CTCP VICEM Thương mại Xi măng (tmx)

8.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh155,307137,401157,53879,869139,106133,707161,693111,356172,693167,610187,348113,884168,22475,767174,07598,429173,475168,103163,078118,019
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14,51610,88911,1344,27511,9579,0529,6265,88011,2288,7387,1844,2287,1052,7436,9274,1158,6067,0795,2153,778
3. Doanh thu thuần (1)-(2)140,791126,512146,40475,594127,148124,656152,068105,476161,464158,872180,164109,656161,11873,024167,14994,313164,869161,024157,864114,241
4. Giá vốn hàng bán134,126121,152138,08672,602120,546120,410146,053101,347154,361151,822170,179106,428155,71070,759160,33791,309157,659152,410149,358110,284
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,6655,3608,3192,9926,6034,2466,0154,1297,1037,0519,9853,2295,4082,2656,8123,0047,2098,6148,5053,957
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1031,0841,1021,1261,6221,7891,8441,6911,4951,3971,3421,3211,5201,4611,5251,5801,9561,9422,7281,714
7. Chi phí tài chính675572592279449432478332571578647404446224450249
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,9522,8403,7111,9932,9422,4933,1282,3194,2082,0811,8322,3921,6021,3721,9201,6943,5292,7792,9132,850
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6952,9543,0002,5153,4872,4552,5152,3742,6983,3164,7892,4793,4562,2103,6062,4944,6142,9885,0602,086
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)447792,118-6701,3466551,7377951,1232,4734,059-7251,425-792,3611471,0224,7893,260735
12. Thu nhập khác687152411681393122215651824140316921106171757355
13. Chi phí khác15939302426851329833113432133261820
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-91312317-100892920207561522130282619-27146739335
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3561102,140-6531,2467441,7668151,3292,5294,074-7041,554-512,3871669954,9344,0001,070
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành31933319350160366174279517692319-249341321995808222
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)31933319350160366174279517692319-249341321995808222
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)37771,821-6538965841,4006411,0502,0123,382-7041,236-491,8941256753,9403,192848
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)37771,821-6538965841,4006411,0502,0123,382-7041,236-491,8941256753,9403,192848

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |