CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành (ttf)

3.25
0.03
(0.93%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh289,997237,842380,867323,349443,692388,689389,385331,223509,648356,885627,828537,504552,284343,464455,050312,506407,635255,453306,037256,257
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,0491,6114,9711,3162,2263,9977,3354,7771,2164,4911,19717,380167-247,7342,1181,034
3. Doanh thu thuần (1)-(2)288,947236,232375,896323,349442,376386,463385,388331,223502,313356,885623,051536,288547,793342,267437,670312,338407,660247,719303,919255,223
4. Giá vốn hàng bán282,623208,107312,048281,147338,039324,709365,021259,399417,987283,723542,198461,459486,195268,579341,476276,364375,537202,891135,945231,535
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,32428,12463,84742,202104,33761,75420,36771,82584,32673,16280,85274,82961,59873,68896,19535,97532,12344,828167,97423,688
6. Doanh thu hoạt động tài chính81,1088578,9316,9206,1329,95167410,00017,3178,757-7,16423,5054,7359,6912,4342,6617482,9215,0324,852
7. Chi phí tài chính18,17615,06320,673-24,00116,43618,86217,20317,15432,34919,88721,37526,03428,82829,723-16,79524,11425,46328,23731,53628,859
-Trong đó: Chi phí lãi vay54,99311,279-20,42624,94215,95215,59915,15220,02322,04920,32325,79525,106-18,01623,36626,97827,39829,99128,737
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,0672,265-1,2911,3141,4672332,5392,03518-2,7952,689-1,729-406128-289-1,220-219-214-1,868-1,997
9. Chi phí bán hàng29,76324,14827,80937,54728,71330,38326,96333,92341,66530,09743,54740,88333,77438,17239,34835,79329,09220,28519,59426,453
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,33224,92833,17425,43023,51231,68831,41829,46331,75130,91540,14613,75317,80912,48538,22816,44228,58615,11323,68526,783
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,093-32,894-10,16911,46143,275-8,994-52,0053,321-4,103-1,775-28,69015,934-14,4843,12837,559-38,933-50,489-16,10196,322-55,552
12. Thu nhập khác9,4143,9193,0832,1058,3442,47415,45647110,8025,54016,1583,49037,00848,07217,0371,56526,02737,818-53,72658,415
13. Chi phí khác2,7336033,8002,025-1,0942,4974,9222,1667,9211,4081,7641,09213,10549,3906,3931,8285,21413,0821,5641,738
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6,6813,316-717799,438-2310,534-1,6952,8814,13214,3942,39823,904-1,31810,645-26320,81324,736-55,28956,677
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)40,774-29,578-10,88611,54152,713-9,017-41,4711,626-1,2232,356-14,29618,3329,4201,81048,204-39,196-29,6768,63541,0331,125
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành260417511242291619214332825281399-8383311143194
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-171-171-171-171-171-17115-357-357-357-502-211-211-211-422-566-566-556-575
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)90-130580-4758-10107-214-29-357-250-211-130188-50583-254-423-362-575
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)40,685-29,448-11,46611,58752,654-9,007-41,5781,840-1,1932,713-14,04618,5439,5501,62248,709-39,279-29,4229,05841,3941,700
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,605-8,280-1,9207,493-935-2,708-2,616-6791,193442-9,5833,3052,7714787,8157131,797-4,117-7,535-2,584
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)39,080-21,167-9,5454,09453,589-6,299-38,9622,519-2,3862,271-4,46315,2386,7791,14340,894-39,993-31,21913,17548,9294,284

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,553,3051,471,3851,437,3261,688,5181,870,4731,950,1661,880,8311,990,3961,982,6152,000,9361,944,4711,885,9892,021,2471,761,7421,692,3321,596,6621,318,7841,258,9191,235,4481,236,964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền106,205125,962105,85896,590157,041207,10571,931140,926169,708253,322158,232176,541127,781132,54175,027114,65576,46162,25367,545127,755
1. Tiền57,10087,74734,15948,35592,37469,10264,884103,993125,647174,61168,43163,51647,54040,20131,28744,57343,55923,88316,78710,502
2. Các khoản tương đương tiền49,10538,21571,69948,23564,667138,0047,04836,93344,06078,71089,802113,02580,24192,34043,74070,08232,90138,37050,758117,253
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,67475,98745,38950,10851,44250,44279,15851,83646,81652,12948,17814,817123,2853,0816,2477,7473,67017,60045,13545,135
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,67475,98745,38950,10851,44250,44279,15851,83646,81652,12948,17814,817123,2853,0816,2477,7473,67017,60045,13545,135
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,027,145770,670812,181786,403846,805765,745780,755768,666712,455566,833635,208441,715524,377374,586359,654357,611386,698354,567378,166424,738
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng624,702512,417561,718562,665587,568515,452533,897783,423690,371654,974726,542528,299529,534456,727495,755462,269479,041516,103546,477513,978
2. Trả trước cho người bán328,21593,932108,05383,334100,965105,843100,467118,830126,46589,50082,922102,355108,516111,54891,851112,989140,03092,88178,602116,227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng7,2567,2567,2567,2567,2567,2567,2569,3067,25610,04510,04510,04510,04513,23127,75552,26241,1417,58231,84930,128
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn337,13898,12298,72293,78190,98887,03288,924133,317150,767131,201130,213127,809105,736104,986104,100107,425105,00593,16093,04783,902
6. Phải thu ngắn hạn khác129,662171,453150,430146,616154,080144,214144,431165,049181,859125,311126,144115,259173,64897,57157,50230,74027,62251,17843,19696,734
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-399,827-112,510-113,999-107,250-94,053-94,053-94,221-441,259-444,264-444,198-440,659-442,053-403,102-409,478-417,311-408,073-406,142-406,337-415,007-416,231
IV. Tổng hàng tồn kho353,693445,123421,984477,808527,780539,847564,663645,975673,110737,348726,264890,012905,459913,605922,512804,574780,657773,588700,972593,343
1. Hàng tồn kho372,443586,301563,162617,766668,022680,311707,720768,823813,495877,874867,4321,060,6231,158,8691,192,3641,208,8071,192,7011,221,6401,276,1851,213,2681,285,835
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-18,750-141,178-141,178-139,959-140,242-140,464-143,057-122,849-140,385-140,525-141,168-170,611-253,410-278,759-286,296-388,127-440,983-502,596-512,296-692,492
V. Tài sản ngắn hạn khác35,58853,64351,914277,611287,405387,027384,324382,994380,526391,303376,588362,904340,344337,929328,893312,07671,29850,91143,63145,993
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21,35227,02629,49126,69125,10022,99922,63323,19322,55919,95621,03118,53813,34314,56617,11018,10914,63614,44615,17816,452
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,05626,44322,25225,00036,481138,204135,867133,786128,412141,649129,766115,16297,80794,20182,62764,76753,19132,99224,98226,091
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1801741712631681681683593,8994,0431363,5473,5393,5073,5003,5443,4723,4723,4713,450
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ225,656
5. Tài sản ngắn hạn khác225,656225,656225,656225,656225,656225,656225,656225,656225,656225,656225,656225,656
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,257,0071,236,9311,228,7971,025,7841,044,1401,045,6601,056,4481,060,0911,063,5751,049,8361,041,449893,495770,831782,642805,168742,334952,043943,483958,749934,671
I. Các khoản phải thu dài hạn3,1363,1366,6371,5703,1366,3037,8423,2194,5819,1079,1078,8649,1079,10721,38021,23831,056
1. Phải thu dài hạn của khách hàng6,637
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,1363,1361,5703,1363,0993,0993,0994,5819,1079,1078,8649,1079,10721,38021,23831,017
5. Phải thu dài hạn khác3,2034,74312039
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định519,760485,844489,430337,845342,193346,999360,487359,195368,998372,793367,237374,476374,597371,974417,857416,776388,812368,452362,921351,362
1. Tài sản cố định hữu hình428,677391,463393,497240,892246,671250,432259,402259,163267,517270,756266,605272,056271,157268,187312,594290,402280,731258,531252,472238,966
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình91,08394,38195,93296,95395,52196,568101,085100,032101,482102,037100,631102,420103,440103,787105,263126,374108,081109,921110,449112,396
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn137,376141,809131,061127,982133,603116,013117,515111,084101,90979,76176,74364,98661,01468,64360,87440,39139,71240,97960,73233,619
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang137,376141,809131,061127,982133,603116,013117,515111,084101,90979,76176,74364,98661,01468,64360,87440,39139,71240,97960,73233,619
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn364,382369,007360,456367,050364,365367,086366,429364,314358,646358,604361,400210,77186,49888,94471,27976,70377,70175,14073,09874,966
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh360,428361,495359,230360,521359,654362,387362,154359,615357,433357,415360,21068,19269,92170,32770,19974,78771,70967,72867,94269,810
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0801,0801,0801,0801,0801,0801,0801,0801,0801,0801,080123,8091,0801,0801,0801,0801,0801,0801,0801,080
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn4,077
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,8756,4331465,4493,6313,6193,1953,61913411011018,77015,49717,5378364,9136,3324,077
VI. Tổng tài sản dài hạn khác131,678131,182133,48270,12475,91878,72174,96681,60181,67979,51876,25474,16772,46174,18273,86321,647259,001254,544252,492250,121
1. Chi phí trả trước dài hạn131,678131,182133,48270,12475,91878,72174,96681,60181,67979,51876,25474,16772,46174,18273,86321,64733,34528,88826,83724,466
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại225,656
3. Tài sản dài hạn khác225,656225,656225,656
VII. Lợi thế thương mại103,811109,089114,368119,646124,925130,203135,482140,761146,039151,318156,596164,514167,153169,792172,432177,710177,710182,989188,267193,546
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,810,3122,708,3162,666,1232,714,3022,914,6132,995,8262,937,2793,050,4883,046,1893,050,7722,985,9202,779,4832,792,0772,544,3842,497,5002,338,9962,270,8272,202,4022,194,1972,171,635
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,404,0052,486,2962,409,3742,440,7762,570,7172,627,6102,554,6592,621,0092,584,9022,588,2912,526,1532,305,6702,334,7613,096,6263,051,3632,963,1322,852,7202,772,3592,753,5322,772,364
I. Nợ ngắn hạn1,342,2821,422,4741,343,8631,374,7011,504,3331,560,9711,487,7551,551,8291,514,9851,517,4261,454,5982,258,6972,292,0903,054,2813,008,8072,918,7322,116,3332,034,6312,015,1032,032,306
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn487,073483,220397,405385,996406,82551,28131,85729,74226,14449,86840,49326,41430,307720,559613,125556,738144,384145,638139,891132,914
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn231,317274,308264,796291,201283,233276,958267,704336,891277,446276,665337,162259,135276,992254,506327,822255,400252,943258,493258,292245,986
4. Người mua trả tiền trước228,309239,534230,014259,165297,367370,472297,199334,100367,670379,733134,4971,143,2231,168,3681,196,7121,167,2341,136,7761,159,6551,114,6191,122,0851,189,381
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,67033,79338,66543,94252,79345,14843,37430,25529,28932,29926,32627,87428,53427,23225,01429,08928,81429,20229,86329,601
6. Phải trả người lao động24,20230,63027,68230,29432,00530,37730,39028,13632,83832,32438,40440,20644,18436,83862,88954,25155,68352,79347,75822,739
7. Chi phí phải trả ngắn hạn329,490332,445361,290348,700410,830390,879421,661387,891378,188341,975343,393351,458317,627402,856390,154399,161407,848372,992355,434355,568
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn15,8651,193
11. Phải trả ngắn hạn khác16,22126,89422,34813,74219,463394,025393,733402,959401,545402,683532,433408,559424,179413,678420,670469,51563,91358,99559,88254,234
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,6511,6621,6621,8161,8301,8371,8561,8661,8791,8891,8271,8991,8991,8991,9371,8991,8991,8991,883
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,061,7231,063,8221,065,5111,066,0741,066,3841,066,6391,066,9031,069,1811,069,9171,070,8651,071,55546,97242,67042,34542,55644,400736,387737,728738,429740,058
1. Phải trả người bán dài hạn1,032,337
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,033,7531,033,6671,034,6451,034,1621,033,6471,3951,032,9371,033,4931,033,5921,032,9421,033,042545840640640640342,446343,086343,086343,963
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,9992,8643,3684,2085,4435,4436,6038,0688,6889,5919,59116,73411,85811,52111,52112,808362,854362,854362,854362,914
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả16,51016,68116,85217,02317,19317,36417,53517,52017,87718,23418,59019,09319,30419,51519,72620,14920,14920,71421,28021,836
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,1891,6251,6251,6251,6251,6251,6251,6251,5571,6251,8581,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,923
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,2728,9859,0229,0588,4748,4748,2048,4748,2048,4748,4748,6788,7458,7458,7458,8819,0169,1519,2879,422
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu406,307222,020256,748273,526343,897368,216382,620429,478461,287462,481459,767473,814457,317-552,242-553,863-624,135-581,893-569,957-559,335-600,729
I. Vốn chủ sở hữu406,276221,989256,717273,463343,865368,185382,588429,447461,255462,449459,736473,782457,285-552,273-553,895-624,167-581,925-569,989-559,367-600,761
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,111,9834,111,9834,111,9834,111,9834,111,9834,111,9834,111,9834,111,9834,111,9834,111,9834,111,9834,111,9834,111,9833,111,9833,111,9833,111,9833,111,9833,111,9833,111,9833,111,983
2. Thặng dư vốn cổ phần-517,712-517,712-517,712-517,712-517,712-517,712-517,712-517,712-517,712-517,712-517,712-517,712-517,712-517,712-517,712-529,317-529,316-556,776-556,776-556,776
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-553-553-553-553-553-553-553-553-553-553-553-553-553-553-553-10,511-10,527-553-553-553
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,17117,17117,17117,17117,17117,17117,17117,17117,17117,17117,17117,17117,18417,17117,17117,17117,17117,17117,17117,171
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu99999999999949999999
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-3,234,097-3,267,780-3,241,332-3,226,506-3,152,284-3,128,899-3,117,204-3,072,961-3,041,822-3,039,436-3,041,707-3,037,244-3,034,986-3,041,765-3,042,908-3,083,802-2,983,906-2,952,687-2,965,862-3,014,792
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát29,474-121,130-112,849-110,929-114,749-113,814-111,107-108,491-107,821-109,014-109,456-99,873-118,636-121,407-121,885-129,700-187,339-189,136-165,339-157,804
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3232326332323232323232323232323232323232
1. Nguồn kinh phí32323263323232323232323232323232323232
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định32
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,810,3122,708,3162,666,1232,714,3022,914,6132,995,8262,937,2793,050,4883,046,1893,050,7722,985,9202,779,4832,792,0772,544,3842,497,5002,338,9962,270,8272,202,4022,194,1972,171,635
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |