CTCP Tài Nguyên (tnt)

8.06
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh187,684220,271315,379194,898261,804208,538106,21250,6355,42835,31726,652311,881107,685211,715212,063109,4866,4146,453
4. Giá vốn hàng bán185,116217,710314,279191,061252,675202,088104,58649,8745,15733,87624,520286,93198,982194,715194,15099,6606,1086,131
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,5682,5611,1013,8379,1296,4501,6267612711,4412,13224,9508,70317,00017,9149,826305322
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,96317,59422,25525,83142,5721,3051,6759674,6272841,142273205421114
7. Chi phí tài chính12,00917,83226,87924,41034,042342-1,126-1,1318,520141618202224262831-28037
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,87817,47921,96823,8873084337283581416182022242628313437
9. Chi phí bán hàng9545761,0251,5486,24043820417229114074535454243239
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-3,972783-6,230-444-2,3281,807-1,604-1,81517,6287822,6548964,59754011,0208874255571,670664
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,4609651,6814,15413,7475,1685,8284,503-21,54178953024,2574,23716,8056,9608,882-453-588-1,085-418
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,7298811,6434,15413,7752,8525,8224,503-21,5637765,42924,1074,23716,8057,1218,628-453-723-1,076-413
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,5646575093,32411,5962,2694,6463,603-17,2866104,33119,2783,38513,4365,5737,343-453-723-1,076-413
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,1267379372,88311,5962,2694,6463,603-17,2866104,33119,2783,38513,4365,5737,343-453-723-1,076-413

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |