CTCP May Thanh Trì (ttg)

12.40
-0.10
(-0.80%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh37,07332,07126,02625,42126,04546,919
4. Giá vốn hàng bán29,97724,46020,32822,62528,16036,055
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,0967,6115,6992,796-2,11510,865
6. Doanh thu hoạt động tài chính3061,1187451616
7. Chi phí tài chính2582071921733
-Trong đó: Chi phí lãi vay51125
9. Chi phí bán hàng463549448733411932
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,9266,1667,4646,5679,02910,382
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,7561,807-2,158-4,501-11,555-466
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,1601,810-1,586-4,332-11,772106
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,1601,810-1,586-4,332-11,77282
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,1601,810-1,586-4,332-11,77282

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,6077,6236,9576,21910,32118,81117,25713,96714,15110,47818,40928,51213,24211,59516,3249,93814,514
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,9539062571991,56912,5477,0415,3591,8701,6366,5791,8203,6361,0277,6721,6053,443
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,392600150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,7905,4503,8353,4064,8032,8097,4143,4054,8083,3072,51011,5444,0274,2882,5873,5036,059
IV. Tổng hàng tồn kho8251,1832,4852,1683,2422,6351,9923,0135,5703,8634,49813,6733,6563,9714,5783,5854,004
V. Tài sản ngắn hạn khác648843794457068198112,1911,9021,6724,8221,4761,9232,3071,488645858
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,5334,6161,9333,2154,5386,3198,34510,29712,31724,70729,20419,14114,57614,7977,99716,62518,595
I. Các khoản phải thu dài hạn250246246246246246243243243
II. Tài sản cố định2884341,6462,9224,1805,9107,9669,86711,87413,91916,2516,8854,6095,3827,65910,33610,869
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn89898989899,9879,8129,6439,4789,208
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,8514,0005,1805,210
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1441824148237444981125583,1402,6134902073381,110
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN25,14012,2398,8899,43514,85825,13025,60224,26426,46835,18647,61247,65327,81826,39224,32226,56333,109
A. Nợ phải trả2,9066,4694,9303,8894,9803,4803,6342,7584,24213,10224,33724,8805,3554,6363,7635,36111,642
I. Nợ ngắn hạn2,9066,4694,9303,8894,9803,4803,6342,7584,2427,41916,18521,8705,3554,6363,7635,36111,642
II. Nợ dài hạn5,6838,1523,010
B. Nguồn vốn chủ sở hữu22,2355,7703,9605,5469,87821,65021,96821,50622,22622,08423,27622,77322,46321,75620,55821,20221,467
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN25,14012,2398,8899,43514,85825,13025,60224,26426,46835,18647,61247,65327,81826,39224,32226,56333,109
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |