Công ty cổ phần Tứ Hải Hà Nam (thm)

8.50
-0.30
(-3.41%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh33,56154,534
4. Giá vốn hàng bán24,80137,681
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,76016,853
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,628123
7. Chi phí tài chính1,054957
-Trong đó: Chi phí lãi vay836
9. Chi phí bán hàng1,1162,429
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,0924,349
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,1269,242
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,0359,099
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,6287,279
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,6287,279

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn86,74698,53577,95243,32723,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền36,17886,93772,1529,84610,599
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn48,3279,0244,03028,7665,089
IV. Tổng hàng tồn kho3441,1831,7034,6483,018
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8961,39166674,958
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn88,10791,17496,73295,11595,770
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định80,20782,62787,77392,82564,709
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn27,485
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,9007,9007,900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6471,0592,2903,575
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN174,853189,709174,684138,442119,433
A. Nợ phải trả45,91862,30652,21640,46321,578
I. Nợ ngắn hạn45,91852,95442,86435,94621,578
II. Nợ dài hạn9,3529,3524,517
B. Nguồn vốn chủ sở hữu128,935127,402122,46897,97997,855
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN174,853189,709174,684138,442119,433
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |