,855 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 128,935 | 127,402 | 122,468 | 97,979 | 97,855 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 121,528 | 121,528 | 110,480 | 92,450 | 92,450 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | -28 | -28 | -28 | ||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 7,435 | 5,902 | 12,016 | 5,529 | 5,405 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 174,853 | 189,709 | 174,684 | 138,442 | 119,433 |